
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số TP. HCM - 21/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: 12D2
|
Giải Đặc Biệt |
008362 |
30.tr |
50634 |
20.tr |
18435 |
10.tr |
5616810140 |
3.tr |
75121586637666579076191643727338525 |
1.tr |
0841 |
400n |
176266158295 |
200n |
986 |
100n |
75 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
|
4,2 |
1 |
5 |
6,6 |
2 |
1,5 |
6,7 |
3 |
5,4 |
6,3 |
4 |
1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,9,6,2,3 |
5 |
|
8,7 |
6 |
2,3,5,4,8,2 |
|
7 |
5,6,3 |
6 |
8 |
6 |
|
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 14/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: 12C2
|
Giải Đặc Biệt |
091113 |
30.tr |
91478 |
20.tr |
18969 |
10.tr |
2423814611 |
3.tr |
12665083048138523168546593176438035 |
1.tr |
6175 |
400n |
770364542449 |
200n |
242 |
100n |
71 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,4 |
7,1 |
1 |
1,3 |
4 |
2 |
|
0,1 |
3 |
5,8 |
5,0,6 |
4 |
2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,8,3 |
5 |
4,9 |
|
6 |
5,8,4,9 |
|
7 |
1,5,8 |
6,3,7 |
8 |
5 |
4,5,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 07/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: 12B2
|
Giải Đặc Biệt |
580653 |
30.tr |
10149 |
20.tr |
73670 |
10.tr |
8250177118 |
3.tr |
24428877934910017558935637993690857 |
1.tr |
6894 |
400n |
399205669440 |
200n |
695 |
100n |
30 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,0,7 |
0 |
0,1 |
0 |
1 |
8 |
9 |
2 |
8 |
9,6,5 |
3 |
0,6 |
9 |
4 |
0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
8,7,3 |
6,3 |
6 |
6,3 |
5 |
7 |
0 |
2,5,1 |
8 |
|
4 |
9 |
5,2,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 30/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: 11E2
|
Giải Đặc Biệt |
911240 |
30.tr |
51819 |
20.tr |
81453 |
10.tr |
2845264716 |
3.tr |
40998067688472638892888577390493712 |
1.tr |
5628 |
400n |
221928019187 |
200n |
519 |
100n |
19 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
1,4 |
0 |
1 |
9,9,9,2,6,9 |
9,1,5 |
2 |
8,6 |
5 |
3 |
|
0 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,2,3 |
2,1 |
6 |
8 |
8,5 |
7 |
|
2,9,6 |
8 |
7 |
1,1,1,1 |
9 |
8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 23/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: 11D2
|
Giải Đặc Biệt |
499875 |
30.tr |
98625 |
20.tr |
13457 |
10.tr |
2407601704 |
3.tr |
32242640352929951151084991342117052 |
1.tr |
0043 |
400n |
229559507314 |
200n |
255 |
100n |
76 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
4 |
5,2 |
1 |
4 |
4,5 |
2 |
1,5 |
4 |
3 |
5 |
1,0 |
4 |
3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,3,2,7 |
5 |
5,0,1,2,7 |
7,7 |
6 |
|
5 |
7 |
6,6,5 |
|
8 |
|
9,9 |
9 |
5,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 16/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: 11C2
|
Giải Đặc Biệt |
808513 |
30.tr |
22886 |
20.tr |
30619 |
10.tr |
8485413419 |
3.tr |
22879717431007782409612691725626422 |
1.tr |
2241 |
400n |
195120026900 |
200n |
451 |
100n |
14 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
2,0,9 |
5,5,4 |
1 |
4,9,9,3 |
0,2 |
2 |
2 |
4,1 |
3 |
|
1,5 |
4 |
1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,1,6,4 |
5,8 |
6 |
9 |
7 |
7 |
9,7 |
|
8 |
6 |
7,0,6,1,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 09/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: 11B2
|
Giải Đặc Biệt |
409094 |
30.tr |
67005 |
20.tr |
46598 |
10.tr |
2380213810 |
3.tr |
49968072019401451168494397157109837 |
1.tr |
6049 |
400n |
203831192576 |
200n |
811 |
100n |
26 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
1,2,5 |
1,0,7 |
1 |
1,9,4,0 |
0 |
2 |
6 |
|
3 |
8,9,7 |
1,9 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
|
2,7 |
6 |
8,8 |
3 |
7 |
6,1 |
3,6,6,9 |
8 |
|
1,4,3 |
9 |
8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài