
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 11/1/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 04/01/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				328464 | 
			
			| Giải Nhất | 
				14712 | 
			
			| Giải Nhì | 
				97736 | 
			
			| Giải Ba | 
				8302884272 | 
			
			| Giải Tư | 
				61013714185461836026234629187934151 | 
			
			| Giải Năm | 
				7835 | 
			
			| Giải Sáu | 
				533969165558 | 
			
			| Giải Bảy | 
				901 | 
			
			| Giải Tám | 
				70 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7 | 
			0 | 
			1 | 
			
			| 0,5 | 
			1 | 
			6,3,8,8,2 | 
			
			| 6,7,1 | 
			2 | 
			6,8 | 
			
			| 1 | 
			3 | 
			9,5,6 | 
			
			| 6 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3 | 
			5 | 
			8,1 | 
			
			| 1,2,3 | 
			6 | 
			2,4 | 
			
			 | 
			7 | 
			0,9,2 | 
			
			| 5,1,1,2 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 3,7 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 28/12/2020
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				293480 | 
			
			| Giải Nhất | 
				67724 | 
			
			| Giải Nhì | 
				21806 | 
			
			| Giải Ba | 
				8161251491 | 
			
			| Giải Tư | 
				24470002584939243830124724174138392 | 
			
			| Giải Năm | 
				9537 | 
			
			| Giải Sáu | 
				802766811295 | 
			
			| Giải Bảy | 
				251 | 
			
			| Giải Tám | 
				87 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,3,8 | 
			0 | 
			6 | 
			
			| 5,8,4,9 | 
			1 | 
			2 | 
			
			| 9,7,9,1 | 
			2 | 
			7,4 | 
			
			 | 
			3 | 
			7,0 | 
			
			| 2 | 
			4 | 
			1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9 | 
			5 | 
			1,8 | 
			
			| 0 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 8,2,3 | 
			7 | 
			0,2 | 
			
			| 5 | 
			8 | 
			7,1,0 | 
			
			 | 
			9 | 
			5,2,2,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 21/12/2020
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				917885 | 
			
			| Giải Nhất | 
				09385 | 
			
			| Giải Nhì | 
				82651 | 
			
			| Giải Ba | 
				4340409093 | 
			
			| Giải Tư | 
				21590688854632946357640596849758583 | 
			
			| Giải Năm | 
				7206 | 
			
			| Giải Sáu | 
				599308477614 | 
			
			| Giải Bảy | 
				208 | 
			
			| Giải Tám | 
				31 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9 | 
			0 | 
			8,6,4 | 
			
			| 3,5 | 
			1 | 
			4 | 
			
			 | 
			2 | 
			9 | 
			
			| 9,8,9 | 
			3 | 
			1 | 
			
			| 1,0 | 
			4 | 
			7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,8,8 | 
			5 | 
			7,9,1 | 
			
			| 0 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 4,5,9 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 0 | 
			8 | 
			5,3,5,5 | 
			
			| 2,5 | 
			9 | 
			3,0,7,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 14/12/2020
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				145340 | 
			
			| Giải Nhất | 
				91391 | 
			
			| Giải Nhì | 
				39725 | 
			
			| Giải Ba | 
				1042795790 | 
			
			| Giải Tư | 
				56132013801341872247631767767634133 | 
			
			| Giải Năm | 
				5503 | 
			
			| Giải Sáu | 
				868302016723 | 
			
			| Giải Bảy | 
				260 | 
			
			| Giải Tám | 
				16 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,8,9,4 | 
			0 | 
			1,3 | 
			
			| 0,9 | 
			1 | 
			6,8 | 
			
			| 3 | 
			2 | 
			3,7,5 | 
			
			| 8,2,0,3 | 
			3 | 
			2,3 | 
			
			 | 
			4 | 
			7,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 1,7,7 | 
			6 | 
			0 | 
			
			| 4,2 | 
			7 | 
			6,6 | 
			
			| 1 | 
			8 | 
			3,0 | 
			
			 | 
			9 | 
			0,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 07/12/2020
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				993511 | 
			
			| Giải Nhất | 
				95212 | 
			
			| Giải Nhì | 
				44135 | 
			
			| Giải Ba | 
				2683677138 | 
			
			| Giải Tư | 
				79568986133717721779772390911022277 | 
			
			| Giải Năm | 
				4742 | 
			
			| Giải Sáu | 
				852495153932 | 
			
			| Giải Bảy | 
				544 | 
			
			| Giải Tám | 
				58 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 1 | 
			1 | 
			5,3,0,2,1 | 
			
			| 3,4,1 | 
			2 | 
			4 | 
			
			| 1 | 
			3 | 
			2,9,6,8,5 | 
			
			| 4,2 | 
			4 | 
			4,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,3 | 
			5 | 
			8 | 
			
			| 3 | 
			6 | 
			8 | 
			
			| 7,7 | 
			7 | 
			7,9,7 | 
			
			| 5,6,3 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 7,3 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 30/11/2020
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				927731 | 
			
			| Giải Nhất | 
				99600 | 
			
			| Giải Nhì | 
				42696 | 
			
			| Giải Ba | 
				7428508708 | 
			
			| Giải Tư | 
				35306424259429739187528639422090273 | 
			
			| Giải Năm | 
				5170 | 
			
			| Giải Sáu | 
				453122487777 | 
			
			| Giải Bảy | 
				257 | 
			
			| Giải Tám | 
				94 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,2,0 | 
			0 | 
			6,8,0 | 
			
			| 3,3 | 
			1 | 
			 | 
			
			 | 
			2 | 
			5,0 | 
			
			| 6,7 | 
			3 | 
			1,1 | 
			
			| 9 | 
			4 | 
			8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,8 | 
			5 | 
			7 | 
			
			| 0,9 | 
			6 | 
			3 | 
			
			| 5,7,9,8 | 
			7 | 
			7,0,3 | 
			
			| 4,0 | 
			8 | 
			7,5 | 
			
			 | 
			9 | 
			4,7,6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài