Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 27/12/2021
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
851469 |
| Giải Nhất |
96925 |
| Giải Nhì |
29937 |
| Giải Ba |
4619453708 |
| Giải Tư |
54378127724521782256302462436515090 |
| Giải Năm |
2284 |
| Giải Sáu |
119394954513 |
| Giải Bảy |
977 |
| Giải Tám |
18 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
8 |
|
1 |
8,3,7 |
| 7 |
2 |
5 |
| 9,1 |
3 |
7 |
| 8,9 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,2 |
5 |
6 |
| 5,4 |
6 |
5,9 |
| 7,1,3 |
7 |
7,8,2 |
| 1,7,0 |
8 |
4 |
| 6 |
9 |
3,5,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 20/12/2021
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
409145 |
| Giải Nhất |
01480 |
| Giải Nhì |
75417 |
| Giải Ba |
2869342336 |
| Giải Tư |
61578467368944534087646598485561685 |
| Giải Năm |
0818 |
| Giải Sáu |
104779383842 |
| Giải Bảy |
407 |
| Giải Tám |
52 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
7 |
|
1 |
8,7 |
| 5,4 |
2 |
|
| 9 |
3 |
8,6,6 |
|
4 |
7,2,5,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,8,4 |
5 |
2,9,5 |
| 3,3 |
6 |
|
| 0,4,8,1 |
7 |
8 |
| 3,1,7 |
8 |
7,5,0 |
| 5 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 13/12/2021
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
057188 |
| Giải Nhất |
10688 |
| Giải Nhì |
93500 |
| Giải Ba |
9424580868 |
| Giải Tư |
22985383752930816056462534302893938 |
| Giải Năm |
3748 |
| Giải Sáu |
273223564625 |
| Giải Bảy |
272 |
| Giải Tám |
25 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
8,0 |
|
1 |
|
| 7,3 |
2 |
5,5,8 |
| 5 |
3 |
2,8 |
|
4 |
8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,8,7,4 |
5 |
6,6,3 |
| 5,5 |
6 |
8 |
|
7 |
2,5 |
| 4,0,2,3,6,8,8 |
8 |
5,8,8 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 06/12/2021
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
043048 |
| Giải Nhất |
95471 |
| Giải Nhì |
61787 |
| Giải Ba |
4596687874 |
| Giải Tư |
51255704172130155021079563864889452 |
| Giải Năm |
3296 |
| Giải Sáu |
567408298753 |
| Giải Bảy |
565 |
| Giải Tám |
95 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
| 0,2,7 |
1 |
7 |
| 5 |
2 |
9,1 |
| 5 |
3 |
|
| 7,7 |
4 |
8,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,5 |
5 |
3,5,6,2 |
| 9,5,6 |
6 |
5,6 |
| 1,8 |
7 |
4,4,1 |
| 4,4 |
8 |
7 |
| 2 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 29/11/2021
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
026335 |
| Giải Nhất |
12281 |
| Giải Nhì |
48582 |
| Giải Ba |
8951690868 |
| Giải Tư |
86868505394628089046092225280721709 |
| Giải Năm |
9083 |
| Giải Sáu |
695597002881 |
| Giải Bảy |
644 |
| Giải Tám |
51 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8 |
0 |
0,7,9 |
| 5,8,8 |
1 |
6 |
| 2,8 |
2 |
2 |
| 8 |
3 |
9,5 |
| 4 |
4 |
4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3 |
5 |
1,5 |
| 4,1 |
6 |
8,8 |
| 0 |
7 |
|
| 6,6 |
8 |
1,3,0,2,1 |
| 3,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 22/11/2021
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
488771 |
| Giải Nhất |
06270 |
| Giải Nhì |
45716 |
| Giải Ba |
7085280495 |
| Giải Tư |
83470120578138693532109899456420059 |
| Giải Năm |
8114 |
| Giải Sáu |
855569314651 |
| Giải Bảy |
012 |
| Giải Tám |
55 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
0 |
|
| 3,5,7 |
1 |
2,4,6 |
| 1,3,5 |
2 |
|
|
3 |
1,2 |
| 1,6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5,9 |
5 |
5,5,1,7,9,2 |
| 8,1 |
6 |
4 |
| 5 |
7 |
0,0,1 |
|
8 |
6,9 |
| 8,5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 15/11/2021
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Đặc Biệt |
390800 |
| Giải Nhất |
54200 |
| Giải Nhì |
91263 |
| Giải Ba |
8757659290 |
| Giải Tư |
31453758815362976906628228956208110 |
| Giải Năm |
4772 |
| Giải Sáu |
414474533778 |
| Giải Bảy |
653 |
| Giải Tám |
50 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,9,0,0 |
0 |
6,0,0 |
| 8 |
1 |
0 |
| 7,2,6 |
2 |
9,2 |
| 5,5,5,6 |
3 |
|
| 4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,3,3,3 |
| 0,7 |
6 |
2,3 |
|
7 |
8,2,6 |
| 7 |
8 |
1 |
| 2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài