
Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 29/04/2025
Kết quả xổ số TP. HCM - 15/11/2014
Thứ bảy |
Loại vé: 11C7
|
Giải Đặc Biệt |
798581 |
30.tr |
02749 |
20.tr |
27931 |
10.tr |
9863021456 |
3.tr |
72879642064636247295940980796460358 |
1.tr |
5247 |
400n |
427142493788 |
200n |
631 |
100n |
18 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
6 |
3,7,3,8 |
1 |
8 |
6 |
2 |
|
|
3 |
1,0,1 |
6 |
4 |
9,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
8,6 |
0,5 |
6 |
2,4 |
4 |
7 |
1,9 |
1,8,9,5 |
8 |
8,1 |
4,7,4 |
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 08/11/2014
Thứ bảy |
Loại vé: 7B2
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 01/11/2014
Thứ bảy |
Loại vé: 11A7
|
Giải Đặc Biệt |
464718 |
30.tr |
23453 |
20.tr |
27290 |
10.tr |
4321838899 |
3.tr |
40212647562056694444854309490556069 |
1.tr |
9588 |
400n |
198574176366 |
200n |
595 |
100n |
75 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9 |
0 |
5 |
|
1 |
7,2,8,8 |
1 |
2 |
|
5 |
3 |
0 |
4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,8,0 |
5 |
6,3 |
6,5,6 |
6 |
6,6,9 |
1 |
7 |
5 |
8,1,1 |
8 |
5,8 |
6,9 |
9 |
5,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 25/10/2014
Thứ bảy |
Loại vé: 10D7
|
Giải Đặc Biệt |
001584 |
30.tr |
57183 |
20.tr |
91472 |
10.tr |
8210275296 |
3.tr |
68467470702256318859975069059134856 |
1.tr |
0433 |
400n |
292028852416 |
200n |
416 |
100n |
92 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7 |
0 |
6,2 |
9 |
1 |
6,6 |
9,0,7 |
2 |
0 |
3,6,8 |
3 |
3 |
8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
9,6 |
1,1,0,5,9 |
6 |
7,3 |
6 |
7 |
0,2 |
|
8 |
5,3,4 |
5 |
9 |
2,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 18/10/2014
Thứ bảy |
Loại vé: 10C7
|
Giải Đặc Biệt |
925673 |
30.tr |
03246 |
20.tr |
31801 |
10.tr |
1369232489 |
3.tr |
97605788644461715906539979187757570 |
1.tr |
6177 |
400n |
110058722139 |
200n |
854 |
100n |
54 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7 |
0 |
0,5,6,1 |
0 |
1 |
7 |
7,9 |
2 |
|
7 |
3 |
9 |
5,5,6 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
4,4 |
0,4 |
6 |
4 |
7,1,9,7 |
7 |
2,7,7,0,3 |
|
8 |
9 |
3,8 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 11/10/2014
Thứ bảy |
Loại vé: 10B7
|
Giải Đặc Biệt |
158022 |
30.tr |
86400 |
20.tr |
18830 |
10.tr |
1385388520 |
3.tr |
73475888504217742210259149985506821 |
1.tr |
6406 |
400n |
783593379689 |
200n |
618 |
100n |
63 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,2,3,0 |
0 |
6,0 |
2 |
1 |
8,0,4 |
2 |
2 |
1,0,2 |
6,5 |
3 |
5,7,0 |
1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,5 |
5 |
0,5,3 |
0 |
6 |
3 |
3,7 |
7 |
5,7 |
1 |
8 |
9 |
8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 04/10/2014
Thứ bảy |
Loại vé: 10A7
|
Giải Đặc Biệt |
003008 |
30.tr |
93429 |
20.tr |
07990 |
10.tr |
9494115060 |
3.tr |
24611951033498641073495644837898455 |
1.tr |
6660 |
400n |
108137642270 |
200n |
029 |
100n |
34 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,6,9 |
0 |
3,8 |
8,1,4 |
1 |
1 |
|
2 |
9,9 |
0,7 |
3 |
4 |
3,6,6 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5 |
8 |
6 |
4,0,4,0 |
|
7 |
0,3,8 |
7,0 |
8 |
1,6 |
2,2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài