Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 01/11/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				992501 | 
			
			| Giải Nhất | 
				83804 | 
			
			| Giải Nhì | 
				57701 | 
			
			| Giải Ba | 
				7792802535 | 
			
			| Giải Tư | 
				32339465485193265764625215218030009 | 
			
			| Giải Năm | 
				2591 | 
			
			| Giải Sáu | 
				001858332944 | 
			
			| Giải Bảy | 
				304 | 
			
			| Giải Tám | 
				44 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8 | 
			0 | 
			4,9,1,4,1 | 
			
			| 9,2,0,0 | 
			1 | 
			8 | 
			
			| 3 | 
			2 | 
			1,8 | 
			
			| 3 | 
			3 | 
			3,9,2,5 | 
			
			| 4,0,4,6,0 | 
			4 | 
			4,4,8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3 | 
			5 | 
			 | 
			
			 | 
			6 | 
			4 | 
			
			 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 1,4,2 | 
			8 | 
			0 | 
			
			| 3,0 | 
			9 | 
			1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 25/10/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				622726 | 
			
			| Giải Nhất | 
				18373 | 
			
			| Giải Nhì | 
				16563 | 
			
			| Giải Ba | 
				2792407242 | 
			
			| Giải Tư | 
				90112791236728997825042175532287223 | 
			
			| Giải Năm | 
				3128 | 
			
			| Giải Sáu | 
				759511200392 | 
			
			| Giải Bảy | 
				304 | 
			
			| Giải Tám | 
				22 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2 | 
			0 | 
			4 | 
			
			 | 
			1 | 
			2,7 | 
			
			| 2,9,1,2,4 | 
			2 | 
			2,0,8,3,5,2,3,4,6 | 
			
			| 2,2,6,7 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 0,2 | 
			4 | 
			2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,2 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 2 | 
			6 | 
			3 | 
			
			| 1 | 
			7 | 
			3 | 
			
			| 2 | 
			8 | 
			9 | 
			
			| 8 | 
			9 | 
			5,2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 18/10/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				644064 | 
			
			| Giải Nhất | 
				53085 | 
			
			| Giải Nhì | 
				75309 | 
			
			| Giải Ba | 
				3472806822 | 
			
			| Giải Tư | 
				53243131575191164784402753262195348 | 
			
			| Giải Năm | 
				9536 | 
			
			| Giải Sáu | 
				602505887640 | 
			
			| Giải Bảy | 
				687 | 
			
			| Giải Tám | 
				07 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4 | 
			0 | 
			7,9 | 
			
			| 1,2 | 
			1 | 
			1 | 
			
			| 2 | 
			2 | 
			5,1,8,2 | 
			
			| 4 | 
			3 | 
			6 | 
			
			| 8,6 | 
			4 | 
			0,3,8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,7,8 | 
			5 | 
			7 | 
			
			| 3 | 
			6 | 
			4 | 
			
			| 0,8,5 | 
			7 | 
			5 | 
			
			| 8,4,2 | 
			8 | 
			7,8,4,5 | 
			
			| 0 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 11/10/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				172629 | 
			
			| Giải Nhất | 
				18279 | 
			
			| Giải Nhì | 
				19225 | 
			
			| Giải Ba | 
				4642840847 | 
			
			| Giải Tư | 
				19868995858910789315644594912507534 | 
			
			| Giải Năm | 
				1401 | 
			
			| Giải Sáu | 
				381023769287 | 
			
			| Giải Bảy | 
				797 | 
			
			| Giải Tám | 
				53 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1 | 
			0 | 
			1,7 | 
			
			| 0 | 
			1 | 
			0,5 | 
			
			 | 
			2 | 
			5,8,5,9 | 
			
			| 5 | 
			3 | 
			4 | 
			
			| 3 | 
			4 | 
			7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,1,2,2 | 
			5 | 
			3,9 | 
			
			| 7 | 
			6 | 
			8 | 
			
			| 9,8,0,4 | 
			7 | 
			6,9 | 
			
			| 6,2 | 
			8 | 
			7,5 | 
			
			| 5,7,2 | 
			9 | 
			7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 04/10/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				934122 | 
			
			| Giải Nhất | 
				45348 | 
			
			| Giải Nhì | 
				06824 | 
			
			| Giải Ba | 
				1742210760 | 
			
			| Giải Tư | 
				83155873381853251951253823199495077 | 
			
			| Giải Năm | 
				3946 | 
			
			| Giải Sáu | 
				300302457955 | 
			
			| Giải Bảy | 
				579 | 
			
			| Giải Tám | 
				52 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6 | 
			0 | 
			3 | 
			
			| 5 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 5,3,8,2,2 | 
			2 | 
			2,4,2 | 
			
			| 0 | 
			3 | 
			8,2 | 
			
			| 9,2 | 
			4 | 
			5,6,8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4,5,5 | 
			5 | 
			2,5,5,1 | 
			
			| 4 | 
			6 | 
			0 | 
			
			| 7 | 
			7 | 
			9,7 | 
			
			| 3,4 | 
			8 | 
			2 | 
			
			| 7 | 
			9 | 
			4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 27/09/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				968629 | 
			
			| Giải Nhất | 
				23014 | 
			
			| Giải Nhì | 
				49593 | 
			
			| Giải Ba | 
				2669438730 | 
			
			| Giải Tư | 
				82916840234621707864154018230665528 | 
			
			| Giải Năm | 
				6758 | 
			
			| Giải Sáu | 
				344887972209 | 
			
			| Giải Bảy | 
				781 | 
			
			| Giải Tám | 
				56 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3 | 
			0 | 
			9,1,6 | 
			
			| 8,0 | 
			1 | 
			6,7,4 | 
			
			 | 
			2 | 
			3,8,9 | 
			
			| 2,9 | 
			3 | 
			0 | 
			
			| 6,9,1 | 
			4 | 
			8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			6,8 | 
			
			| 5,1,0 | 
			6 | 
			4 | 
			
			| 9,1 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 4,5,2 | 
			8 | 
			1 | 
			
			| 0,2 | 
			9 | 
			7,4,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 20/09/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: STTH 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				920143 | 
			
			| Giải Nhất | 
				33316 | 
			
			| Giải Nhì | 
				53683 | 
			
			| Giải Ba | 
				3862235684 | 
			
			| Giải Tư | 
				65383830458459130730177380073563317 | 
			
			| Giải Năm | 
				5869 | 
			
			| Giải Sáu | 
				098404644275 | 
			
			| Giải Bảy | 
				149 | 
			
			| Giải Tám | 
				99 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 9 | 
			1 | 
			7,6 | 
			
			| 2 | 
			2 | 
			2 | 
			
			| 8,8,4 | 
			3 | 
			0,8,5 | 
			
			| 8,6,8 | 
			4 | 
			9,5,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,4,3 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 1 | 
			6 | 
			4,9 | 
			
			| 1 | 
			7 | 
			5 | 
			
			| 3 | 
			8 | 
			4,3,4,3 | 
			
			| 9,4,6 | 
			9 | 
			9,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài