Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số TP. HCM - 21/03/2022
Thứ hai |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 14/03/2022
Thứ hai |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 07/03/2022
Thứ hai |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 28/02/2022
Thứ hai |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 21/02/2022
Thứ hai |
Loại vé: 2D2
|
Giải Đặc Biệt |
613555 |
30.tr |
45779 |
20.tr |
10760 |
10.tr |
4472339659 |
3.tr |
89851763210402493761141588986344071 |
1.tr |
1114 |
400n |
716911465992 |
200n |
919 |
100n |
02 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
2 |
5,2,6,7 |
1 |
9,4 |
0,9 |
2 |
1,4,3 |
6,2 |
3 |
|
1,2 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
1,8,9,5 |
4 |
6 |
9,1,3,0 |
|
7 |
1,9 |
5 |
8 |
|
1,6,5,7 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 14/02/2022
Thứ hai |
Loại vé: 2C2
|
Giải Đặc Biệt |
701677 |
30.tr |
14461 |
20.tr |
70872 |
10.tr |
8039708077 |
3.tr |
94216682758237735412049004274244231 |
1.tr |
6890 |
400n |
502205158142 |
200n |
022 |
100n |
12 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
0 |
0 |
3,6 |
1 |
2,5,6,2 |
1,2,2,4,1,4,7 |
2 |
2,2 |
|
3 |
1 |
|
4 |
2,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
5 |
|
1 |
6 |
1 |
7,9,7,7 |
7 |
5,7,7,2,7 |
|
8 |
|
|
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 07/02/2022
Thứ hai |
Loại vé: 2B2
|
Giải Đặc Biệt |
971774 |
30.tr |
19644 |
20.tr |
47877 |
10.tr |
6948904393 |
3.tr |
98480493540830726403507040640758496 |
1.tr |
0313 |
400n |
741354447312 |
200n |
067 |
100n |
47 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
7,3,4,7 |
|
1 |
3,2,3 |
1 |
2 |
|
1,1,0,9 |
3 |
|
4,5,0,4,7 |
4 |
7,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4 |
9 |
6 |
7 |
4,6,0,0,7 |
7 |
7,4 |
|
8 |
0,9 |
8 |
9 |
6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài