
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 24/11/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
69378 |
| Giải Nhất |
65685 |
| Giải Nhì |
6658799601 |
| Giải Ba |
15449555348939952974887698058 |
| Giải Tư |
7831708025855723 |
| Giải Năm |
26926788881580032996620 |
| Giải Sáu |
737969115 |
| Giải Bảy |
82349258 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,8 |
0 |
0,1 |
| 3,0 |
1 |
5,5 |
| 8,9,9 |
2 |
0,3 |
| 2 |
3 |
4,7,1,4 |
| 3,3,7 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,8,8 |
5 |
8,8 |
| 7 |
6 |
9 |
| 3,8 |
7 |
4,6,8 |
| 5,8,5,7 |
8 |
2,8,0,5,7,5 |
| 6,9,4,9 |
9 |
2,2,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 17/11/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
22598 |
| Giải Nhất |
23405 |
| Giải Nhì |
5375021085 |
| Giải Ba |
649869247811384870685620971261 |
| Giải Tư |
401316572046123 |
| Giải Năm |
3677102148774882891763 |
| Giải Sáu |
360247804 |
| Giải Bảy |
63507385 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,5 |
0 |
4,2,4,9,5 |
| 6 |
1 |
3 |
| 0 |
2 |
3 |
| 6,7,6,1,2 |
3 |
|
| 0,0,8 |
4 |
7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,0 |
5 |
0,7,0 |
| 8 |
6 |
3,0,3,8,1 |
| 4,7,8,5 |
7 |
3,7,8 |
| 4,7,6,9 |
8 |
5,7,9,6,4,5 |
| 8,0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 10/11/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
33567 |
| Giải Nhất |
4442 |
| Giải Nhì |
8828357376 |
| Giải Ba |
3754495877634163475102168393 |
| Giải Tư |
2605687226613404 |
| Giải Năm |
65306810405761931385375 |
| Giải Sáu |
76150862 |
| Giải Bảy |
559377 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,1 |
0 |
9,7,5,5,4 |
| 6,6,4,2 |
1 |
0,9 |
| 6,7,4 |
2 |
1 |
| 9,8 |
3 |
7,0,8 |
| 0,5 |
4 |
1,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,7,0 |
5 |
5,0,4 |
| 7 |
6 |
1,2,1,7 |
| 3,0,8,4,6 |
7 |
5,2,6 |
| 3 |
8 |
7,3 |
| 0,1 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 03/11/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
88072 |
| Giải Nhất |
45447 |
| Giải Nhì |
3823896489 |
| Giải Ba |
919423136656371622727382851579 |
| Giải Tư |
3212273290497850 |
| Giải Năm |
489435931818117726004934 |
| Giải Sáu |
539444768 |
| Giải Bảy |
66738375 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5 |
0 |
0 |
| 7 |
1 |
8,2 |
| 1,3,4,7,7 |
2 |
8 |
| 7,8,9 |
3 |
9,4,2,8 |
| 4,9,3 |
4 |
4,9,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
0 |
| 6,6 |
6 |
6,8,6 |
| 7,4 |
7 |
3,5,7,1,2,9,2 |
| 6,1,2,3 |
8 |
3,9 |
| 3,4,7,8 |
9 |
4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 27/10/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
27183 |
| Giải Nhất |
28030 |
| Giải Nhì |
8260495952 |
| Giải Ba |
669562395267367990585900780995 |
| Giải Tư |
660698390718140 |
| Giải Năm |
2361699483918430794 |
| Giải Sáu |
763298466 |
| Giải Bảy |
61255129 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,4,3 |
0 |
7,4 |
| 6,5,7 |
1 |
8 |
| 5,5 |
2 |
5,9 |
| 6,8,8 |
3 |
6,9,0,0 |
| 9,0 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9 |
5 |
1,6,2,8,2 |
| 6,3,5 |
6 |
1,3,6,0,7 |
| 6,0 |
7 |
1 |
| 9,1,5 |
8 |
3,3 |
| 2,9,3 |
9 |
8,9,4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 20/10/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
91284 |
| Giải Nhất |
87912 |
| Giải Nhì |
7281555842 |
| Giải Ba |
574314947667086117383166298347 |
| Giải Tư |
4035463554882029 |
| Giải Năm |
406121021190460154722979 |
| Giải Sáu |
188615127 |
| Giải Bảy |
1591265 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
9,2,1 |
| 6,0,3 |
1 |
5,2,5,5,2 |
| 1,0,7,6,4,1 |
2 |
7,9 |
|
3 |
5,5,1,8 |
| 8 |
4 |
7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,1,3,3,1 |
5 |
|
| 7,8 |
6 |
5,1,2 |
| 2,4 |
7 |
2,9,6 |
| 8,8,3 |
8 |
8,8,6,4 |
| 0,7,2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 13/10/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
31391 |
| Giải Nhất |
1353 |
| Giải Nhì |
34338756 |
| Giải Ba |
5580788748719957681913033824 |
| Giải Tư |
5750442990328369 |
| Giải Năm |
718481207172948089485292 |
| Giải Sáu |
668728663 |
| Giải Bảy |
89436499 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,5,8,3 |
0 |
|
| 8,9 |
1 |
|
| 7,9,3 |
2 |
8,0,9,4 |
| 4,6,3,5 |
3 |
2,0,3 |
| 6,8,7,2 |
4 |
3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,6,3 |
| 5 |
6 |
4,8,3,9 |
|
7 |
2,4 |
| 6,2,4 |
8 |
9,4,0,0,1 |
| 8,9,2,6,9 |
9 |
9,2,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài