Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số TP. HCM - 10/02/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 2B7
|
Giải Đặc Biệt |
377323 |
30.tr |
44831 |
20.tr |
58144 |
10.tr |
4676796559 |
3.tr |
45315048156952587276071310677804729 |
1.tr |
6192 |
400n |
410841437057 |
200n |
236 |
100n |
44 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
3,3 |
1 |
5,5 |
9 |
2 |
5,9,3 |
4,2 |
3 |
6,1,1 |
4,4 |
4 |
4,3,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,2 |
5 |
7,9 |
3,7 |
6 |
7 |
5,6 |
7 |
6,8 |
0,7 |
8 |
|
2,5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 03/02/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 2A7
|
Giải Đặc Biệt |
635316 |
30.tr |
71777 |
20.tr |
51514 |
10.tr |
1347376495 |
3.tr |
55230040929921999361280990653915855 |
1.tr |
0444 |
400n |
973734624275 |
200n |
939 |
100n |
64 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
|
6 |
1 |
9,4,6 |
6,9 |
2 |
|
7 |
3 |
9,7,0,9 |
6,4,1 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,9 |
5 |
5 |
1 |
6 |
4,2,1 |
3,7 |
7 |
5,3,7 |
|
8 |
|
3,1,9,3 |
9 |
2,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 27/01/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 1D7
|
Giải Đặc Biệt |
306051 |
30.tr |
47540 |
20.tr |
47619 |
10.tr |
6725829373 |
3.tr |
55282922933806635754648296363952773 |
1.tr |
5317 |
400n |
000533665500 |
200n |
783 |
100n |
10 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,4 |
0 |
5,0 |
5 |
1 |
0,7,9 |
8 |
2 |
9 |
8,9,7,7 |
3 |
9 |
5 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
4,8,1 |
6,6 |
6 |
6,6 |
1 |
7 |
3,3 |
5 |
8 |
3,2 |
2,3,1 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 20/01/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 7B2
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 13/01/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 1B7
|
Giải Đặc Biệt |
850085 |
30.tr |
02819 |
20.tr |
88661 |
10.tr |
8921387026 |
3.tr |
19162663939451676063266547138803383 |
1.tr |
9969 |
400n |
397887256029 |
200n |
991 |
100n |
47 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
9,6 |
1 |
6,3,9 |
6 |
2 |
5,9,6 |
9,6,8,1 |
3 |
|
5 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
5 |
4 |
1,2 |
6 |
9,2,3,1 |
4 |
7 |
8 |
7,8 |
8 |
8,3,5 |
2,6,1 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 06/01/2018
Thứ bảy |
Loại vé: 1A7
|
Giải Đặc Biệt |
367405 |
30.tr |
96502 |
20.tr |
95782 |
10.tr |
8073121628 |
3.tr |
94890758457248280745772836761662143 |
1.tr |
8352 |
400n |
647118057415 |
200n |
273 |
100n |
52 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
5,2,5 |
7,3 |
1 |
5,6 |
5,5,8,8,0 |
2 |
8 |
7,8,4 |
3 |
1 |
|
4 |
5,5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,4,4,0 |
5 |
2,2 |
1 |
6 |
|
|
7 |
3,1 |
2 |
8 |
2,3,2 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 30/12/2017
Thứ bảy |
Loại vé: 12E7
|
Giải Đặc Biệt |
648470 |
30.tr |
30633 |
20.tr |
42914 |
10.tr |
1525715477 |
3.tr |
22911369377297473813378535516239778 |
1.tr |
1072 |
400n |
373442904788 |
200n |
243 |
100n |
17 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
0 |
|
1 |
1 |
7,1,3,4 |
7,6 |
2 |
|
4,1,5,3 |
3 |
4,7,3 |
3,7,1 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,7 |
|
6 |
2 |
1,3,5,7 |
7 |
2,4,8,7,0 |
8,7 |
8 |
8 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài