Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Tiền Giang - 30/12/2018
Chủ nhật |
Loại vé: TG7A
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 23/12/2018
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D12
|
Giải Đặc Biệt |
058338058338058338 |
30.tr |
084630846308463 |
20.tr |
386463864638646 |
10.tr |
373580216137358021613735802161 |
3.tr |
376963820424231487074115850458207903769638204242314870741158504582079037696382042423148707411585045820790 |
1.tr |
85718571 |
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,9 |
0 |
4,7,4,7,4,7 |
7,7,3,3,3,6,6,6 |
1 |
|
|
2 |
|
6,6,6 |
3 |
1,1,1,8,8,8 |
0,0,0 |
4 |
6,6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,8,8,8,8,8,8,8,8 |
9,9,9,4,4,4 |
6 |
1,1,1,3,3,3 |
0,0,0 |
7 |
1,1 |
5,5,5,5,5,5,5,5,5,3,3,3 |
8 |
|
|
9 |
6,0,6,0,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 16/12/2018
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C12
|
Giải Đặc Biệt |
073524 |
30.tr |
01395 |
20.tr |
22290 |
10.tr |
4628145991 |
3.tr |
50407243346119290869522194702173979 |
1.tr |
9675 |
400n |
365619776893 |
200n |
563 |
100n |
95 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
7 |
2,8,9 |
1 |
9 |
9 |
2 |
1,4 |
6,9 |
3 |
4 |
3,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,9 |
5 |
6 |
5 |
6 |
3,9 |
7,0 |
7 |
7,5,9 |
|
8 |
1 |
6,1,7 |
9 |
5,3,2,1,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 09/12/2018
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B12
|
Giải Đặc Biệt |
921563 |
30.tr |
89008 |
20.tr |
63708 |
10.tr |
0790637426 |
3.tr |
39477739283140265008896745149607078 |
1.tr |
0583 |
400n |
213356317263 |
200n |
387 |
100n |
55 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,8,6,8,8 |
3 |
1 |
|
0 |
2 |
8,6 |
3,6,8,6 |
3 |
3,1 |
7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5 |
9,0,2 |
6 |
3,3 |
8,7 |
7 |
7,4,8 |
2,0,7,0,0 |
8 |
7,3 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 02/12/2018
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A12
|
Giải Đặc Biệt |
549272 |
30.tr |
11739 |
20.tr |
25542 |
10.tr |
4626548583 |
3.tr |
36870618664149428625879998367897421 |
1.tr |
3663 |
400n |
389510433712 |
200n |
266 |
100n |
99 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
|
2 |
1 |
2 |
1,4,7 |
2 |
5,1 |
4,6,8 |
3 |
9 |
9 |
4 |
3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,6 |
5 |
|
6,6 |
6 |
6,3,6,5 |
|
7 |
0,8,2 |
7 |
8 |
3 |
9,9,3 |
9 |
9,5,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 25/11/2018
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D11
|
Giải Đặc Biệt |
656198 |
30.tr |
83971 |
20.tr |
05487 |
10.tr |
4404990421 |
3.tr |
61661219791233613503335207299201291 |
1.tr |
9191 |
400n |
169501836610 |
200n |
031 |
100n |
64 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2 |
0 |
3 |
3,9,6,9,2,7 |
1 |
0 |
9 |
2 |
0,1 |
8,0 |
3 |
1,6 |
6 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
3 |
6 |
4,1 |
8 |
7 |
9,1 |
9 |
8 |
3,7 |
7,4 |
9 |
5,1,2,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 18/11/2018
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C11
|
Giải Đặc Biệt |
512653512653512653 |
30.tr |
857368573685736 |
20.tr |
789957899578995 |
10.tr |
050736792005073679200507367920 |
3.tr |
566087459280269828766517629468508625660874592802698287665176294685086256608745928026982876651762946850862 |
1.tr |
37303730 |
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,2,2,2 |
0 |
8,8,8 |
|
1 |
|
9,6,9,6,9,6 |
2 |
0,0,0 |
7,7,7,5,5,5 |
3 |
0,0,6,6,6 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,9 |
5 |
3,3,3 |
7,7,7,7,7,7,3,3,3 |
6 |
9,8,2,9,8,2,9,8,2 |
|
7 |
6,6,6,6,6,6,3,3,3 |
0,6,0,6,0,6 |
8 |
|
6,6,6 |
9 |
2,2,2,5,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài