
Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 28/04/2025
Kết quả xổ số TP. HCM - 20/01/2014
Thứ hai |
Loại vé: 1D2
|
Giải Đặc Biệt |
549309 |
30.tr |
54087 |
20.tr |
70285 |
10.tr |
9749333871 |
3.tr |
75419993945631996824267086770872307 |
1.tr |
750 |
400n |
468948173396 |
200n |
541 |
100n |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
3,8,8,7,9 |
4,7 |
1 |
7,9,9 |
|
2 |
4 |
0,9 |
3 |
|
9,2 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
0 |
9 |
6 |
|
1,0,8 |
7 |
1 |
0,0 |
8 |
9,5,7 |
8,1,1,0 |
9 |
6,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 13/01/2014
Thứ hai |
Loại vé: 1C2
|
Giải Đặc Biệt |
340406 |
30.tr |
36241 |
20.tr |
14514 |
10.tr |
8172985668 |
3.tr |
60372924265231828351143349585766746 |
1.tr |
7019 |
400n |
889633056469 |
200n |
21 |
100n |
53 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,6 |
2,5,4 |
1 |
9,8,4 |
7 |
2 |
1,6,9 |
5 |
3 |
4 |
3,1 |
4 |
6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
3,1,7 |
9,2,4,0 |
6 |
9,8 |
5 |
7 |
2 |
1,6 |
8 |
|
6,1,2 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 06/01/2014
Thứ hai |
Loại vé: 1B2
|
Giải Đặc Biệt |
806629 |
30.tr |
18522 |
20.tr |
69993 |
10.tr |
4461118901 |
3.tr |
5699071054767864668523605742064326 |
1.tr |
8156 |
400n |
944981337974 |
200n |
430 |
100n |
81 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,6,2 |
0 |
5,1 |
8,1,0 |
1 |
1 |
2 |
2 |
0,6,2,9 |
3,9 |
3 |
0,3 |
7 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
6 |
5,2 |
6 |
8,0 |
|
7 |
4,8 |
7,6 |
8 |
1 |
4,2 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 30/12/2013
Thứ hai |
Loại vé: 12E2
|
Giải Đặc Biệt |
179832 |
30.tr |
51512 |
20.tr |
48182 |
10.tr |
7312842048 |
3.tr |
6549232016316016651597285433526436 |
1.tr |
797 |
400n |
212855311537 |
200n |
286 |
100n |
83 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
3,0 |
1 |
6,5,2 |
9,8,1,3 |
2 |
8,8,8 |
8 |
3 |
1,7,5,6,2 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
5 |
|
8,1,3 |
6 |
|
3,9 |
7 |
|
2,2,2,4 |
8 |
3,6,2 |
|
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 23/12/2013
Thứ hai |
Loại vé: 12D2
|
Giải Đặc Biệt |
60688 |
30.tr |
70662 |
20.tr |
18091 |
10.tr |
5415326767 |
3.tr |
18705604445010853877592551590744195 |
1.tr |
2001 |
400n |
205812084965 |
200n |
193 |
100n |
60 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
8,1,5,8,7 |
0,9 |
1 |
|
6 |
2 |
|
9,5 |
3 |
|
4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,5,9 |
5 |
8,5,3 |
|
6 |
0,5,7,2 |
7,0,6 |
7 |
7 |
5,0,0,8 |
8 |
8 |
|
9 |
3,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 16/12/2013
Thứ hai |
Loại vé: 12C2
|
Giải Đặc Biệt |
437121 |
30.tr |
5808 |
20.tr |
7700 |
10.tr |
790584054 |
3.tr |
70284399971323329178511787692159060 |
1.tr |
8523 |
400n |
380730058068 |
200n |
881 |
100n |
75 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
0 |
7,5,0,8 |
8,2,2 |
1 |
|
|
2 |
3,1,1 |
2,3 |
3 |
3 |
8,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0 |
5 |
8,4 |
|
6 |
8,0 |
0,9 |
7 |
5,8,8 |
6,7,7,5,0 |
8 |
1,4 |
|
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 09/12/2013
Thứ hai |
Loại vé: 12B2
|
Giải Đặc Biệt |
22856 |
30.tr |
76045 |
20.tr |
43543 |
10.tr |
9114929094 |
3.tr |
42737882549978164061596892465266192 |
1.tr |
9265 |
400n |
796581784399 |
200n |
917 |
100n |
52 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
8,6 |
1 |
7 |
5,5,9 |
2 |
|
4 |
3 |
7 |
5,9 |
4 |
9,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,4 |
5 |
2,4,2,6 |
5 |
6 |
5,5,1 |
1,3 |
7 |
8 |
7 |
8 |
1,9 |
9,8,4 |
9 |
9,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài