
Kết quả xổ số kiến thiết 10/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 10/11/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 15/02/2016
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
695692 |
| Giải Nhất |
61255 |
| Giải Nhì |
77941 |
| Giải Ba |
4900656424 |
| Giải Tư |
01206047162710918526647289834171130 |
| Giải Năm |
8900 |
| Giải Sáu |
613745779817 |
| Giải Bảy |
206 |
| Giải Tám |
21 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3 |
0 |
6,0,6,9,6 |
| 2,4,4 |
1 |
7,6 |
| 9 |
2 |
1,6,8,4 |
|
3 |
7,0 |
| 2 |
4 |
1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
5 |
| 0,0,1,2,0 |
6 |
|
| 3,7,1 |
7 |
7 |
| 2 |
8 |
|
| 0 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 08/02/2016
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
410613 |
| Giải Nhất |
92165 |
| Giải Nhì |
15930 |
| Giải Ba |
2196184578 |
| Giải Tư |
63233814010529610604524125294636808 |
| Giải Năm |
8252 |
| Giải Sáu |
461890970808 |
| Giải Bảy |
998 |
| Giải Tám |
63 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
8,1,4,8 |
| 0,6 |
1 |
8,2,3 |
| 5,1 |
2 |
|
| 6,3,1 |
3 |
3,0 |
| 0 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
2 |
| 9,4 |
6 |
3,1,5 |
| 9 |
7 |
8 |
| 9,1,0,0,7 |
8 |
|
|
9 |
8,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 01/02/2016
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
450064 |
| Giải Nhất |
33950 |
| Giải Nhì |
71572 |
| Giải Ba |
7288043668 |
| Giải Tư |
04952833613817163139817462394720867 |
| Giải Năm |
3809 |
| Giải Sáu |
652842532212 |
| Giải Bảy |
151 |
| Giải Tám |
42 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5 |
0 |
9 |
| 5,6,7 |
1 |
2 |
| 4,1,5,7 |
2 |
8 |
| 5 |
3 |
9 |
| 6 |
4 |
2,6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,3,2,0 |
| 4 |
6 |
1,7,8,4 |
| 4,6 |
7 |
1,2 |
| 2,6 |
8 |
0 |
| 0,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 25/01/2016
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
285335 |
| Giải Nhất |
12622 |
| Giải Nhì |
87837 |
| Giải Ba |
0524886986 |
| Giải Tư |
32318677036476169366846513629494536 |
| Giải Năm |
3694 |
| Giải Sáu |
027040723020 |
| Giải Bảy |
888 |
| Giải Tám |
60 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,2 |
0 |
3 |
| 6,5 |
1 |
8 |
| 7,2 |
2 |
0,2 |
| 0 |
3 |
6,7,5 |
| 9,9 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
1 |
| 6,3,8 |
6 |
0,1,6 |
| 3 |
7 |
0,2 |
| 8,1,4 |
8 |
8,6 |
|
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 18/01/2016
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
001788 |
| Giải Nhất |
42411 |
| Giải Nhì |
84569 |
| Giải Ba |
3628523860 |
| Giải Tư |
97589123354703440376508814639707165 |
| Giải Năm |
4221 |
| Giải Sáu |
643753542331 |
| Giải Bảy |
022 |
| Giải Tám |
03 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
3 |
| 3,2,8,1 |
1 |
1 |
| 2 |
2 |
2,1 |
| 0 |
3 |
7,1,5,4 |
| 5,3 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,8 |
5 |
4 |
| 7 |
6 |
5,0,9 |
| 3,9 |
7 |
6 |
| 8 |
8 |
9,1,5,8 |
| 8,6 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 11/01/2016
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
232087 |
| Giải Nhất |
31710 |
| Giải Nhì |
66522 |
| Giải Ba |
0534019303 |
| Giải Tư |
61913329240678621586019849035469723 |
| Giải Năm |
7092 |
| Giải Sáu |
906202270331 |
| Giải Bảy |
896 |
| Giải Tám |
05 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1 |
0 |
5,3 |
| 3 |
1 |
3,0 |
| 6,9,2 |
2 |
7,4,3,2 |
| 1,2,0 |
3 |
1 |
| 2,8,5 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
4 |
| 9,8,8 |
6 |
2 |
| 2,8 |
7 |
|
|
8 |
6,6,4,7 |
|
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 04/01/2016
| Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
| Giải Đặc Biệt |
833602 |
| Giải Nhất |
37947 |
| Giải Nhì |
84514 |
| Giải Ba |
3046441764 |
| Giải Tư |
36026071581889761157468352291895836 |
| Giải Năm |
4528 |
| Giải Sáu |
905170906451 |
| Giải Bảy |
037 |
| Giải Tám |
69 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
2 |
| 5,5 |
1 |
8,4 |
| 0 |
2 |
8,6 |
|
3 |
7,5,6 |
| 6,6,1 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
1,1,8,7 |
| 2,3 |
6 |
9,4,4 |
| 3,9,5,4 |
7 |
|
| 2,5,1 |
8 |
|
| 6 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài