Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Tiền Giang - 25/10/2020
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D10
|
Giải Đặc Biệt |
658553 |
30.tr |
99056 |
20.tr |
30459 |
10.tr |
4188592792 |
3.tr |
01660161964832158272559894908873327 |
1.tr |
2082 |
400n |
578014714073 |
200n |
707 |
100n |
36 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
0 |
7 |
7,2 |
1 |
|
8,7,9 |
2 |
1,7 |
7,5 |
3 |
6 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
9,6,3 |
3,9,5 |
6 |
0 |
0,2 |
7 |
1,3,2 |
8 |
8 |
0,2,9,8,5 |
8,5 |
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 18/10/2020
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C10
|
Giải Đặc Biệt |
680848 |
30.tr |
07871 |
20.tr |
85070 |
10.tr |
5802500685 |
3.tr |
91321954603943418139616127598606791 |
1.tr |
7478 |
400n |
242146968899 |
200n |
865 |
100n |
79 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
0 |
|
2,2,9,7 |
1 |
2 |
1 |
2 |
1,1,5 |
|
3 |
4,9 |
3 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,8 |
5 |
|
9,8 |
6 |
5,0 |
|
7 |
9,8,0,1 |
7,4 |
8 |
6,5 |
7,9,3 |
9 |
6,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 11/10/2020
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B10
|
Giải Đặc Biệt |
212249 |
30.tr |
37871 |
20.tr |
60219 |
10.tr |
8998650173 |
3.tr |
81717862931559275985938575282928255 |
1.tr |
0856 |
400n |
138533008918 |
200n |
336 |
100n |
18 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0 |
7 |
1 |
8,8,7,9 |
9 |
2 |
9 |
9,7 |
3 |
6 |
|
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,5 |
5 |
6,7,5 |
3,5,8 |
6 |
|
1,5 |
7 |
3,1 |
1,1 |
8 |
5,5,6 |
2,1,4 |
9 |
3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 04/10/2020
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A10
|
Giải Đặc Biệt |
395807 |
30.tr |
66166 |
20.tr |
91428 |
10.tr |
8388131332 |
3.tr |
87522120630008271206588335747155440 |
1.tr |
8502 |
400n |
872892051324 |
200n |
756 |
100n |
06 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
6,5,2,6,7 |
7,8 |
1 |
|
0,2,8,3 |
2 |
8,4,2,8 |
6,3 |
3 |
3,2 |
2 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
6 |
0,5,0,6 |
6 |
3,6 |
0 |
7 |
1 |
2,2 |
8 |
2,1 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 27/09/2020
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D9
|
Giải Đặc Biệt |
902193 |
30.tr |
71534 |
20.tr |
78479 |
10.tr |
8464382237 |
3.tr |
15316503407295037484452049873240521 |
1.tr |
8953 |
400n |
587945619281 |
200n |
475 |
100n |
51 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
0 |
4 |
5,6,8,2 |
1 |
6 |
3 |
2 |
1 |
5,4,9 |
3 |
2,7,4 |
8,0,3 |
4 |
0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
1,3,0 |
1 |
6 |
1 |
3 |
7 |
5,9,9 |
|
8 |
1,4 |
7,7 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 20/09/2020
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C9
|
Giải Đặc Biệt |
359693 |
30.tr |
29495 |
20.tr |
06069 |
10.tr |
2084112471 |
3.tr |
96019154884785011511682133018328780 |
1.tr |
5212 |
400n |
672593954702 |
200n |
795 |
100n |
02 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
0 |
2,2 |
1,4,7 |
1 |
2,9,1,3 |
0,0,1 |
2 |
5 |
1,8,9 |
3 |
|
|
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,9,9 |
5 |
0 |
|
6 |
9 |
|
7 |
1 |
8 |
8 |
8,3,0 |
1,6 |
9 |
5,5,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 13/09/2020
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B9
|
Giải Đặc Biệt |
080331 |
30.tr |
44668 |
20.tr |
23594 |
10.tr |
7498093853 |
3.tr |
52311686629884966056847279457537818 |
1.tr |
8204 |
400n |
781778440689 |
200n |
068 |
100n |
20 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
4 |
1,3 |
1 |
7,1,8 |
6 |
2 |
0,7 |
5 |
3 |
1 |
4,0,9 |
4 |
4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
6,3 |
5 |
6 |
8,2,8 |
1,2 |
7 |
5 |
6,1,6 |
8 |
9,0 |
8,4 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài