
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 27/06/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
13987 |
| Giải Nhất |
15964 |
| Giải Nhì |
8109637740 |
| Giải Ba |
413248028584598228456678424616 |
| Giải Tư |
5834276840157063 |
| Giải Năm |
560135300297586070817074 |
| Giải Sáu |
750230836 |
| Giải Bảy |
37757870 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,3,3,6,4 |
0 |
1 |
| 0,8 |
1 |
5,6 |
|
2 |
4 |
| 6 |
3 |
7,0,6,0,4 |
| 7,3,2,8,6 |
4 |
5,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,8,4 |
5 |
0 |
| 3,1,9 |
6 |
0,8,3,4 |
| 3,9,8 |
7 |
5,8,0,4 |
| 7,6,9 |
8 |
1,5,4,7 |
|
9 |
7,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 20/06/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
64799 |
| Giải Nhất |
15675 |
| Giải Nhì |
5572307182 |
| Giải Ba |
911183540353278600017328079475 |
| Giải Tư |
5243960569156435 |
| Giải Năm |
923339046685476033901914 |
| Giải Sáu |
570187831 |
| Giải Bảy |
48686726 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,9,8 |
0 |
4,5,3,1 |
| 3,0 |
1 |
4,5,8 |
| 8 |
2 |
6,3 |
| 3,4,0,2 |
3 |
1,3,5 |
| 0,1 |
4 |
8,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,1,3,7,7 |
5 |
|
| 2 |
6 |
8,7,0 |
| 6,8 |
7 |
0,8,5,5 |
| 4,6,1,7 |
8 |
7,5,0,2 |
| 9 |
9 |
0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 13/06/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
35879 |
| Giải Nhất |
47749 |
| Giải Nhì |
8750099446 |
| Giải Ba |
011067932426659569087423693875 |
| Giải Tư |
7576406931777043 |
| Giải Năm |
445021276748828847233563 |
| Giải Sáu |
702154145 |
| Giải Bảy |
15535741 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0 |
0 |
2,6,8,0 |
| 4 |
1 |
5 |
| 0 |
2 |
7,3,4 |
| 5,2,6,4 |
3 |
6 |
| 5,2 |
4 |
1,5,8,3,6,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,7 |
5 |
3,7,4,0,9 |
| 7,0,3,4 |
6 |
3,9 |
| 5,2,7 |
7 |
6,7,5,9 |
| 4,8,0 |
8 |
8 |
| 6,5,4,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 06/06/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
73663 |
| Giải Nhất |
63348 |
| Giải Nhì |
5875282743 |
| Giải Ba |
637092021434263761066760993999 |
| Giải Tư |
9233628929074869 |
| Giải Năm |
414518553439472192990693 |
| Giải Sáu |
982560036 |
| Giải Bảy |
91211888 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
7,9,6,9 |
| 9,2,2 |
1 |
8,4 |
| 8,5 |
2 |
1,1 |
| 9,3,6,4,6 |
3 |
6,9,3 |
| 1 |
4 |
5,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
5 |
5,2 |
| 3,0 |
6 |
0,9,3,3 |
| 0 |
7 |
|
| 1,8,4 |
8 |
8,2,9 |
| 3,9,8,6,0,0,9 |
9 |
1,9,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 30/05/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
15553 |
| Giải Nhất |
28465 |
| Giải Nhì |
0179077377 |
| Giải Ba |
528737037133873617354465087166 |
| Giải Tư |
2999526383974017 |
| Giải Năm |
657328291106598263972653 |
| Giải Sáu |
796010411 |
| Giải Bảy |
21003114 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,5,9 |
0 |
0,6 |
| 2,3,1,7 |
1 |
4,0,1,7 |
| 8 |
2 |
1,9 |
| 7,5,6,7,7,5 |
3 |
1,5 |
| 1 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6 |
5 |
3,0,3 |
| 9,0,6 |
6 |
3,6,5 |
| 9,9,1,7 |
7 |
3,3,1,3,7 |
|
8 |
2 |
| 2,9 |
9 |
6,7,9,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 23/05/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
13529 |
| Giải Nhất |
97227 |
| Giải Nhì |
5351042797 |
| Giải Ba |
539493306963064879101883278557 |
| Giải Tư |
6853361399667341 |
| Giải Năm |
137410357645054904358722 |
| Giải Sáu |
360987857 |
| Giải Bảy |
36580765 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,1 |
0 |
7 |
| 4 |
1 |
3,0,0 |
| 2,3 |
2 |
2,7,9 |
| 5,1 |
3 |
6,5,5,2 |
| 7,6 |
4 |
5,9,1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,4,3 |
5 |
8,7,3,7 |
| 3,6 |
6 |
5,0,6,9,4 |
| 0,8,5,5,9,2 |
7 |
4 |
| 5 |
8 |
7 |
| 4,4,6,2 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 16/05/2021
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
32965 |
| Giải Nhất |
91114 |
| Giải Nhì |
1793299707 |
| Giải Ba |
195694756305093593952204459017 |
| Giải Tư |
9951500771943166 |
| Giải Năm |
869814171058922003858284 |
| Giải Sáu |
831489931 |
| Giải Bảy |
71519828 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
7,7 |
| 7,5,3,3,5 |
1 |
7,7,4 |
| 3 |
2 |
8,0 |
| 6,9 |
3 |
1,1,2 |
| 8,9,4,1 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,6 |
5 |
1,8,1 |
| 6 |
6 |
6,9,3,5 |
| 1,0,1,0 |
7 |
1 |
| 9,2,9,5 |
8 |
9,5,4 |
| 8,6 |
9 |
8,8,4,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài