
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 10/5/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 03/05/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				676757 | 
			
			| Giải Nhất | 
				19961 | 
			
			| Giải Nhì | 
				22307 | 
			
			| Giải Ba | 
				1755059880 | 
			
			| Giải Tư | 
				85221957235115365437511936053643896 | 
			
			| Giải Năm | 
				4246 | 
			
			| Giải Sáu | 
				851840675821 | 
			
			| Giải Bảy | 
				977 | 
			
			| Giải Tám | 
				32 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,8 | 
			0 | 
			7 | 
			
			| 2,2,6 | 
			1 | 
			8 | 
			
			| 3 | 
			2 | 
			1,1,3 | 
			
			| 2,5,9 | 
			3 | 
			2,7,6 | 
			
			 | 
			4 | 
			6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			3,0,7 | 
			
			| 4,3,9 | 
			6 | 
			7,1 | 
			
			| 7,6,3,0,5 | 
			7 | 
			7 | 
			
			| 1 | 
			8 | 
			0 | 
			
			 | 
			9 | 
			3,6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 26/04/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				810103 | 
			
			| Giải Nhất | 
				85582 | 
			
			| Giải Nhì | 
				65943 | 
			
			| Giải Ba | 
				4007766734 | 
			
			| Giải Tư | 
				26008451367393950784163115677489556 | 
			
			| Giải Năm | 
				8848 | 
			
			| Giải Sáu | 
				314251631806 | 
			
			| Giải Bảy | 
				325 | 
			
			| Giải Tám | 
				95 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			6,8,3 | 
			
			| 1 | 
			1 | 
			1 | 
			
			| 4,8 | 
			2 | 
			5 | 
			
			| 6,4,0 | 
			3 | 
			6,9,4 | 
			
			| 8,7,3 | 
			4 | 
			2,8,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,2 | 
			5 | 
			6 | 
			
			| 0,3,5 | 
			6 | 
			3 | 
			
			| 7 | 
			7 | 
			4,7 | 
			
			| 4,0 | 
			8 | 
			4,2 | 
			
			| 3 | 
			9 | 
			5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 19/04/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				097605 | 
			
			| Giải Nhất | 
				09937 | 
			
			| Giải Nhì | 
				40343 | 
			
			| Giải Ba | 
				6932878984 | 
			
			| Giải Tư | 
				18007567409232881731556774253277035 | 
			
			| Giải Năm | 
				1821 | 
			
			| Giải Sáu | 
				906559444900 | 
			
			| Giải Bảy | 
				767 | 
			
			| Giải Tám | 
				89 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,4 | 
			0 | 
			0,7,5 | 
			
			| 2,3 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 3 | 
			2 | 
			1,8,8 | 
			
			| 4 | 
			3 | 
			1,2,5,7 | 
			
			| 4,8 | 
			4 | 
			4,0,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,3,0 | 
			5 | 
			 | 
			
			 | 
			6 | 
			7,5 | 
			
			| 6,0,7,3 | 
			7 | 
			7 | 
			
			| 2,2 | 
			8 | 
			9,4 | 
			
			| 8 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 12/04/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				497572 | 
			
			| Giải Nhất | 
				45314 | 
			
			| Giải Nhì | 
				40017 | 
			
			| Giải Ba | 
				4209668544 | 
			
			| Giải Tư | 
				16546426771532431614604480063176230 | 
			
			| Giải Năm | 
				7321 | 
			
			| Giải Sáu | 
				549461810638 | 
			
			| Giải Bảy | 
				781 | 
			
			| Giải Tám | 
				77 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 8,8,2,3 | 
			1 | 
			4,7,4 | 
			
			| 7 | 
			2 | 
			1,4 | 
			
			 | 
			3 | 
			8,1,0 | 
			
			| 9,2,1,4,1 | 
			4 | 
			6,8,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 4,9 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 7,7,1 | 
			7 | 
			7,7,2 | 
			
			| 3,4 | 
			8 | 
			1,1 | 
			
			 | 
			9 | 
			4,6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 05/04/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				466735 | 
			
			| Giải Nhất | 
				82805 | 
			
			| Giải Nhì | 
				53981 | 
			
			| Giải Ba | 
				6225026880 | 
			
			| Giải Tư | 
				00644598178678984013117770838528852 | 
			
			| Giải Năm | 
				6937 | 
			
			| Giải Sáu | 
				704076453672 | 
			
			| Giải Bảy | 
				099 | 
			
			| Giải Tám | 
				29 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,5,8 | 
			0 | 
			5 | 
			
			| 8 | 
			1 | 
			7,3 | 
			
			| 7,5 | 
			2 | 
			9 | 
			
			| 1 | 
			3 | 
			7,5 | 
			
			| 4 | 
			4 | 
			0,5,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4,8,0,3 | 
			5 | 
			2,0 | 
			
			 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 3,1,7 | 
			7 | 
			2,7 | 
			
			 | 
			8 | 
			9,5,0,1 | 
			
			| 2,9,8 | 
			9 | 
			9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 29/03/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				945469 | 
			
			| Giải Nhất | 
				14021 | 
			
			| Giải Nhì | 
				69303 | 
			
			| Giải Ba | 
				8511135110 | 
			
			| Giải Tư | 
				27531659570752449790569525975993203 | 
			
			| Giải Năm | 
				7724 | 
			
			| Giải Sáu | 
				307258952427 | 
			
			| Giải Bảy | 
				180 | 
			
			| Giải Tám | 
				78 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,9,1 | 
			0 | 
			3,3 | 
			
			| 3,1,2 | 
			1 | 
			1,0 | 
			
			| 7,5 | 
			2 | 
			7,4,4,1 | 
			
			| 0,0 | 
			3 | 
			1 | 
			
			| 2,2 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9 | 
			5 | 
			7,2,9 | 
			
			 | 
			6 | 
			9 | 
			
			| 2,5 | 
			7 | 
			8,2 | 
			
			| 7 | 
			8 | 
			0 | 
			
			| 5,6 | 
			9 | 
			5,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài