Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 28/05/2018
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
729136 |
| Giải Nhất |
42242 |
| Giải Nhì |
71252 |
| Giải Ba |
3287271653 |
| Giải Tư |
35826128777507865799823512250932891 |
| Giải Năm |
1494 |
| Giải Sáu |
969522091124 |
| Giải Bảy |
290 |
| Giải Tám |
72 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
9,9 |
| 5,9 |
1 |
|
| 7,7,5,4 |
2 |
4,6 |
| 5 |
3 |
6 |
| 2,9 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
1,3,2 |
| 2,3 |
6 |
|
| 7 |
7 |
2,7,8,2 |
| 7 |
8 |
|
| 0,9,0 |
9 |
0,5,4,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 21/05/2018
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
941862 |
| Giải Nhất |
59607 |
| Giải Nhì |
93336 |
| Giải Ba |
4416671061 |
| Giải Tư |
97802658159719051011413402197682154 |
| Giải Năm |
6997 |
| Giải Sáu |
275094244916 |
| Giải Bảy |
913 |
| Giải Tám |
33 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,4 |
0 |
2,7 |
| 1,6 |
1 |
3,6,5,1 |
| 0,6 |
2 |
4 |
| 3,1 |
3 |
3,6 |
| 2,5 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
0,4 |
| 1,7,6,3 |
6 |
6,1,2 |
| 9,0 |
7 |
6 |
|
8 |
|
|
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 14/05/2018
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
028901 |
| Giải Nhất |
64424 |
| Giải Nhì |
10423 |
| Giải Ba |
9701666412 |
| Giải Tư |
10618811517731055126248344555936947 |
| Giải Năm |
5652 |
| Giải Sáu |
063024245600 |
| Giải Bảy |
741 |
| Giải Tám |
53 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,1 |
0 |
0,1 |
| 4,5,0 |
1 |
8,0,6,2 |
| 5,1 |
2 |
4,6,3,4 |
| 5,2 |
3 |
0,4 |
| 2,3,2 |
4 |
1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,2,1,9 |
| 2,1 |
6 |
|
| 4 |
7 |
|
| 1 |
8 |
|
| 5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 07/05/2018
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
771005 |
| Giải Nhất |
77258 |
| Giải Nhì |
37212 |
| Giải Ba |
0411540418 |
| Giải Tư |
26721267256437240228325541527536736 |
| Giải Năm |
6713 |
| Giải Sáu |
478470198236 |
| Giải Bảy |
967 |
| Giải Tám |
49 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5 |
| 2 |
1 |
9,3,5,8,2 |
| 7,1 |
2 |
1,5,8 |
| 1 |
3 |
6,6 |
| 8,5 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,1,0 |
5 |
4,8 |
| 3,3 |
6 |
7 |
| 6 |
7 |
2,5 |
| 2,1,5 |
8 |
4 |
| 4,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 30/04/2018
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
035503 |
| Giải Nhất |
28616 |
| Giải Nhì |
62254 |
| Giải Ba |
5452399238 |
| Giải Tư |
98830811942565650761778619895728029 |
| Giải Năm |
3391 |
| Giải Sáu |
351675199516 |
| Giải Bảy |
302 |
| Giải Tám |
73 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
2,3 |
| 9,6,6 |
1 |
6,9,6,6 |
| 0 |
2 |
9,3 |
| 7,2,0 |
3 |
0,8 |
| 9,5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,7,4 |
| 1,1,5,1 |
6 |
1,1 |
| 5 |
7 |
3 |
| 3 |
8 |
|
| 1,2 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 23/04/2018
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
788174 |
| Giải Nhất |
49006 |
| Giải Nhì |
80660 |
| Giải Ba |
4988631253 |
| Giải Tư |
61361130981632531468930245995380867 |
| Giải Năm |
3887 |
| Giải Sáu |
566805458101 |
| Giải Bảy |
053 |
| Giải Tám |
28 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
1,6 |
| 0,6 |
1 |
|
|
2 |
8,5,4 |
| 5,5,5 |
3 |
|
| 2,7 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2 |
5 |
3,3,3 |
| 8,0 |
6 |
8,1,8,7,0 |
| 8,6 |
7 |
4 |
| 2,6,9,6 |
8 |
7,6 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 16/04/2018
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
330998 |
| Giải Nhất |
48786 |
| Giải Nhì |
68037 |
| Giải Ba |
4826676028 |
| Giải Tư |
62268249141931109737762711216599047 |
| Giải Năm |
3974 |
| Giải Sáu |
665368657540 |
| Giải Bảy |
797 |
| Giải Tám |
91 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
|
| 9,1,7 |
1 |
4,1 |
|
2 |
8 |
| 5 |
3 |
7,7 |
| 7,1 |
4 |
0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6 |
5 |
3 |
| 6,8 |
6 |
5,8,5,6 |
| 9,3,4,3 |
7 |
4,1 |
| 6,2,9 |
8 |
6 |
|
9 |
1,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài