
Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 01/05/2025
Kết quả xổ số TP. HCM - 17/11/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 11C7
|
Giải Đặc Biệt |
284513 |
30.tr |
95932 |
20.tr |
95170 |
10.tr |
0115386122 |
3.tr |
34703834632607656405298585926963193 |
1.tr |
4035 |
400n |
601350584481 |
200n |
315 |
100n |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
3,5 |
8 |
1 |
5,3,3 |
2,3 |
2 |
2 |
1,0,6,9,5,1 |
3 |
7,5,2 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,0 |
5 |
8,8,3 |
7 |
6 |
3,9 |
3 |
7 |
6,0 |
5,5 |
8 |
1 |
6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 10/11/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 11B7
|
Giải Đặc Biệt |
547780 |
30.tr |
15077 |
20.tr |
87839 |
10.tr |
9459158086 |
3.tr |
34467361195686812126299625262820084 |
1.tr |
2890 |
400n |
206686283242 |
200n |
261 |
100n |
39 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
0 |
|
6,9 |
1 |
9 |
4,6 |
2 |
8,6,8 |
|
3 |
9,9 |
8 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
6,2,8 |
6 |
1,6,7,8,2 |
6,7 |
7 |
7 |
2,6,2 |
8 |
4,6,0 |
3,1,3 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 03/11/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 11A7
|
Giải Đặc Biệt |
970302970302970302 |
30.tr |
049170491704917 |
20.tr |
349383493834938 |
10.tr |
379792468037979246803797924680 |
3.tr |
270779826852803878109284924837131152707798268528038781092849248371311527077982685280387810928492483713115 |
1.tr |
66506650 |
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,1,1,1,8,8,8 |
0 |
3,3,3,2,2,2 |
|
1 |
0,5,0,5,0,5,7,7,7 |
0,0,0 |
2 |
|
0,0,0 |
3 |
7,7,7,8,8,8 |
|
4 |
9,9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,1 |
5 |
0,0 |
|
6 |
8,8,8 |
7,3,7,3,7,3,1,1,1 |
7 |
7,7,7,9,9,9 |
6,6,6,3,3,3 |
8 |
0,0,0 |
4,4,4,7,7,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 27/10/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 10D7
|
Giải Đặc Biệt |
429149 |
30.tr |
70617 |
20.tr |
94080 |
10.tr |
4032292983 |
3.tr |
59792015445828964541685216071224169 |
1.tr |
7489 |
400n |
958417834045 |
200n |
957 |
100n |
80 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8 |
0 |
|
4,2 |
1 |
2,7 |
9,1,2 |
2 |
1,2 |
8,8 |
3 |
|
8,4 |
4 |
5,4,1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
7 |
|
6 |
9 |
5,1 |
7 |
|
|
8 |
0,4,3,9,9,3,0 |
8,8,6,4 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 20/10/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 10C7
|
Giải Đặc Biệt |
574866 |
30.tr |
20006 |
20.tr |
84499 |
10.tr |
8371523647 |
3.tr |
92081920027318768011057932942405105 |
1.tr |
6013 |
400n |
823529613753 |
200n |
732 |
100n |
55 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,5,6 |
6,8,1 |
1 |
3,1,5 |
3,0 |
2 |
4 |
5,1,9 |
3 |
2,5 |
2 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,0,1 |
5 |
5,3 |
0,6 |
6 |
1,6 |
8,4 |
7 |
|
|
8 |
1,7 |
9 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 13/10/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 10B7
|
Giải Đặc Biệt |
149289 |
30.tr |
68153 |
20.tr |
43808 |
10.tr |
7713660893 |
3.tr |
56896352996810876377400390710742729 |
1.tr |
5805 |
400n |
295367190997 |
200n |
885 |
100n |
82 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,8,7,8 |
|
1 |
9 |
8 |
2 |
9 |
5,9,5 |
3 |
9,6 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
5 |
3,3 |
9,3 |
6 |
|
9,7,0 |
7 |
7 |
0,0 |
8 |
2,5,9 |
1,9,3,2,8 |
9 |
7,6,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 06/10/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 10A7
|
Giải Đặc Biệt |
075811 |
30.tr |
77282 |
20.tr |
75104 |
10.tr |
4266330772 |
3.tr |
35641155910361930705999933620474553 |
1.tr |
9840 |
400n |
707651522296 |
200n |
279 |
100n |
38 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
5,4,4 |
4,9,1 |
1 |
9,1 |
5,7,8 |
2 |
|
9,5,6 |
3 |
8 |
0,0 |
4 |
0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
2,3 |
7,9 |
6 |
3 |
|
7 |
9,6,2 |
3 |
8 |
2 |
7,1 |
9 |
6,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài