Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 24/10/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
44417 |
Giải Nhất |
33926 |
Giải Nhì |
3604214446 |
Giải Ba |
006073894583370055921032041963 |
Giải Tư |
1191746502244762 |
Giải Năm |
966098025921067436245013 |
Giải Sáu |
828294558 |
Giải Bảy |
52975358 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,2 |
0 |
2,7 |
2,9 |
1 |
3,7 |
5,0,6,9,4 |
2 |
8,1,4,4,0,6 |
5,1,6 |
3 |
|
9,7,2,2 |
4 |
5,2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
5 |
2,3,8,8 |
4,2 |
6 |
0,5,2,3 |
9,0,1 |
7 |
4,0 |
5,2,5 |
8 |
|
|
9 |
7,4,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 17/10/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
24640 |
Giải Nhất |
45261 |
Giải Nhì |
2811358334 |
Giải Ba |
674741692959008697555883299823 |
Giải Tư |
4593183343131612 |
Giải Năm |
582222377310946190564393 |
Giải Sáu |
518407906 |
Giải Bảy |
23787015 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,4 |
0 |
7,6,8 |
6,6 |
1 |
5,8,0,3,2,3 |
2,1,3 |
2 |
3,2,9,3 |
2,9,9,3,1,2,1 |
3 |
7,3,2,4 |
7,3 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5 |
5 |
6,5 |
0,5 |
6 |
1,1 |
0,3 |
7 |
8,0,4 |
7,1,0 |
8 |
|
2 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 10/10/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
06085 |
Giải Nhất |
88649 |
Giải Nhì |
1084218830 |
Giải Ba |
012692382776813313380795849024 |
Giải Tư |
4671189744730285 |
Giải Năm |
206979355161904703163202 |
Giải Sáu |
246585284 |
Giải Bảy |
48349342 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
2 |
6,7 |
1 |
6,3 |
4,0,4 |
2 |
7,4 |
9,7,1 |
3 |
4,5,8,0 |
3,8,2 |
4 |
8,2,6,7,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,8,8 |
5 |
8 |
4,1 |
6 |
9,1,9 |
4,9,2 |
7 |
1,3 |
4,3,5 |
8 |
5,4,5,5 |
6,6,4 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 03/10/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
20681 |
Giải Nhất |
02104 |
Giải Nhì |
3735793752 |
Giải Ba |
553046033034160600272006300404 |
Giải Tư |
1190553719937472 |
Giải Năm |
193555350728456478427533 |
Giải Sáu |
528376079 |
Giải Bảy |
60165683 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,3,6 |
0 |
4,4,4 |
8 |
1 |
6 |
4,7,5 |
2 |
8,8,7 |
8,3,9,6 |
3 |
5,5,3,7,0 |
6,0,0,0 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3 |
5 |
6,7,2 |
1,5,7 |
6 |
0,4,0,3 |
3,2,5 |
7 |
6,9,2 |
2,2 |
8 |
3,1 |
7 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 26/09/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
21694 |
Giải Nhất |
58074 |
Giải Nhì |
3067487398 |
Giải Ba |
686225081513530388742019454775 |
Giải Tư |
3534177405614699 |
Giải Năm |
400579052707538316605393 |
Giải Sáu |
434727472 |
Giải Bảy |
79051527 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
0 |
5,5,5,7 |
6 |
1 |
5,5 |
7,2 |
2 |
7,7,2 |
8,9 |
3 |
4,4,0 |
3,3,7,7,9,7,7,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,0,0,1,7 |
5 |
|
|
6 |
0,1 |
2,2,0 |
7 |
9,2,4,4,5,4,4 |
9 |
8 |
3 |
7,9 |
9 |
3,9,4,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 19/09/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
45957 |
Giải Nhất |
46590 |
Giải Nhì |
9667098212 |
Giải Ba |
614280466516136675695837164581 |
Giải Tư |
2819981891802878 |
Giải Năm |
304170993203126901171209 |
Giải Sáu |
618301042 |
Giải Bảy |
32560004 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,7,9 |
0 |
0,4,1,3,9 |
0,4,7,8 |
1 |
8,7,9,8,2 |
3,4,1 |
2 |
8 |
0 |
3 |
2,6 |
0 |
4 |
2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
6,7 |
5,3 |
6 |
9,5,9 |
1,5 |
7 |
8,1,0 |
1,1,7,2 |
8 |
0,1 |
9,6,0,1,6 |
9 |
9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 12/09/2021
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Đặc Biệt |
23349 |
Giải Nhất |
65096 |
Giải Nhì |
3763614585 |
Giải Ba |
827110198410108637618042618098 |
Giải Tư |
8650641336539598 |
Giải Năm |
044410834230509857835883 |
Giải Sáu |
265113308 |
Giải Bảy |
51730047 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,5 |
0 |
0,8,8 |
5,1,6 |
1 |
3,3,1 |
|
2 |
6 |
7,1,8,8,8,1,5 |
3 |
0,6 |
4,8 |
4 |
7,4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
5 |
1,0,3 |
2,3,9 |
6 |
5,1 |
4 |
7 |
3 |
0,9,9,0,9 |
8 |
3,3,3,4,5 |
4 |
9 |
8,8,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài