
Kết quả xổ số kiến thiết 27/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 27/04/2025
Kết quả xổ số TP. HCM - 14/10/2013
Thứ hai |
Loại vé: 10C2
|
Giải Đặc Biệt |
49299 |
30.tr |
90972 |
20.tr |
28887 |
10.tr |
186143397 |
3.tr |
92815359347593576813154539043918 |
1.tr |
1161 |
400n |
130363429350 |
200n |
993 |
100n |
67 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9 |
0 |
3 |
6 |
1 |
5,5,8,4 |
4,7 |
2 |
|
9,0 |
3 |
|
1 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,1 |
5 |
0,9 |
7 |
6 |
7,1 |
6,9,8 |
7 |
5,6,2 |
1 |
8 |
7 |
5,9 |
9 |
3,0,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 07/10/2013
Thứ hai |
Loại vé: 10B2
|
Giải Đặc Biệt |
387246 |
30.tr |
60360 |
20.tr |
27145 |
10.tr |
9502398104 |
3.tr |
4881831933579605616296924865985287 |
1.tr |
1467 |
400n |
343718565389 |
200n |
938 |
100n |
81 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
0 |
4 |
8 |
1 |
8 |
6,9 |
2 |
3 |
3,2 |
3 |
8,7,3 |
0 |
4 |
5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
6,9 |
5,4 |
6 |
7,0,2,0 |
3,6,8 |
7 |
|
3,1 |
8 |
1,9,7 |
8,5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 30/09/2013
Thứ hai |
Loại vé: 9E2
|
Giải Đặc Biệt |
614530 |
30.tr |
41671 |
20.tr |
52727 |
10.tr |
8090044333 |
3.tr |
79938274451674279977457372503278403 |
1.tr |
3537 |
400n |
647863312546 |
200n |
331 |
100n |
99 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
0 |
3,0 |
3,3,7 |
1 |
|
4,3 |
2 |
7 |
0,3 |
3 |
1,1,7,8,7,2,3,0 |
|
4 |
6,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
4 |
6 |
|
3,7,3,2 |
7 |
8,7,1 |
7,3 |
8 |
|
9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 23/09/2013
Thứ hai |
Loại vé: 9D2
|
Giải Đặc Biệt |
204923 |
30.tr |
94217 |
20.tr |
86711 |
10.tr |
5862857994 |
3.tr |
78538623793734079326158448592660950 |
1.tr |
8695 |
400n |
419361084200 |
200n |
457 |
100n |
36 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,5 |
0 |
8,0 |
1 |
1 |
1,7 |
|
2 |
6,6,8,3 |
9,2 |
3 |
6,8 |
4,9 |
4 |
0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
7,0 |
3,2,2 |
6 |
|
5,1 |
7 |
9 |
0,3,2 |
8 |
|
7 |
9 |
3,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 16/09/2013
Thứ hai |
Loại vé: 9C2
|
Giải Đặc Biệt |
764840 |
30.tr |
23645 |
20.tr |
51679 |
10.tr |
5727764157 |
3.tr |
5097723180884323219559575734532716 |
1.tr |
6949 |
400n |
849946058555 |
200n |
365 |
100n |
47 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4 |
0 |
5 |
|
1 |
9,6 |
3 |
2 |
|
|
3 |
2 |
|
4 |
7,9,5,5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,5,4,4 |
5 |
5,7,7 |
1 |
6 |
5 |
4,7,5,7,5 |
7 |
7,7,9 |
|
8 |
0 |
9,4,1,7 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 09/09/2013
Thứ hai |
Loại vé: 9B2
|
Giải Đặc Biệt |
660414 |
30.tr |
24734 |
20.tr |
60810 |
10.tr |
1265611850 |
3.tr |
68364103823630917179236899463675590 |
1.tr |
9743 |
400n |
57642047780 |
200n |
206 |
100n |
81 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9,5,1 |
0 |
6,9 |
8 |
1 |
0,4 |
8 |
2 |
|
4 |
3 |
6,4 |
6,6,3,1 |
4 |
7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,0 |
0,3,5 |
6 |
4,4 |
4 |
7 |
9 |
|
8 |
1,0,2,9 |
0,7,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 02/09/2013
Thứ hai |
Loại vé: 9A2
|
Giải Đặc Biệt |
892841 |
30.tr |
11647 |
20.tr |
23568 |
10.tr |
665807520 |
3.tr |
3209529473374075707145148019232868 |
1.tr |
8295 |
400n |
781168032517 |
200n |
576 |
100n |
49 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
0 |
3,7 |
1,7,4 |
1 |
1,7,4 |
9 |
2 |
0 |
0,7 |
3 |
|
1 |
4 |
9,7,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
5 |
|
7 |
6 |
8,8 |
1,0,4 |
7 |
6,3,1 |
6,6 |
8 |
0 |
4 |
9 |
5,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài