Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Tiền Giang - 21/2/2021
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 14/02/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B2
|
Giải Đặc Biệt |
361235 |
30.tr |
95362 |
20.tr |
70061 |
10.tr |
2220634034 |
3.tr |
43797814366282738999493574191307244 |
1.tr |
5566 |
400n |
640216141166 |
200n |
068 |
100n |
94 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,6 |
6 |
1 |
4,3 |
0,6 |
2 |
7 |
1 |
3 |
6,4,5 |
9,1,4,3 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
7 |
6,6,3,0 |
6 |
8,6,6,1,2 |
9,2,5 |
7 |
|
6 |
8 |
|
9 |
9 |
4,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 07/02/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A2
|
Giải Đặc Biệt |
938000 |
30.tr |
03579 |
20.tr |
99430 |
10.tr |
1155179294 |
3.tr |
63536718670901700163657387565686360 |
1.tr |
5619 |
400n |
489946853084 |
200n |
910 |
100n |
76 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,3,0 |
0 |
0 |
5 |
1 |
0,9,7 |
|
2 |
|
6 |
3 |
6,8,0 |
8,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
6,1 |
7,3,5 |
6 |
7,3,0 |
6,1 |
7 |
6,9 |
3 |
8 |
5,4 |
9,1,7 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 31/01/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-E1
|
Giải Đặc Biệt |
926044 |
30.tr |
53081 |
20.tr |
89132 |
10.tr |
4422801463 |
3.tr |
33498086397479668799143016459086563 |
1.tr |
5622 |
400n |
290673689444 |
200n |
583 |
100n |
70 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
0 |
6,1 |
0,8 |
1 |
|
2,3 |
2 |
2,8 |
8,6,6 |
3 |
9,2 |
4,4 |
4 |
4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
0,9 |
6 |
8,3,3 |
|
7 |
0 |
6,9,2 |
8 |
3,1 |
3,9 |
9 |
8,6,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 24/01/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D1
|
Giải Đặc Biệt |
919015 |
30.tr |
30339 |
20.tr |
94036 |
10.tr |
9322712016 |
3.tr |
34268332335656329251258115367597303 |
1.tr |
3074 |
400n |
243953206076 |
200n |
760 |
100n |
48 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
0 |
3 |
5,1 |
1 |
1,6,5 |
|
2 |
0,7 |
3,6,0 |
3 |
9,3,6,9 |
7 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
5 |
1 |
7,1,3 |
6 |
0,8,3 |
2 |
7 |
6,4,5 |
4,6 |
8 |
|
3,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 17/01/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C1
|
Giải Đặc Biệt |
468007 |
30.tr |
78646 |
20.tr |
17074 |
10.tr |
8101325109 |
3.tr |
76932440163138684419128640440841985 |
1.tr |
7280 |
400n |
996939114114 |
200n |
322 |
100n |
16 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
8,9,7 |
1 |
1 |
6,1,4,6,9,3 |
2,3 |
2 |
2 |
1 |
3 |
2 |
1,6,7 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
|
1,1,8,4 |
6 |
9,4 |
0 |
7 |
4 |
0 |
8 |
0,6,5 |
6,1,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 10/01/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B1
|
Giải Đặc Biệt |
263301 |
30.tr |
82472 |
20.tr |
58161 |
10.tr |
0875394426 |
3.tr |
39454556684799289336026243292993414 |
1.tr |
5383 |
400n |
520863361291 |
200n |
388 |
100n |
97 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,1 |
9,6,0 |
1 |
4 |
9,7 |
2 |
4,9,6 |
8,5 |
3 |
6,6 |
5,2,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,3 |
3,3,2 |
6 |
8,1 |
9 |
7 |
2 |
8,0,6 |
8 |
8,3 |
2 |
9 |
7,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài