Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số Tiền Giang - 08/02/2015
Chủ nhật |
Loại vé: TG2B
|
Giải Đặc Biệt |
202501 |
30.tr |
26458 |
20.tr |
43800 |
10.tr |
2602627376 |
3.tr |
11513538572191846077756945627850928 |
1.tr |
6972 |
400n |
042285703931 |
200n |
058 |
100n |
72 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0 |
0 |
0,1 |
3,0 |
1 |
3,8 |
7,2,7 |
2 |
2,8,6 |
1 |
3 |
1 |
9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,7,8 |
2,7 |
6 |
|
5,7 |
7 |
2,0,2,7,8,6 |
5,1,7,2,5 |
8 |
|
|
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 01/02/2015
Chủ nhật |
Loại vé: TG2A
|
Giải Đặc Biệt |
667628 |
30.tr |
43843 |
20.tr |
65113 |
10.tr |
1047900884 |
3.tr |
69962941259789002464440515570966195 |
1.tr |
2850 |
400n |
627202134074 |
200n |
038 |
100n |
78 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9 |
0 |
9 |
5 |
1 |
3,3 |
7,6 |
2 |
5,8 |
1,1,4 |
3 |
8 |
7,6,8 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
0,1 |
|
6 |
2,4 |
|
7 |
8,2,4,9 |
7,3,2 |
8 |
4 |
0,7 |
9 |
0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 25/01/2015
Chủ nhật |
Loại vé: TG1D
|
Giải Đặc Biệt |
442721 |
30.tr |
05068 |
20.tr |
34825 |
10.tr |
7859281144 |
3.tr |
68405918253104917958791556188180306 |
1.tr |
9572 |
400n |
227392601782 |
200n |
769 |
100n |
72 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
5,6 |
8,2 |
1 |
|
7,8,7,9 |
2 |
5,5,1 |
7 |
3 |
|
4 |
4 |
9,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,5,2 |
5 |
8,5 |
0 |
6 |
9,0,8 |
|
7 |
2,3,2 |
5,6 |
8 |
2,1 |
6,4 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 18/01/2015
Chủ nhật |
Loại vé: TG1C
|
Giải Đặc Biệt |
923117 |
30.tr |
92951 |
20.tr |
18104 |
10.tr |
1455960453 |
3.tr |
46164670973836356489408825555782630 |
1.tr |
6943 |
400n |
455655277781 |
200n |
406 |
100n |
66 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
6,4 |
8,5 |
1 |
7 |
8 |
2 |
7 |
4,6,5 |
3 |
0 |
6,0 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,7,9,3,1 |
6,0,5 |
6 |
6,4,3 |
2,9,5,1 |
7 |
|
|
8 |
1,9,2 |
8,5 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 11/01/2015
Chủ nhật |
Loại vé: TG1B
|
Giải Đặc Biệt |
953435 |
30.tr |
92108 |
20.tr |
47476 |
10.tr |
4439460403 |
3.tr |
17641262981134869905829945445842940 |
1.tr |
1652 |
400n |
211408990293 |
200n |
572 |
100n |
58 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
5,3,8 |
4 |
1 |
4 |
7,5 |
2 |
|
9,0 |
3 |
5 |
1,9,9 |
4 |
1,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
5 |
8,2,8 |
7 |
6 |
|
|
7 |
2,6 |
5,9,4,5,0 |
8 |
|
9 |
9 |
9,3,8,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 04/01/2015
Chủ nhật |
Loại vé: TG1A
|
Giải Đặc Biệt |
546106 |
30.tr |
82660 |
20.tr |
07312 |
10.tr |
8164833156 |
3.tr |
89817805382658315528849359606172994 |
1.tr |
0812 |
400n |
122552423408 |
200n |
180 |
100n |
82 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
0 |
8,6 |
6 |
1 |
2,7,2 |
8,4,1,1 |
2 |
5,8 |
8 |
3 |
8,5 |
9 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
5 |
6 |
5,0 |
6 |
1,0 |
1 |
7 |
|
0,3,2,4 |
8 |
2,0,3 |
|
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 28/12/2014
Chủ nhật |
Loại vé: TGD12
|
Giải Đặc Biệt |
938653 |
30.tr |
43944 |
20.tr |
64611 |
10.tr |
2146677222 |
3.tr |
90659408170814907939921546470186309 |
1.tr |
2795 |
400n |
106268834260 |
200n |
783 |
100n |
72 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
1,9 |
0,1 |
1 |
7,1 |
7,6,2 |
2 |
2 |
8,8,5 |
3 |
9 |
5,4 |
4 |
9,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
9,4,3 |
6 |
6 |
2,0,6 |
1 |
7 |
2 |
|
8 |
3,3 |
5,4,3,0 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài