Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số TP. HCM - 07/2/2022
Thứ hai |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 31/01/2022
Thứ hai |
Loại vé: 1F2
|
Giải Đặc Biệt |
027964 |
30.tr |
96820 |
20.tr |
04947 |
10.tr |
0817553492 |
3.tr |
13878153649546554334329126947736243 |
1.tr |
8751 |
400n |
746554748214 |
200n |
865 |
100n |
65 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
|
5 |
1 |
4,2 |
1,9 |
2 |
0 |
4 |
3 |
4 |
7,1,6,3,6 |
4 |
3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,6,6,7 |
5 |
1 |
|
6 |
5,5,5,4,5,4 |
7,4 |
7 |
4,8,7,5 |
7 |
8 |
|
|
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 24/01/2022
Thứ hai |
Loại vé: 1E2
|
Giải Đặc Biệt |
516375 |
30.tr |
86968 |
20.tr |
82663 |
10.tr |
4799440480 |
3.tr |
68690692374905709164764244281560978 |
1.tr |
4057 |
400n |
514050801090 |
200n |
046 |
100n |
94 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,9,9,8 |
0 |
|
|
1 |
5 |
|
2 |
4 |
6 |
3 |
7 |
9,6,2,9 |
4 |
6,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
5 |
7,7 |
4 |
6 |
4,3,8 |
5,3,5 |
7 |
8,5 |
7,6 |
8 |
0,0 |
|
9 |
4,0,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 17/01/2022
Thứ hai |
Loại vé: 1D2
|
Giải Đặc Biệt |
780068 |
30.tr |
98072 |
20.tr |
75851 |
10.tr |
5500164227 |
3.tr |
10362147643147039544785835453671203 |
1.tr |
5542 |
400n |
897735634329 |
200n |
803 |
100n |
67 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
3,3,1 |
0,5 |
1 |
|
4,6,7 |
2 |
9,7 |
0,6,8,0 |
3 |
6 |
6,4 |
4 |
2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1 |
3 |
6 |
7,3,2,4,8 |
6,7,2 |
7 |
7,0,2 |
6 |
8 |
3 |
2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 10/01/2022
Thứ hai |
Loại vé: 1C2
|
Giải Đặc Biệt |
884043 |
30.tr |
29704 |
20.tr |
70980 |
10.tr |
0544278699 |
3.tr |
06867386288842085974191305228041065 |
1.tr |
4791 |
400n |
417606862817 |
200n |
888 |
100n |
61 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,8,8 |
0 |
4 |
6,9 |
1 |
7 |
4 |
2 |
8,0 |
4 |
3 |
0 |
7,0 |
4 |
2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
7,8 |
6 |
1,7,5 |
1,6 |
7 |
6,4 |
8,2 |
8 |
8,6,0,0 |
9 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 03/01/2022
Thứ hai |
Loại vé: 1B2
|
Giải Đặc Biệt |
238006 |
30.tr |
78698 |
20.tr |
27868 |
10.tr |
5218385823 |
3.tr |
08808423465753241854889949602052263 |
1.tr |
1026 |
400n |
330914288743 |
200n |
954 |
100n |
77 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
9,8,6 |
|
1 |
|
3 |
2 |
8,6,0,3 |
4,6,8,2 |
3 |
2 |
5,5,9 |
4 |
3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,4 |
2,4,0 |
6 |
3,8 |
7 |
7 |
7 |
2,0,6,9 |
8 |
3 |
0 |
9 |
4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 27/12/2021
Thứ hai |
Loại vé: 12E2
|
Giải Đặc Biệt |
510244 |
30.tr |
05454 |
20.tr |
96365 |
10.tr |
0465443833 |
3.tr |
90683345853275476463374526082382155 |
1.tr |
5351 |
400n |
108142106032 |
200n |
480 |
100n |
96 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1 |
0 |
|
8,5 |
1 |
0 |
3,5 |
2 |
3 |
8,6,2,3 |
3 |
2,3 |
5,5,5,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,6 |
5 |
1,4,2,5,4,4 |
9 |
6 |
3,5 |
|
7 |
|
|
8 |
0,1,3,5 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài