
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số TP. HCM - 22/02/2016
Thứ hai |
Loại vé: 2D2
|
Giải Đặc Biệt |
672067 |
30.tr |
43272 |
20.tr |
54565 |
10.tr |
7788441241 |
3.tr |
11126053939468008774309177953471307 |
1.tr |
9036 |
400n |
353447602356 |
200n |
422 |
100n |
04 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
0 |
4,7 |
4 |
1 |
7 |
2,7 |
2 |
2,6 |
9 |
3 |
4,6,4 |
0,3,7,3,8 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
6 |
5,3,2 |
6 |
0,5,7 |
1,0,6 |
7 |
4,2 |
|
8 |
0,4 |
|
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 15/02/2016
Thứ hai |
Loại vé: 2C2
|
Giải Đặc Biệt |
891756 |
30.tr |
12313 |
20.tr |
29329 |
10.tr |
8324924440 |
3.tr |
28007283704359853796256797444616978 |
1.tr |
8373 |
400n |
556559751824 |
200n |
239 |
100n |
30 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,4 |
0 |
7 |
|
1 |
3 |
|
2 |
4,9 |
7,1 |
3 |
0,9 |
2 |
4 |
6,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
5 |
6 |
9,4,5 |
6 |
5 |
0 |
7 |
5,3,0,9,8 |
9,7 |
8 |
|
3,7,4,2 |
9 |
8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 08/02/2016
Thứ hai |
Loại vé: 2B2
|
Giải Đặc Biệt |
753561 |
30.tr |
77712 |
20.tr |
48995 |
10.tr |
3612880406 |
3.tr |
59349940648184374100847512969656713 |
1.tr |
9065 |
400n |
434764417933 |
200n |
140 |
100n |
65 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
0 |
0,6 |
4,5,6 |
1 |
3,2 |
1 |
2 |
8 |
3,4,1 |
3 |
3 |
6 |
4 |
0,7,1,9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,9 |
5 |
1 |
9,0 |
6 |
5,5,4,1 |
4 |
7 |
|
2 |
8 |
|
4 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 01/02/2016
Thứ hai |
Loại vé: 2A2
|
Giải Đặc Biệt |
432078 |
30.tr |
11164 |
20.tr |
07567 |
10.tr |
2819787098 |
3.tr |
25002958260155281678992947129247415 |
1.tr |
1958 |
400n |
711122043671 |
200n |
291 |
100n |
87 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,2 |
9,1,7 |
1 |
1,5 |
0,5,9 |
2 |
6 |
|
3 |
|
0,9,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
8,2 |
2 |
6 |
7,4 |
8,9,6 |
7 |
1,8,8 |
5,7,9,7 |
8 |
7 |
|
9 |
1,4,2,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 25/01/2016
Thứ hai |
Loại vé: 1E2
|
Giải Đặc Biệt |
433604 |
30.tr |
68225 |
20.tr |
41299 |
10.tr |
6895373706 |
3.tr |
43311248003679729581612826106952795 |
1.tr |
9606 |
400n |
312184926990 |
200n |
638 |
100n |
25 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
0 |
6,0,6,4 |
2,1,8 |
1 |
1 |
9,8 |
2 |
5,1,5 |
5 |
3 |
8 |
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,2 |
5 |
3 |
0,0 |
6 |
9 |
9 |
7 |
|
3 |
8 |
1,2 |
6,9 |
9 |
2,0,7,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 18/01/2016
Thứ hai |
Loại vé: 1D2
|
Giải Đặc Biệt |
717563 |
30.tr |
80208 |
20.tr |
81635 |
10.tr |
2622304858 |
3.tr |
25869256679990978112282365281117469 |
1.tr |
8390 |
400n |
954094724806 |
200n |
158 |
100n |
69 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
0 |
6,9,8 |
1 |
1 |
2,1 |
7,1 |
2 |
3 |
2,6 |
3 |
6,5 |
|
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
8,8 |
0,3 |
6 |
9,9,7,9,3 |
6 |
7 |
2 |
5,5,0 |
8 |
|
6,6,0,6 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 11/01/2016
Thứ hai |
Loại vé: 1C2
|
Giải Đặc Biệt |
001830 |
30.tr |
11108 |
20.tr |
97246 |
10.tr |
4175454846 |
3.tr |
17916916443024084872599538968014390 |
1.tr |
4530 |
400n |
389408478340 |
200n |
739 |
100n |
23 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,4,8,9,3 |
0 |
8 |
|
1 |
6 |
7 |
2 |
3 |
2,5 |
3 |
9,0,0 |
9,4,5 |
4 |
7,0,4,0,6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,4 |
1,4,4 |
6 |
|
4 |
7 |
2 |
0 |
8 |
0 |
3 |
9 |
4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài