
Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 29/04/2025
Kết quả xổ số Tiền Giang - 18/10/2015
Chủ nhật |
Loại vé: TG10C
|
Giải Đặc Biệt |
499163 |
30.tr |
46008 |
20.tr |
44721 |
10.tr |
0040830423 |
3.tr |
69516496692348448884219970405473276 |
1.tr |
0673 |
400n |
407460909853 |
200n |
105 |
100n |
16 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
5,8,8 |
2 |
1 |
6,6 |
|
2 |
3,1 |
5,7,2,6 |
3 |
|
7,8,8,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
3,4 |
1,1,7 |
6 |
9,3 |
9 |
7 |
4,3,6 |
0,0 |
8 |
4,4 |
6 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 11/10/2015
Chủ nhật |
Loại vé: TG10B
|
Giải Đặc Biệt |
848053 |
30.tr |
24618 |
20.tr |
76378 |
10.tr |
57484 |
3.tr |
817144680704159841043954540390 |
1.tr |
1538 |
400n |
63491590 |
200n |
228 |
100n |
87 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
0 |
7,4 |
|
1 |
4,8 |
|
2 |
8 |
5 |
3 |
8 |
1,0,8 |
4 |
9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
9,3 |
|
6 |
|
8,0 |
7 |
8 |
2,3,7,1 |
8 |
7,4 |
4,5 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 04/10/2015
Chủ nhật |
Loại vé: TG10A
|
Giải Đặc Biệt |
211400 |
30.tr |
70613 |
20.tr |
34775 |
10.tr |
88465 |
3.tr |
571482917945754327239203169601 |
1.tr |
3198 |
400n |
03138039 |
200n |
854 |
100n |
15 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
1,0 |
3,0 |
1 |
5,3,3 |
|
2 |
3 |
1,2,1 |
3 |
9,1 |
5,5 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,7 |
5 |
4,4 |
|
6 |
5 |
|
7 |
9,5 |
9,4 |
8 |
|
3,7 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 27/09/2015
Chủ nhật |
Loại vé: TG9D
|
Giải Đặc Biệt |
289647 |
30.tr |
70602 |
20.tr |
49368 |
10.tr |
9723206868 |
3.tr |
31074942276332093213951742511911162 |
1.tr |
8062 |
400n |
283076432080 |
200n |
941 |
100n |
77 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,2 |
0 |
2 |
4 |
1 |
3,9 |
6,6,3,0 |
2 |
7,0 |
4,1 |
3 |
0,2 |
7,7 |
4 |
1,3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
|
6 |
2,2,8,8 |
7,2,4 |
7 |
7,4,4 |
6,6 |
8 |
0 |
1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 20/09/2015
Chủ nhật |
Loại vé: TG9C
|
Giải Đặc Biệt |
636558 |
30.tr |
02457 |
20.tr |
03338 |
10.tr |
9386529492 |
3.tr |
31063726481501203662839011707016613 |
1.tr |
2129 |
400n |
109927435323 |
200n |
224 |
100n |
65 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
1 |
0 |
1 |
2,3 |
1,6,9 |
2 |
4,3,9 |
4,2,6,1 |
3 |
8 |
2 |
4 |
3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
5 |
7,8 |
|
6 |
5,3,2,5 |
5 |
7 |
0 |
4,3,5 |
8 |
|
9,2 |
9 |
9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 13/09/2015
Chủ nhật |
Loại vé: TG9B
|
Giải Đặc Biệt |
204345 |
30.tr |
33084 |
20.tr |
70893 |
10.tr |
8940274246 |
3.tr |
33371402786298517139632683738983238 |
1.tr |
1321 |
400n |
294090807928 |
200n |
734 |
100n |
53 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
0 |
2 |
2,7 |
1 |
|
0 |
2 |
8,1 |
5,9 |
3 |
4,9,8 |
3,8 |
4 |
0,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4 |
5 |
3 |
4 |
6 |
8 |
|
7 |
1,8 |
2,7,6,3 |
8 |
0,5,9,4 |
3,8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 06/09/2015
Chủ nhật |
Loại vé: TG9A
|
Giải Đặc Biệt |
971508 |
30.tr |
62050 |
20.tr |
59214 |
10.tr |
5125999211 |
3.tr |
19549151241979324238699502018099448 |
1.tr |
0578 |
400n |
452545052876 |
200n |
431 |
100n |
26 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,5 |
0 |
5,8 |
3,1 |
1 |
1,4 |
|
2 |
6,5,4 |
9 |
3 |
1,8 |
2,1 |
4 |
9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
5 |
0,9,0 |
2,7 |
6 |
|
|
7 |
6,8 |
7,3,4,0 |
8 |
0 |
4,5 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài