Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Tiền Giang - 06/02/2022
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A2
|
Giải Đặc Biệt |
589455 |
30.tr |
43085 |
20.tr |
54793 |
10.tr |
8958403280 |
3.tr |
69363122688571588439188940544386618 |
1.tr |
8587 |
400n |
364318953687 |
200n |
875 |
100n |
03 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
3 |
|
1 |
5,8 |
|
2 |
|
0,4,6,4,9 |
3 |
9 |
9,8 |
4 |
3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,1,8,5 |
5 |
5 |
|
6 |
3,8 |
8,8 |
7 |
5 |
6,1 |
8 |
7,7,4,0,5 |
3 |
9 |
5,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 30/01/2022
Chủ nhật |
Loại vé: TG-E1
|
Giải Đặc Biệt |
988437 |
30.tr |
89597 |
20.tr |
43765 |
10.tr |
4178389595 |
3.tr |
28551397385123159695176811122613843 |
1.tr |
8214 |
400n |
853671943815 |
200n |
379 |
100n |
01 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
0,5,3,8 |
1 |
5,4 |
|
2 |
6 |
4,8 |
3 |
6,8,1,7 |
9,1 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,9,6 |
5 |
1 |
3,2 |
6 |
5 |
9,3 |
7 |
9 |
3 |
8 |
1,3 |
7 |
9 |
4,5,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 23/01/2022
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D1
|
Giải Đặc Biệt |
861864 |
30.tr |
27578 |
20.tr |
52548 |
10.tr |
6472420994 |
3.tr |
26709361698341993613317660791586705 |
1.tr |
3183 |
400n |
913518978396 |
200n |
168 |
100n |
35 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,5 |
|
1 |
9,3,5 |
|
2 |
4 |
8,1 |
3 |
5,5 |
2,9,6 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,1,0 |
5 |
|
9,6 |
6 |
8,9,6,4 |
9 |
7 |
8 |
6,4,7 |
8 |
3 |
0,6,1 |
9 |
7,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 16/01/2022
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C1
|
Giải Đặc Biệt |
414541 |
30.tr |
40659 |
20.tr |
53557 |
10.tr |
6468764802 |
3.tr |
84850034215015925019654011504499398 |
1.tr |
8733 |
400n |
828552110281 |
200n |
158 |
100n |
59 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
1,2 |
1,8,2,0,4 |
1 |
1,9 |
0 |
2 |
1 |
3 |
3 |
3 |
4 |
4 |
4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
9,8,0,9,7,9 |
|
6 |
|
8,5 |
7 |
|
5,9 |
8 |
5,1,7 |
5,5,1,5 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 09/01/2022
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B1
|
Giải Đặc Biệt |
565089 |
30.tr |
13308 |
20.tr |
81162 |
10.tr |
7821991375 |
3.tr |
81264659871518940340060421514057410 |
1.tr |
5958 |
400n |
696068647817 |
200n |
222 |
100n |
22 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,4,1 |
0 |
8 |
|
1 |
7,0,9 |
2,2,4,6 |
2 |
2,2 |
|
3 |
|
6,6 |
4 |
0,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
8 |
|
6 |
0,4,4,2 |
1,8 |
7 |
5 |
5,0 |
8 |
7,9,9 |
8,1,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 02/01/2022
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A1
|
Giải Đặc Biệt |
764841 |
30.tr |
47187 |
20.tr |
46126 |
10.tr |
8100286907 |
3.tr |
78747256498353968056451904255888981 |
1.tr |
1286 |
400n |
798506382943 |
200n |
865 |
100n |
83 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2,7 |
8,4 |
1 |
|
0 |
2 |
6 |
8,4 |
3 |
8,9 |
|
4 |
3,7,9,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
5 |
6,8 |
8,5,2 |
6 |
5 |
4,0,8 |
7 |
|
3,5 |
8 |
3,5,6,1,7 |
4,3 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 26/12/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D12
|
Giải Đặc Biệt |
033732 |
30.tr |
18809 |
20.tr |
02290 |
10.tr |
7021960004 |
3.tr |
02438991588594972488178235579027157 |
1.tr |
6042 |
400n |
217164230674 |
200n |
880 |
100n |
31 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9,9 |
0 |
4,9 |
3,7 |
1 |
9 |
4,3 |
2 |
3,3 |
2,2 |
3 |
1,8,2 |
7,0 |
4 |
2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,7 |
|
6 |
|
5 |
7 |
1,4 |
3,5,8 |
8 |
0,8 |
4,1,0 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài