
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số TP. HCM - 20/02/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 2C7
|
Giải Đặc Biệt |
001723 |
30.tr |
52110 |
20.tr |
96823 |
10.tr |
7868802493 |
3.tr |
87033633436975432062449100831875885 |
1.tr |
0925 |
400n |
090787657529 |
200n |
807 |
100n |
26 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
0 |
7,7 |
|
1 |
0,8,0 |
6 |
2 |
6,9,5,3,3 |
3,4,9,2,2 |
3 |
3 |
5 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,8 |
5 |
4 |
2 |
6 |
5,2 |
0,0 |
7 |
|
1,8 |
8 |
5,8 |
2 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 13/02/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 2B7
|
Giải Đặc Biệt |
346015 |
30.tr |
72420 |
20.tr |
62044 |
10.tr |
3052726707 |
3.tr |
16097204045358963340019828482197736 |
1.tr |
5336 |
400n |
820389641197 |
200n |
789 |
100n |
33 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
0 |
3,4,7 |
2 |
1 |
5 |
8 |
2 |
1,7,0 |
3,0 |
3 |
3,6,6 |
6,0,4 |
4 |
0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
|
3,3 |
6 |
4 |
9,9,2,0 |
7 |
|
|
8 |
9,9,2 |
8,8 |
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 06/02/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 2A7
|
Giải Đặc Biệt |
530464 |
30.tr |
90406 |
20.tr |
55007 |
10.tr |
0986283242 |
3.tr |
59392083427872078075146927351365585 |
1.tr |
8254 |
400n |
410595287678 |
200n |
519 |
100n |
14 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
5,7,6 |
|
1 |
4,9,3 |
9,4,9,6,4 |
2 |
8,0 |
1 |
3 |
|
1,5,6 |
4 |
2,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,8 |
5 |
4 |
0 |
6 |
2,4 |
0 |
7 |
8,5 |
2,7 |
8 |
5 |
1 |
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 30/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 1E7
|
Giải Đặc Biệt |
034031 |
30.tr |
64469 |
20.tr |
97968 |
10.tr |
8409887798 |
3.tr |
26237839121883931530050829684753799 |
1.tr |
2088 |
400n |
899789355629 |
200n |
381 |
100n |
50 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
0 |
|
8,3 |
1 |
2 |
1,8 |
2 |
9 |
|
3 |
5,7,9,0,1 |
|
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
0 |
|
6 |
8,9 |
9,3,4 |
7 |
|
8,9,9,6 |
8 |
1,8,2 |
2,3,9,6 |
9 |
7,9,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 23/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 1D7
|
Giải Đặc Biệt |
705683 |
30.tr |
97821 |
20.tr |
86955 |
10.tr |
5142068826 |
3.tr |
22206696082383496008825600035631298 |
1.tr |
0078 |
400n |
765356151046 |
200n |
261 |
100n |
19 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
0 |
6,8,8 |
6,2 |
1 |
9,5 |
|
2 |
0,6,1 |
5,8 |
3 |
4 |
3 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5 |
5 |
3,6,5 |
4,0,5,2 |
6 |
1,0 |
|
7 |
8 |
7,0,0,9 |
8 |
3 |
1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 16/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 1C7
|
Giải Đặc Biệt |
021628 |
30.tr |
47776 |
20.tr |
05166 |
10.tr |
5844690985 |
3.tr |
17686437014178568853767782697309884 |
1.tr |
5263 |
400n |
931641932075 |
200n |
511 |
100n |
89 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
1,0 |
1 |
1,6 |
|
2 |
8 |
9,6,5,7 |
3 |
|
8 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,8 |
5 |
3 |
1,8,4,6,7 |
6 |
3,6 |
|
7 |
5,8,3,6 |
7,2 |
8 |
9,6,5,4,5 |
8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 09/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 1B7
|
Giải Đặc Biệt |
160248 |
30.tr |
69065 |
20.tr |
40217 |
10.tr |
1844926401 |
3.tr |
56533278865589918600970264546051488 |
1.tr |
2599 |
400n |
665348613807 |
200n |
339 |
100n |
12 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
0 |
7,0,1 |
6,0 |
1 |
2,7 |
1 |
2 |
6 |
5,3 |
3 |
9,3 |
|
4 |
9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
3 |
8,2 |
6 |
1,0,5 |
0,1 |
7 |
|
8,4 |
8 |
6,8 |
3,9,9,4 |
9 |
9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài