Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số TP. HCM - 15/05/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 5C7
|
Giải Đặc Biệt |
323053 |
30.tr |
68391 |
20.tr |
04671 |
10.tr |
2940564970 |
3.tr |
24659744594078295475793493047734636 |
1.tr |
6983 |
400n |
765263989818 |
200n |
211 |
100n |
53 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
5 |
1,7,9 |
1 |
1,8 |
5,8 |
2 |
|
5,8,5 |
3 |
6 |
|
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0 |
5 |
3,2,9,9,3 |
3 |
6 |
|
7 |
7 |
5,7,0,1 |
9,1 |
8 |
3,2 |
5,5,4 |
9 |
8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 08/05/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 5B7
|
Giải Đặc Biệt |
807073 |
30.tr |
24518 |
20.tr |
21704 |
10.tr |
0175307113 |
3.tr |
77645554517154682520098782779561975 |
1.tr |
2549 |
400n |
826280494999 |
200n |
418 |
100n |
79 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
4 |
5 |
1 |
8,3,8 |
6 |
2 |
0 |
5,1,7 |
3 |
|
0 |
4 |
9,9,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,7 |
5 |
1,3 |
4 |
6 |
2 |
|
7 |
9,8,5,3 |
1,7,1 |
8 |
|
7,4,9,4 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 01/05/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 5A7
|
Giải Đặc Biệt |
971634 |
30.tr |
79095 |
20.tr |
91077 |
10.tr |
0595127173 |
3.tr |
18068188351496930502914665658519296 |
1.tr |
4272 |
400n |
469272459191 |
200n |
798 |
100n |
32 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2 |
9,5 |
1 |
|
3,9,7,0 |
2 |
|
7 |
3 |
2,5,4 |
3 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,8,9 |
5 |
1 |
6,9 |
6 |
8,9,6 |
7 |
7 |
2,3,7 |
9,6 |
8 |
5 |
6 |
9 |
8,2,1,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 24/04/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 4D7
|
Giải Đặc Biệt |
760273 |
30.tr |
17611 |
20.tr |
92009 |
10.tr |
1018530658 |
3.tr |
06254316923451430000461183482909218 |
1.tr |
5314 |
400n |
053306974880 |
200n |
021 |
100n |
86 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
0 |
0,9 |
2,1 |
1 |
4,4,8,8,1 |
9 |
2 |
1,9 |
3,7 |
3 |
3 |
1,5,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
4,8 |
8 |
6 |
|
9 |
7 |
3 |
1,1,5 |
8 |
6,0,5 |
2,0 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 17/04/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 4C7
|
Giải Đặc Biệt |
601679 |
30.tr |
91036 |
20.tr |
30851 |
10.tr |
2125363542 |
3.tr |
67221619576233145474354256648983995 |
1.tr |
1447 |
400n |
726360381492 |
200n |
436 |
100n |
72 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
2,3,5 |
1 |
|
7,9,4 |
2 |
1,5 |
6,5 |
3 |
6,8,1,6 |
7 |
4 |
7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
7,3,1 |
3,3 |
6 |
3 |
4,5 |
7 |
2,4,9 |
3 |
8 |
9 |
8,7 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 10/04/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 4B7
|
Giải Đặc Biệt |
481593 |
30.tr |
21834 |
20.tr |
90198 |
10.tr |
2123569611 |
3.tr |
91553265453998738269075843691780181 |
1.tr |
6185 |
400n |
604203549946 |
200n |
833 |
100n |
11 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
1,8,1 |
1 |
1,7,1 |
4 |
2 |
|
3,5,9 |
3 |
3,5,4 |
5,8,3 |
4 |
2,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,3 |
5 |
4,3 |
4 |
6 |
9 |
8,1 |
7 |
|
9 |
8 |
5,7,4,1 |
6 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 03/04/2021
Thứ bảy |
Loại vé: 4A7
|
Giải Đặc Biệt |
670845 |
30.tr |
03281 |
20.tr |
38492 |
10.tr |
5828612340 |
3.tr |
81086367865792093808021945484974208 |
1.tr |
0439 |
400n |
769031158099 |
200n |
946 |
100n |
85 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,4 |
0 |
8,8 |
8 |
1 |
5 |
9 |
2 |
0 |
|
3 |
9 |
9 |
4 |
6,9,0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,4 |
5 |
|
4,8,8,8 |
6 |
|
|
7 |
|
0,0 |
8 |
5,6,6,6,1 |
9,3,4 |
9 |
0,9,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài