Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Tiền Giang - 07/3/2021
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 28/02/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D2
|
Giải Đặc Biệt |
166688 |
30.tr |
54480 |
20.tr |
22577 |
10.tr |
6448852558 |
3.tr |
38355151492322936149085157746129227 |
1.tr |
5816 |
400n |
712630101103 |
200n |
574 |
100n |
07 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
0 |
7,3 |
6 |
1 |
0,6,5 |
|
2 |
6,9,7 |
0 |
3 |
|
7 |
4 |
9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
5 |
5,8 |
2,1 |
6 |
1 |
0,2,7 |
7 |
4,7 |
8,5,8 |
8 |
8,0,8 |
4,2,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 21/02/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C2
|
Giải Đặc Biệt |
636679 |
30.tr |
80128 |
20.tr |
07062 |
10.tr |
8020504696 |
3.tr |
65534142748450743272997371228620203 |
1.tr |
9038 |
400n |
085528095987 |
200n |
495 |
100n |
62 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,7,3,5 |
|
1 |
|
6,7,6 |
2 |
8 |
0 |
3 |
8,4,7 |
3,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,0 |
5 |
5 |
8,9 |
6 |
2,2 |
8,0,3 |
7 |
4,2,9 |
3,2 |
8 |
7,6 |
0,7 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 14/02/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B2
|
Giải Đặc Biệt |
361235 |
30.tr |
95362 |
20.tr |
70061 |
10.tr |
2220634034 |
3.tr |
43797814366282738999493574191307244 |
1.tr |
5566 |
400n |
640216141166 |
200n |
068 |
100n |
94 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,6 |
6 |
1 |
4,3 |
0,6 |
2 |
7 |
1 |
3 |
6,4,5 |
9,1,4,3 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
7 |
6,6,3,0 |
6 |
8,6,6,1,2 |
9,2,5 |
7 |
|
6 |
8 |
|
9 |
9 |
4,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 07/02/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A2
|
Giải Đặc Biệt |
938000 |
30.tr |
03579 |
20.tr |
99430 |
10.tr |
1155179294 |
3.tr |
63536718670901700163657387565686360 |
1.tr |
5619 |
400n |
489946853084 |
200n |
910 |
100n |
76 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,3,0 |
0 |
0 |
5 |
1 |
0,9,7 |
|
2 |
|
6 |
3 |
6,8,0 |
8,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
6,1 |
7,3,5 |
6 |
7,3,0 |
6,1 |
7 |
6,9 |
3 |
8 |
5,4 |
9,1,7 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 31/01/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-E1
|
Giải Đặc Biệt |
926044 |
30.tr |
53081 |
20.tr |
89132 |
10.tr |
4422801463 |
3.tr |
33498086397479668799143016459086563 |
1.tr |
5622 |
400n |
290673689444 |
200n |
583 |
100n |
70 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
0 |
6,1 |
0,8 |
1 |
|
2,3 |
2 |
2,8 |
8,6,6 |
3 |
9,2 |
4,4 |
4 |
4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
0,9 |
6 |
8,3,3 |
|
7 |
0 |
6,9,2 |
8 |
3,1 |
3,9 |
9 |
8,6,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 24/01/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D1
|
Giải Đặc Biệt |
919015 |
30.tr |
30339 |
20.tr |
94036 |
10.tr |
9322712016 |
3.tr |
34268332335656329251258115367597303 |
1.tr |
3074 |
400n |
243953206076 |
200n |
760 |
100n |
48 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
0 |
3 |
5,1 |
1 |
1,6,5 |
|
2 |
0,7 |
3,6,0 |
3 |
9,3,6,9 |
7 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
5 |
1 |
7,1,3 |
6 |
0,8,3 |
2 |
7 |
6,4,5 |
4,6 |
8 |
|
3,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài