Kết quả xổ số kiến thiết 09/11/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 23/05/2016
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
26474 |
| Giải Nhất |
50252 |
| Giải Nhì |
73800 |
| Giải Ba |
4719559808 |
| Giải Tư |
56299120134910919689072407463161029 |
| Giải Năm |
9164 |
| Giải Sáu |
633541412925 |
| Giải Bảy |
740 |
| Giải Tám |
14 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,0 |
0 |
9,8,0 |
| 4,3 |
1 |
4,3 |
| 5 |
2 |
5,9 |
| 1 |
3 |
5,1 |
| 1,6,7 |
4 |
0,1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,9 |
5 |
2 |
|
6 |
4 |
|
7 |
4 |
| 0 |
8 |
9 |
| 9,0,8,2 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 16/05/2016
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
43695 |
| Giải Nhất |
04965 |
| Giải Nhì |
18168 |
| Giải Ba |
9768055253 |
| Giải Tư |
53252791962703985557152400965518233 |
| Giải Năm |
8627 |
| Giải Sáu |
669393200490 |
| Giải Bảy |
913 |
| Giải Tám |
97 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,4,8 |
0 |
|
|
1 |
3 |
| 5 |
2 |
0,7 |
| 1,9,3,5 |
3 |
9,3 |
|
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,9 |
5 |
2,7,5,3 |
| 9 |
6 |
8,5 |
| 9,2,5 |
7 |
|
| 6 |
8 |
0 |
| 3 |
9 |
7,3,0,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 09/05/2016
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
76346 |
| Giải Nhất |
83249 |
| Giải Nhì |
87142 |
| Giải Ba |
3000968848 |
| Giải Tư |
38230405217439378516190318710374393 |
| Giải Năm |
3455 |
| Giải Sáu |
722599544953 |
| Giải Bảy |
498 |
| Giải Tám |
94 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
3,9 |
| 2,3 |
1 |
6 |
| 4 |
2 |
5,1 |
| 5,9,0,9 |
3 |
0,1 |
| 9,5 |
4 |
8,2,9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5 |
5 |
4,3,5 |
| 1,4 |
6 |
|
|
7 |
|
| 9,4 |
8 |
|
| 0,4 |
9 |
4,8,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 02/05/2016
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
84496 |
| Giải Nhất |
94028 |
| Giải Nhì |
10963 |
| Giải Ba |
2716560331 |
| Giải Tư |
65189432513464579111826771091058382 |
| Giải Năm |
9494 |
| Giải Sáu |
670125491840 |
| Giải Bảy |
949 |
| Giải Tám |
71 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1 |
0 |
1 |
| 7,0,5,1,3 |
1 |
1,0 |
| 8 |
2 |
8 |
| 6 |
3 |
1 |
| 9 |
4 |
9,9,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6 |
5 |
1 |
| 9 |
6 |
5,3 |
| 7 |
7 |
1,7 |
| 2 |
8 |
9,2 |
| 4,4,8 |
9 |
4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 25/04/2016
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
89682 |
| Giải Nhất |
21431 |
| Giải Nhì |
24824 |
| Giải Ba |
0103283855 |
| Giải Tư |
10153622556981225821749468319026714 |
| Giải Năm |
3762 |
| Giải Sáu |
721161986891 |
| Giải Bảy |
251 |
| Giải Tám |
26 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
|
| 5,1,9,2,3 |
1 |
1,2,4 |
| 6,1,3,8 |
2 |
6,1,4 |
| 5 |
3 |
2,1 |
| 1,2 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5 |
5 |
1,3,5,5 |
| 2,4 |
6 |
2 |
|
7 |
|
| 9 |
8 |
2 |
|
9 |
8,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 18/04/2016
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
38554 |
| Giải Nhất |
57856 |
| Giải Nhì |
09187 |
| Giải Ba |
4318387795 |
| Giải Tư |
87021671616308686453554788939970538 |
| Giải Năm |
2170 |
| Giải Sáu |
264915027314 |
| Giải Bảy |
545 |
| Giải Tám |
00 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7 |
0 |
0,2 |
| 2,6 |
1 |
4 |
| 0 |
2 |
1 |
| 5,8 |
3 |
8 |
| 1,5 |
4 |
5,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
5 |
3,6,4 |
| 8,5 |
6 |
1 |
| 8 |
7 |
0,8 |
| 7,3 |
8 |
6,3,7 |
| 4,9 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 11/04/2016
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
15857 |
| Giải Nhất |
76191 |
| Giải Nhì |
44530 |
| Giải Ba |
6982564637 |
| Giải Tư |
25785759622597369534031525886186676 |
| Giải Năm |
9866 |
| Giải Sáu |
840452518343 |
| Giải Bảy |
352 |
| Giải Tám |
01 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
1,4 |
| 0,5,6,9 |
1 |
|
| 5,6,5 |
2 |
5 |
| 4,7 |
3 |
4,7,0 |
| 0,3 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2 |
5 |
2,1,2,7 |
| 6,7 |
6 |
6,2,1 |
| 3,5 |
7 |
3,6 |
|
8 |
5 |
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài