
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 18/02/2019
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Đặc Biệt |
969577 |
Giải Nhất |
29404 |
Giải Nhì |
02513 |
Giải Ba |
1545273811 |
Giải Tư |
23550373622718109308866215059203337 |
Giải Năm |
0504 |
Giải Sáu |
619853235866 |
Giải Bảy |
023 |
Giải Tám |
97 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
4,8,4 |
8,2,1 |
1 |
1,3 |
6,9,5 |
2 |
3,3,1 |
2,2,1 |
3 |
7 |
0,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,2 |
6 |
6 |
6,2 |
9,3,7 |
7 |
7 |
9,0 |
8 |
1 |
|
9 |
7,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 11/02/2019
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Đặc Biệt |
434320 |
Giải Nhất |
52262 |
Giải Nhì |
11344 |
Giải Ba |
1128720790 |
Giải Tư |
31687706536215380397715273349397951 |
Giải Năm |
5005 |
Giải Sáu |
622712382564 |
Giải Bảy |
458 |
Giải Tám |
25 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
0 |
5 |
5 |
1 |
|
6 |
2 |
5,7,7,0 |
5,5,9 |
3 |
8 |
6,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
5 |
8,3,3,1 |
|
6 |
4,2 |
2,8,9,2,8 |
7 |
|
5,3 |
8 |
7,7 |
|
9 |
7,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 04/02/2019
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Đặc Biệt |
502579 |
Giải Nhất |
56977 |
Giải Nhì |
06657 |
Giải Ba |
7695949698 |
Giải Tư |
13469962752522758506998654420208769 |
Giải Năm |
3623 |
Giải Sáu |
323296030955 |
Giải Bảy |
108 |
Giải Tám |
14 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,3,6,2 |
|
1 |
4 |
3,0 |
2 |
3,7 |
0,2 |
3 |
2 |
1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,6 |
5 |
5,9,7 |
0 |
6 |
9,5,9 |
2,5,7 |
7 |
5,7,9 |
0,9 |
8 |
|
6,6,5,7 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 28/01/2019
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Đặc Biệt |
941612941612941612 |
Giải Nhất |
149971499714997 |
Giải Nhì |
845848458484584 |
Giải Ba |
566715203856671520385667152038 |
Giải Tư |
4049437108105303447478346567474049437108105303447478346567478918240494371081053034474783465674789182 |
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Giải Tám |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,3 |
0 |
8,8,8 |
7,7,7 |
1 |
2,2,2 |
8,8,1,1,1 |
2 |
|
|
3 |
0,0,0,8,8,8 |
9,7,9,7,9,7,8,8,8 |
4 |
6,7,6,7,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
4,4,4 |
6 |
|
4,4,4,9,9,9 |
7 |
4,4,4,1,1,1 |
0,0,0,3,3,3 |
8 |
2,2,4,4,4 |
|
9 |
4,4,4,7,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 21/01/2019
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Đặc Biệt |
967790 |
Giải Nhất |
29697 |
Giải Nhì |
09612 |
Giải Ba |
8664951545 |
Giải Tư |
82138120763830488981338975731171479 |
Giải Năm |
9641 |
Giải Sáu |
539731832849 |
Giải Bảy |
517 |
Giải Tám |
21 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
4 |
2,4,8,1 |
1 |
7,1,2 |
1 |
2 |
1 |
8 |
3 |
8 |
0 |
4 |
9,1,9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
7 |
6 |
|
1,9,9,9 |
7 |
6,9 |
3 |
8 |
3,1 |
4,7,4 |
9 |
7,7,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 14/01/2019
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Đặc Biệt |
032094 |
Giải Nhất |
27684 |
Giải Nhì |
01430 |
Giải Ba |
9545468273 |
Giải Tư |
40721849596003276800635213430838250 |
Giải Năm |
6966 |
Giải Sáu |
468247866085 |
Giải Bảy |
658 |
Giải Tám |
54 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,3 |
0 |
0,8 |
2,2 |
1 |
|
8,3 |
2 |
1,1 |
7 |
3 |
2,0 |
5,5,8,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
4,8,9,0,4 |
8,6 |
6 |
6 |
|
7 |
3 |
5,0 |
8 |
2,6,5,4 |
5 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 07/01/2019
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Đặc Biệt |
087343 |
Giải Nhất |
64076 |
Giải Nhì |
73298 |
Giải Ba |
4272972836 |
Giải Tư |
32598963833382627619626334546983581 |
Giải Năm |
5983 |
Giải Sáu |
864601324455 |
Giải Bảy |
469 |
Giải Tám |
81 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
8,8 |
1 |
9 |
3 |
2 |
6,9 |
8,8,3,4 |
3 |
2,3,6 |
|
4 |
6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5 |
4,2,3,7 |
6 |
9,9 |
|
7 |
6 |
9,9 |
8 |
1,3,3,1 |
6,1,6,2 |
9 |
8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài