Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Kết quả xổ số Tiền Giang - 29/4/2018
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 22/04/2018
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D4
|
Giải Đặc Biệt |
788097 |
30.tr |
34753 |
20.tr |
23533 |
10.tr |
8720400888 |
3.tr |
42285107919242053043238015446021308 |
1.tr |
8425 |
400n |
686153808337 |
200n |
182 |
100n |
45 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,6 |
0 |
1,8,4 |
6,9,0 |
1 |
|
8 |
2 |
5,0 |
4,3,5 |
3 |
7,3 |
0 |
4 |
5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,8 |
5 |
3 |
|
6 |
1,0 |
3,9 |
7 |
|
0,8 |
8 |
2,0,5,8 |
|
9 |
1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 15/04/2018
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C4
|
Giải Đặc Biệt |
119519 |
30.tr |
03330 |
20.tr |
66049 |
10.tr |
4688041673 |
3.tr |
95521268624712783598602919721145409 |
1.tr |
2862 |
400n |
590863780519 |
200n |
434 |
100n |
96 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3 |
0 |
8,9 |
2,9,1 |
1 |
9,1,9 |
6,6 |
2 |
1,7 |
7 |
3 |
4,0 |
3 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
9 |
6 |
2,2 |
2 |
7 |
8,3 |
0,7,9 |
8 |
0 |
1,0,4,1 |
9 |
6,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 08/04/2018
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B4
|
Giải Đặc Biệt |
873882 |
30.tr |
82853 |
20.tr |
46248 |
10.tr |
6617735904 |
3.tr |
96378663256061056606388107643792618 |
1.tr |
7594 |
400n |
982256748272 |
200n |
882 |
100n |
53 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
0 |
6,4 |
|
1 |
0,0,8 |
8,2,7,8 |
2 |
2,5 |
5,5 |
3 |
7 |
7,9,0 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
3,3 |
0 |
6 |
|
3,7 |
7 |
4,2,8,7 |
7,1,4 |
8 |
2,2 |
|
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 01/04/2018
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A4
|
Giải Đặc Biệt |
060794 |
30.tr |
41707 |
20.tr |
35657 |
10.tr |
8944157493 |
3.tr |
48907858608352201015585544799876562 |
1.tr |
2097 |
400n |
409783359353 |
200n |
739 |
100n |
95 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
7,7 |
4 |
1 |
5 |
2,6 |
2 |
2 |
5,9 |
3 |
9,5 |
5,9 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,1 |
5 |
3,4,7 |
|
6 |
0,2 |
9,9,0,5,0 |
7 |
|
9 |
8 |
|
3 |
9 |
5,7,7,8,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 25/03/2018
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D3
|
Giải Đặc Biệt |
832472 |
30.tr |
91388 |
20.tr |
47074 |
10.tr |
1872143766 |
3.tr |
91117592085628635764774966502167792 |
1.tr |
0499 |
400n |
381765326685 |
200n |
302 |
100n |
13 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,8 |
2,2 |
1 |
3,7,7 |
0,3,9,7 |
2 |
1,1 |
1 |
3 |
2 |
6,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
|
8,9,6 |
6 |
4,6 |
1,1 |
7 |
4,2 |
0,8 |
8 |
5,6,8 |
9 |
9 |
9,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 18/03/2018
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C3
|
Giải Đặc Biệt |
855462 |
30.tr |
98963 |
20.tr |
66250 |
10.tr |
3876236362 |
3.tr |
43140740305088040371212801103650840 |
1.tr |
9636 |
400n |
362733449238 |
200n |
374 |
100n |
75 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,8,8,4,5 |
0 |
|
7 |
1 |
|
6,6,6 |
2 |
7 |
6 |
3 |
8,6,0,6 |
7,4 |
4 |
4,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
0 |
3,3 |
6 |
2,2,3,2 |
2 |
7 |
5,4,1 |
3 |
8 |
0,0 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài