Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Tiền Giang - 23/10/2016
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D10
|
Giải Đặc Biệt |
426999 |
30.tr |
83801 |
20.tr |
10258 |
10.tr |
8337979884 |
3.tr |
98681142103396774668139207217137816 |
1.tr |
6279 |
400n |
731930636968 |
200n |
731 |
100n |
71 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2 |
0 |
1 |
7,3,8,7,0 |
1 |
9,0,6 |
|
2 |
0 |
6 |
3 |
1 |
8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8 |
1 |
6 |
3,8,7,8 |
6 |
7 |
1,9,1,9 |
6,6,5 |
8 |
1,4 |
1,7,7,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 16/10/2016
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C10
|
Giải Đặc Biệt |
798777 |
30.tr |
52668 |
20.tr |
46223 |
10.tr |
9927569609 |
3.tr |
22488127529857568777116892195210328 |
1.tr |
3750 |
400n |
820481888676 |
200n |
943 |
100n |
94 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
4,9 |
|
1 |
|
5,5 |
2 |
8,3 |
4,2 |
3 |
|
9,0 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
5 |
0,2,2 |
7 |
6 |
8 |
7,7 |
7 |
6,5,7,5,7 |
8,8,2,6 |
8 |
8,8,9 |
8,0 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 09/10/2016
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B10
|
Giải Đặc Biệt |
093620 |
30.tr |
12274 |
20.tr |
27840 |
10.tr |
3366215852 |
3.tr |
97658190918844338492928202814957552 |
1.tr |
3123 |
400n |
803845682065 |
200n |
368 |
100n |
30 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,4,2 |
0 |
|
9 |
1 |
|
9,5,6,5 |
2 |
3,0,0 |
2,4 |
3 |
0,8 |
7 |
4 |
3,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
8,2,2 |
|
6 |
8,8,5,2 |
|
7 |
4 |
6,3,6,5 |
8 |
|
4 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 02/10/2016
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A10
|
Giải Đặc Biệt |
186810 |
30.tr |
28490 |
20.tr |
88696 |
10.tr |
1091276414 |
3.tr |
18670914982717359117441429889390263 |
1.tr |
4212 |
400n |
998283824414 |
200n |
782 |
100n |
69 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,1 |
0 |
|
|
1 |
4,2,7,2,4,0 |
8,8,8,1,4,1 |
2 |
|
7,9,6 |
3 |
|
1,1 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
9 |
6 |
9,3 |
1 |
7 |
0,3 |
9 |
8 |
2,2,2 |
6 |
9 |
8,3,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 25/09/2016
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D9
|
Giải Đặc Biệt |
959528 |
30.tr |
86271 |
20.tr |
04090 |
10.tr |
1024631486 |
3.tr |
97514731478318592618972699032995718 |
1.tr |
8727 |
400n |
035361206422 |
200n |
771 |
100n |
18 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
0 |
|
7,7 |
1 |
8,4,8,8 |
2 |
2 |
0,2,7,9,8 |
5 |
3 |
|
1 |
4 |
7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
3 |
4,8 |
6 |
9 |
2,4 |
7 |
1,1 |
1,1,1,2 |
8 |
5,6 |
6,2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 18/09/2016
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C9
|
Giải Đặc Biệt |
483175 |
30.tr |
77137 |
20.tr |
81388 |
10.tr |
6411685470 |
3.tr |
48689279582596334424675612582436269 |
1.tr |
7521 |
400n |
729916712225 |
200n |
378 |
100n |
81 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
|
8,7,2,6 |
1 |
6 |
|
2 |
5,1,4,4 |
6 |
3 |
7 |
2,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7 |
5 |
8 |
1 |
6 |
3,1,9 |
3 |
7 |
8,1,0,5 |
7,5,8 |
8 |
1,9,8 |
9,8,6 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 11/09/2016
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B9
|
Giải Đặc Biệt |
752521 |
30.tr |
44113 |
20.tr |
10034 |
10.tr |
7058340798 |
3.tr |
66081761827803823273928831474193653 |
1.tr |
9602 |
400n |
719743154643 |
200n |
264 |
100n |
92 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2 |
8,4,2 |
1 |
5,3 |
9,0,8 |
2 |
1 |
4,7,8,5,8,1 |
3 |
8,4 |
6,3 |
4 |
3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
3 |
|
6 |
4 |
9 |
7 |
3 |
3,9 |
8 |
1,2,3,3 |
|
9 |
2,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài