Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 18/10/2021
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
644064 |
Giải Nhất |
53085 |
Giải Nhì |
75309 |
Giải Ba |
3472806822 |
Giải Tư |
53243131575191164784402753262195348 |
Giải Năm |
9536 |
Giải Sáu |
602505887640 |
Giải Bảy |
687 |
Giải Tám |
07 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
7,9 |
1,2 |
1 |
1 |
2 |
2 |
5,1,8,2 |
4 |
3 |
6 |
8,6 |
4 |
0,3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,8 |
5 |
7 |
3 |
6 |
4 |
0,8,5 |
7 |
5 |
8,4,2 |
8 |
7,8,4,5 |
0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 11/10/2021
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
172629 |
Giải Nhất |
18279 |
Giải Nhì |
19225 |
Giải Ba |
4642840847 |
Giải Tư |
19868995858910789315644594912507534 |
Giải Năm |
1401 |
Giải Sáu |
381023769287 |
Giải Bảy |
797 |
Giải Tám |
53 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
1,7 |
0 |
1 |
0,5 |
|
2 |
5,8,5,9 |
5 |
3 |
4 |
3 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,2,2 |
5 |
3,9 |
7 |
6 |
8 |
9,8,0,4 |
7 |
6,9 |
6,2 |
8 |
7,5 |
5,7,2 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 04/10/2021
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
934122 |
Giải Nhất |
45348 |
Giải Nhì |
06824 |
Giải Ba |
1742210760 |
Giải Tư |
83155873381853251951253823199495077 |
Giải Năm |
3946 |
Giải Sáu |
300302457955 |
Giải Bảy |
579 |
Giải Tám |
52 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
3 |
5 |
1 |
|
5,3,8,2,2 |
2 |
2,4,2 |
0 |
3 |
8,2 |
9,2 |
4 |
5,6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,5 |
5 |
2,5,5,1 |
4 |
6 |
0 |
7 |
7 |
9,7 |
3,4 |
8 |
2 |
7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 27/09/2021
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
968629 |
Giải Nhất |
23014 |
Giải Nhì |
49593 |
Giải Ba |
2669438730 |
Giải Tư |
82916840234621707864154018230665528 |
Giải Năm |
6758 |
Giải Sáu |
344887972209 |
Giải Bảy |
781 |
Giải Tám |
56 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
9,1,6 |
8,0 |
1 |
6,7,4 |
|
2 |
3,8,9 |
2,9 |
3 |
0 |
6,9,1 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,8 |
5,1,0 |
6 |
4 |
9,1 |
7 |
|
4,5,2 |
8 |
1 |
0,2 |
9 |
7,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 20/09/2021
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
920143 |
Giải Nhất |
33316 |
Giải Nhì |
53683 |
Giải Ba |
3862235684 |
Giải Tư |
65383830458459130730177380073563317 |
Giải Năm |
5869 |
Giải Sáu |
098404644275 |
Giải Bảy |
149 |
Giải Tám |
99 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
|
9 |
1 |
7,6 |
2 |
2 |
2 |
8,8,4 |
3 |
0,8,5 |
8,6,8 |
4 |
9,5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,3 |
5 |
|
1 |
6 |
4,9 |
1 |
7 |
5 |
3 |
8 |
4,3,4,3 |
9,4,6 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 13/09/2021
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
825912 |
Giải Nhất |
25510 |
Giải Nhì |
59630 |
Giải Ba |
7134028694 |
Giải Tư |
59835915728991638637618010405114947 |
Giải Năm |
9097 |
Giải Sáu |
298620688493 |
Giải Bảy |
543 |
Giải Tám |
73 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,1 |
0 |
1 |
0,5 |
1 |
6,0,2 |
7,1 |
2 |
|
7,4,9 |
3 |
5,7,0 |
9 |
4 |
3,7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
1 |
8,1 |
6 |
8 |
9,3,4 |
7 |
3,2 |
6 |
8 |
6 |
|
9 |
3,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 06/09/2021
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Đặc Biệt |
662001 |
Giải Nhất |
04798 |
Giải Nhì |
30339 |
Giải Ba |
2917951400 |
Giải Tư |
13830284301233488088110046563166302 |
Giải Năm |
8044 |
Giải Sáu |
285776868273 |
Giải Bảy |
729 |
Giải Tám |
29 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,0 |
0 |
4,2,0,1 |
3,0 |
1 |
|
0 |
2 |
9,9 |
7 |
3 |
0,0,4,1,9 |
4,3,0 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7 |
8 |
6 |
|
5 |
7 |
3,9 |
8,9 |
8 |
6,8 |
2,2,7,3 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài