
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 26/03/2017
| Chủ nhật |
Loại vé: 1TB - 3TB - 11TB
|
| Giải Đặc Biệt |
93508 |
| Giải Nhất |
02297 |
| Giải Nhì |
5415539036 |
| Giải Ba |
914837330161549880161179129242 |
| Giải Tư |
2445263295217705 |
| Giải Năm |
866981334492105899534409 |
| Giải Sáu |
374619638 |
| Giải Bảy |
12569487 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,5,1,8 |
| 2,0,9 |
1 |
2,9,6 |
| 1,9,3,4 |
2 |
1 |
| 3,5,8 |
3 |
8,3,2,6 |
| 9,7 |
4 |
5,9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,5 |
5 |
6,8,3,5 |
| 5,1,3 |
6 |
9 |
| 8,9 |
7 |
4 |
| 3,5,0 |
8 |
7,3 |
| 1,6,0,4 |
9 |
4,2,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 19/03/2017
| Chủ nhật |
Loại vé: 6ST - 4ST - 5ST
|
| Giải Đặc Biệt |
34365 |
| Giải Nhất |
44341 |
| Giải Nhì |
2083460921 |
| Giải Ba |
757012366250466171802383404315 |
| Giải Tư |
9888932890633717 |
| Giải Năm |
688799337862176487551087 |
| Giải Sáu |
589515013 |
| Giải Bảy |
60344522 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
0 |
1 |
| 0,2,4 |
1 |
5,3,7,5 |
| 2,6,6 |
2 |
2,8,1 |
| 1,3,6 |
3 |
4,3,4,4 |
| 3,6,3,3 |
4 |
5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,5,1,6 |
5 |
5 |
| 6 |
6 |
0,2,4,3,2,6,5 |
| 8,8,1 |
7 |
|
| 8,2 |
8 |
9,7,7,8,0 |
| 8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 12/03/2017
| Chủ nhật |
Loại vé: 13SK - 10SK - 3SK
|
| Giải Đặc Biệt |
63995 |
| Giải Nhất |
81153 |
| Giải Nhì |
6301878611 |
| Giải Ba |
488645741051037881855454401610 |
| Giải Tư |
3889184283563896 |
| Giải Năm |
274635754538037297557866 |
| Giải Sáu |
524523305 |
| Giải Bảy |
46939547 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1 |
0 |
5 |
| 1 |
1 |
0,0,8,1 |
| 7,4 |
2 |
4,3 |
| 9,2,5 |
3 |
8,7 |
| 2,6,4 |
4 |
6,7,6,2,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,7,5,8,9 |
5 |
5,6,3 |
| 4,4,6,5,9 |
6 |
6,4 |
| 4,3 |
7 |
5,2 |
| 3,1 |
8 |
9,5 |
| 8 |
9 |
3,5,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 05/03/2017
| Chủ nhật |
Loại vé: 10SB - 14SB - 15SB
|
| Giải Đặc Biệt |
00745 |
| Giải Nhất |
13222 |
| Giải Nhì |
0672189405 |
| Giải Ba |
006626772779309607763387579432 |
| Giải Tư |
0584309291196126 |
| Giải Năm |
628753871785147409193920 |
| Giải Sáu |
268301504 |
| Giải Bảy |
83771953 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
1,4,9,5 |
| 0,2 |
1 |
9,9,9 |
| 9,6,3,2 |
2 |
0,6,7,1,2 |
| 8,5 |
3 |
2 |
| 0,7,8 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,0,4 |
5 |
3 |
| 2,7 |
6 |
8,2 |
| 7,8,8,2 |
7 |
7,4,6,5 |
| 6 |
8 |
3,7,7,5,4 |
| 1,1,1,0 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 26/02/2017
| Chủ nhật |
Loại vé: 11RS - 9RS - 8RS
|
| Giải Đặc Biệt |
34623 |
| Giải Nhất |
33897 |
| Giải Nhì |
1003387662 |
| Giải Ba |
651122709996255739658634730777 |
| Giải Tư |
2131396421992037 |
| Giải Năm |
527381249088292907109132 |
| Giải Sáu |
565891744 |
| Giải Bảy |
60220926 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1 |
0 |
9 |
| 9,3 |
1 |
0,2 |
| 2,3,1,6 |
2 |
2,6,4,9,3 |
| 7,3,2 |
3 |
2,1,7,3 |
| 4,2,6 |
4 |
4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,6 |
5 |
5 |
| 2 |
6 |
0,5,4,5,2 |
| 3,4,7,9 |
7 |
3,7 |
| 8 |
8 |
8 |
| 0,2,9,9 |
9 |
1,9,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 19/02/2017
| Chủ nhật |
Loại vé: 10RH - 14RH - 1RH
|
| Giải Đặc Biệt |
13332 |
| Giải Nhất |
41006 |
| Giải Nhì |
4963290937 |
| Giải Ba |
790948024020606667263687847064 |
| Giải Tư |
0846616061994082 |
| Giải Năm |
801433009460775415545907 |
| Giải Sáu |
628520674 |
| Giải Bảy |
00099708 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,0,6,6,4 |
0 |
0,9,8,0,7,6,6 |
|
1 |
4 |
| 8,3,3 |
2 |
8,0,6 |
|
3 |
2,7,2 |
| 7,1,5,5,9,6 |
4 |
6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,4 |
| 4,0,2,0 |
6 |
0,0,4 |
| 9,0,3 |
7 |
4,8 |
| 0,2,7 |
8 |
2 |
| 0,9 |
9 |
7,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 12/02/2017
| Chủ nhật |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
94247 |
| Giải Nhất |
48640 |
| Giải Nhì |
7732005147 |
| Giải Ba |
165297700504955153709733199588 |
| Giải Tư |
7658293532180859 |
| Giải Năm |
127130251552809442411336 |
| Giải Sáu |
603062092 |
| Giải Bảy |
69152931 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,4 |
0 |
3,5 |
| 3,7,4,3 |
1 |
5,8 |
| 6,9,5 |
2 |
9,5,9,0 |
| 0 |
3 |
1,6,5,1 |
| 9 |
4 |
1,7,0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,3,0,5 |
5 |
2,8,9,5 |
| 3 |
6 |
9,2 |
| 4,4 |
7 |
1,0 |
| 5,1,8 |
8 |
8 |
| 6,2,5,2 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài