Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 28/04/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
46640 |
| Giải Nhất |
23646 |
| Giải Nhì |
1309855657 |
| Giải Ba |
151187071500343021849219273358 |
| Giải Tư |
5131791852273055 |
| Giải Năm |
833324649537636856384789 |
| Giải Sáu |
808305930 |
| Giải Bảy |
72071199 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
0 |
7,8,5 |
| 1,3 |
1 |
1,8,8,5 |
| 7,9 |
2 |
7 |
| 3,4 |
3 |
0,3,7,8,1 |
| 6,8 |
4 |
3,6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,1 |
5 |
5,8,7 |
| 4 |
6 |
4,8 |
| 0,3,2,5 |
7 |
2 |
| 0,6,3,1,1,5,9 |
8 |
9,4 |
| 9,8 |
9 |
9,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 21/04/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
35616 |
| Giải Nhất |
50172 |
| Giải Nhì |
2813647301 |
| Giải Ba |
773762417423695655591040997749 |
| Giải Tư |
7785469542816868 |
| Giải Năm |
650532235441747841130377 |
| Giải Sáu |
991858655 |
| Giải Bảy |
91330648 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,5,9,1 |
| 9,9,4,8,0 |
1 |
3,6 |
| 7 |
2 |
3 |
| 3,2,1 |
3 |
3,6 |
| 7 |
4 |
8,1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,8,9,9 |
5 |
8,5,9 |
| 0,7,3,1 |
6 |
8 |
| 7 |
7 |
8,7,6,4,2 |
| 4,5,7,6 |
8 |
5,1 |
| 5,0,4 |
9 |
1,1,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 14/04/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
62341 |
| Giải Nhất |
43041 |
| Giải Nhì |
2195075180 |
| Giải Ba |
949516940602155456142630612972 |
| Giải Tư |
5710979833074801 |
| Giải Năm |
671433664361743369306101 |
| Giải Sáu |
952318239 |
| Giải Bảy |
95526204 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,5,8 |
0 |
4,1,7,1,6,6 |
| 6,0,0,5,4,4 |
1 |
8,4,0,4 |
| 5,6,5,7 |
2 |
|
| 3 |
3 |
9,3,0 |
| 0,1,1 |
4 |
1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5 |
5 |
2,2,1,5,0 |
| 6,0,0 |
6 |
2,6,1 |
| 0 |
7 |
2 |
| 1,9 |
8 |
0 |
| 3 |
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 07/04/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
14307 |
| Giải Nhất |
63083 |
| Giải Nhì |
1876174204 |
| Giải Ba |
492189601102278339596855744854 |
| Giải Tư |
9278216263264012 |
| Giải Năm |
740432103290292684239243 |
| Giải Sáu |
409301084 |
| Giải Bảy |
90825511 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,9 |
0 |
9,1,4,4,7 |
| 1,0,1,6 |
1 |
1,0,2,8,1 |
| 8,6,1 |
2 |
6,3,6 |
| 2,4,8 |
3 |
|
| 8,0,5,0 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
5,9,7,4 |
| 2,2 |
6 |
2,1 |
| 5,0 |
7 |
8,8 |
| 7,1,7 |
8 |
2,4,3 |
| 0,5 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 31/03/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
28635 |
| Giải Nhất |
78408 |
| Giải Nhì |
9026229615 |
| Giải Ba |
348177170235000237946776150213 |
| Giải Tư |
2190897916832371 |
| Giải Năm |
913130311484897211535385 |
| Giải Sáu |
344491652 |
| Giải Bảy |
35720385 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0 |
0 |
3,2,0,8 |
| 9,3,3,7,6 |
1 |
7,3,5 |
| 7,5,7,0,6 |
2 |
|
| 0,5,8,1 |
3 |
5,1,1,5 |
| 4,8,9 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,8,1,3 |
5 |
2,3 |
|
6 |
1,2 |
| 1 |
7 |
2,2,9,1 |
| 0 |
8 |
5,4,5,3 |
| 7 |
9 |
1,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 24/03/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
17715 |
| Giải Nhất |
66465 |
| Giải Nhì |
8491198261 |
| Giải Ba |
746287581997233013702371933787 |
| Giải Tư |
8642293339628772 |
| Giải Năm |
295265948073935444239107 |
| Giải Sáu |
887869267 |
| Giải Bảy |
83572290 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7 |
0 |
7 |
| 1,6 |
1 |
9,9,1,5 |
| 2,5,4,6,7 |
2 |
2,3,8 |
| 8,7,2,3,3 |
3 |
3,3 |
| 9,5 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1 |
5 |
7,2,4 |
|
6 |
9,7,2,1,5 |
| 5,8,6,0,8 |
7 |
3,2,0 |
| 2 |
8 |
3,7,7 |
| 6,1,1 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 17/03/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
08586 |
| Giải Nhất |
28893 |
| Giải Nhì |
1282123878 |
| Giải Ba |
076900545207076208229434104797 |
| Giải Tư |
8023742867301491 |
| Giải Năm |
936337285243899567112907 |
| Giải Sáu |
335872127 |
| Giải Bảy |
26627732 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9 |
0 |
7 |
| 1,9,4,2 |
1 |
1 |
| 6,3,7,5,2 |
2 |
6,7,8,3,8,2,1 |
| 6,4,2,9 |
3 |
2,5,0 |
|
4 |
3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9 |
5 |
2 |
| 2,7,8 |
6 |
2,3 |
| 7,2,0,9 |
7 |
7,2,6,8 |
| 2,2,7 |
8 |
6 |
|
9 |
5,1,0,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài