Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Tiền Giang - 16/05/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C5
|
Giải Đặc Biệt |
943139 |
30.tr |
35875 |
20.tr |
84465 |
10.tr |
2279560294 |
3.tr |
03679888140921277046741095331914312 |
1.tr |
6207 |
400n |
646387590616 |
200n |
445 |
100n |
72 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,9 |
|
1 |
6,4,2,9,2 |
7,1,1 |
2 |
|
6 |
3 |
9 |
1,9 |
4 |
5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,6,7 |
5 |
9 |
1,4 |
6 |
3,5 |
0 |
7 |
2,9,5 |
|
8 |
|
5,7,0,1,3 |
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 09/05/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B5
|
Giải Đặc Biệt |
286836 |
30.tr |
21885 |
20.tr |
87464 |
10.tr |
2422040805 |
3.tr |
30878467673246854308839123235393749 |
1.tr |
9045 |
400n |
243016721875 |
200n |
082 |
100n |
83 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
0 |
8,5 |
|
1 |
2 |
8,7,1 |
2 |
0 |
8,5 |
3 |
0,6 |
6 |
4 |
5,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,0,8 |
5 |
3 |
3 |
6 |
7,8,4 |
6 |
7 |
2,5,8 |
7,6,0 |
8 |
3,2,5 |
4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 02/05/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A5
|
Giải Đặc Biệt |
847552 |
30.tr |
88724 |
20.tr |
62299 |
10.tr |
2180971826 |
3.tr |
16240098085905090011892853026846506 |
1.tr |
7637 |
400n |
461885578840 |
200n |
643 |
100n |
44 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,5 |
0 |
8,6,9 |
1 |
1 |
8,1 |
5 |
2 |
6,4 |
4 |
3 |
7 |
4,2 |
4 |
4,3,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
7,0,2 |
0,2 |
6 |
8 |
5,3 |
7 |
|
1,0,6 |
8 |
5 |
0,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 25/04/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D4
|
Giải Đặc Biệt |
708135 |
30.tr |
96562 |
20.tr |
09343 |
10.tr |
5101312069 |
3.tr |
50031012579442250313188373847324496 |
1.tr |
5692 |
400n |
440938803906 |
200n |
349 |
100n |
24 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
9,6 |
3 |
1 |
3,3 |
9,2,6 |
2 |
4,2 |
1,7,1,4 |
3 |
1,7,5 |
2 |
4 |
9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
7 |
0,9 |
6 |
9,2 |
5,3 |
7 |
3 |
|
8 |
0 |
4,0,6 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 18/04/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C4
|
Giải Đặc Biệt |
454361 |
30.tr |
98948 |
20.tr |
56857 |
10.tr |
9010381923 |
3.tr |
10620803157462692080852635221351916 |
1.tr |
3411 |
400n |
671090702820 |
200n |
064 |
100n |
02 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,2,2,8 |
0 |
2,3 |
1,6 |
1 |
0,1,5,3,6 |
0 |
2 |
0,0,6,3 |
6,1,0,2 |
3 |
|
6 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
7 |
2,1 |
6 |
4,3,1 |
5 |
7 |
0 |
4 |
8 |
0 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 11/04/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B4
|
Giải Đặc Biệt |
430678 |
30.tr |
87392 |
20.tr |
67728 |
10.tr |
2304739162 |
3.tr |
77928455497464403918503554047528307 |
1.tr |
6334 |
400n |
063745614685 |
200n |
869 |
100n |
47 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7 |
6 |
1 |
8 |
6,9 |
2 |
8,8 |
|
3 |
7,4 |
3,4 |
4 |
7,9,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,7 |
5 |
5 |
|
6 |
9,1,2 |
4,3,0,4 |
7 |
5,8 |
2,1,2,7 |
8 |
5 |
6,4 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 04/04/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A4
|
Giải Đặc Biệt |
130942 |
30.tr |
44534 |
20.tr |
31343 |
10.tr |
0059182156 |
3.tr |
98601101641525910469581677987309838 |
1.tr |
1693 |
400n |
263191431381 |
200n |
390 |
100n |
26 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
1 |
3,8,0,9 |
1 |
|
4 |
2 |
6 |
4,9,7,4 |
3 |
1,8,4 |
6,3 |
4 |
3,3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,6 |
2,5 |
6 |
4,9,7 |
6 |
7 |
3 |
3 |
8 |
1 |
5,6 |
9 |
0,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài