
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số TP. HCM - 15/02/2021
Thứ hai |
Loại vé: 2C2
|
Giải Đặc Biệt |
569356 |
30.tr |
83922 |
20.tr |
49575 |
10.tr |
2016685579 |
3.tr |
38172880296182694869500732171863169 |
1.tr |
4429 |
400n |
153051964456 |
200n |
458 |
100n |
52 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
|
|
1 |
8 |
5,7,2 |
2 |
9,9,6,2 |
7 |
3 |
0 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
2,8,6,6 |
9,5,2,6,5 |
6 |
9,9,6 |
|
7 |
2,3,9,5 |
5,1 |
8 |
|
2,2,6,6,7 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 08/02/2021
Thứ hai |
Loại vé: 2B2
|
Giải Đặc Biệt |
502117 |
30.tr |
94856 |
20.tr |
67790 |
10.tr |
8897393760 |
3.tr |
75778467734123544775226815909392033 |
1.tr |
5700 |
400n |
630834097873 |
200n |
711 |
100n |
73 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,9 |
0 |
8,9,0 |
1,8 |
1 |
1,7 |
|
2 |
|
7,7,7,9,3,7 |
3 |
5,3 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
5 |
6 |
5 |
6 |
0 |
1 |
7 |
3,3,8,3,5,3 |
0,7 |
8 |
1 |
0 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 01/02/2021
Thứ hai |
Loại vé: 2A2
|
Giải Đặc Biệt |
722174 |
30.tr |
08207 |
20.tr |
33303 |
10.tr |
5940281165 |
3.tr |
19754834428135036206862347725866479 |
1.tr |
5348 |
400n |
682093329013 |
200n |
115 |
100n |
80 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,5 |
0 |
6,2,3,7 |
|
1 |
5,3 |
3,4,0 |
2 |
0 |
1,0 |
3 |
2,4 |
5,3,7 |
4 |
8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6 |
5 |
4,0,8 |
0 |
6 |
5 |
0 |
7 |
9,4 |
4,5 |
8 |
0 |
7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 25/01/2021
Thứ hai |
Loại vé: 1E2
|
Giải Đặc Biệt |
145583 |
30.tr |
53509 |
20.tr |
60660 |
10.tr |
8089539446 |
3.tr |
52245183371985224244022946170821180 |
1.tr |
2871 |
400n |
081856023784 |
200n |
842 |
100n |
24 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
0 |
2,8,9 |
7 |
1 |
8 |
4,0,5 |
2 |
4 |
8 |
3 |
7 |
2,8,4,9 |
4 |
2,5,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
5 |
2 |
4 |
6 |
0 |
3 |
7 |
1 |
1,0 |
8 |
4,0,3 |
0 |
9 |
4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 18/01/2021
Thứ hai |
Loại vé: 1D2
|
Giải Đặc Biệt |
777204 |
30.tr |
10127 |
20.tr |
52279 |
10.tr |
7968268014 |
3.tr |
22396519174055607877779273280387517 |
1.tr |
0521 |
400n |
968452200584 |
200n |
349 |
100n |
64 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
3,4 |
2 |
1 |
7,7,4 |
8 |
2 |
0,1,7,7 |
0 |
3 |
|
6,8,8,1,0 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
9,5 |
6 |
4 |
1,7,2,1,2 |
7 |
7,9 |
|
8 |
4,4,2 |
4,7 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 11/01/2021
Thứ hai |
Loại vé: 1C2
|
Giải Đặc Biệt |
953126 |
30.tr |
27479 |
20.tr |
83509 |
10.tr |
1427645418 |
3.tr |
21273896011957743122783339946489306 |
1.tr |
3588 |
400n |
607580762899 |
200n |
040 |
100n |
53 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
1,6,9 |
0 |
1 |
8 |
2 |
2 |
2,6 |
5,7,3 |
3 |
3 |
6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
3 |
7,0,7,2 |
6 |
4 |
7 |
7 |
5,6,3,7,6,9 |
8,1 |
8 |
8 |
9,0,7 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 04/01/2021
Thứ hai |
Loại vé: 1B2
|
Giải Đặc Biệt |
693324 |
30.tr |
30428 |
20.tr |
97786 |
10.tr |
9273232906 |
3.tr |
63662272986114275318629411173107145 |
1.tr |
1310 |
400n |
898693304614 |
200n |
242 |
100n |
61 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
0 |
6 |
6,4,3 |
1 |
4,0,8 |
4,6,4,3 |
2 |
8,4 |
|
3 |
0,1,2 |
1,2 |
4 |
2,2,1,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
8,0,8 |
6 |
1,2 |
|
7 |
|
9,1,2 |
8 |
6,6 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài