
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 23/12/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
477934779347793 |
| Giải Nhất |
961069610696106 |
| Giải Nhì |
038407190303840719030384071903 |
| Giải Ba |
654225966919627316917734434459654225966919627316917734434459654225966919627316917734434459 |
| Giải Tư |
21032103088821030888 |
| Giải Năm |
|
| Giải Sáu |
|
| Giải Bảy |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,4 |
0 |
3,3,3,3,3,3,6,6,6 |
| 9,9,9 |
1 |
|
| 2,2,2 |
2 |
2,7,2,7,2,7 |
| 0,0,0,0,0,0,9,9,9 |
3 |
|
| 4,4,4 |
4 |
4,4,4,0,0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,9,9 |
| 0,0,0 |
6 |
9,9,9 |
| 2,2,2 |
7 |
|
| 8,8 |
8 |
8,8 |
| 6,5,6,5,6,5 |
9 |
1,1,1,3,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 16/12/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
60310 |
| Giải Nhất |
86200 |
| Giải Nhì |
2119501553 |
| Giải Ba |
848988861799996846650189319352 |
| Giải Tư |
0021307066584045 |
| Giải Năm |
089038911071437924759118 |
| Giải Sáu |
461430513 |
| Giải Bảy |
13926352 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,7,0,1 |
0 |
0 |
| 6,9,7,2 |
1 |
3,3,8,7,0 |
| 9,5,5 |
2 |
1 |
| 1,6,1,9,5 |
3 |
0 |
|
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,6,9 |
5 |
2,8,2,3 |
| 9 |
6 |
3,1,5 |
| 1 |
7 |
1,9,5,0 |
| 1,5,9 |
8 |
|
| 7 |
9 |
2,0,1,8,6,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 09/12/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
77308 |
| Giải Nhất |
42084 |
| Giải Nhì |
5046110314 |
| Giải Ba |
140594760696282990860182598135 |
| Giải Tư |
2522456852486359 |
| Giải Năm |
230362450377362606045555 |
| Giải Sáu |
151427345 |
| Giải Bảy |
47499944 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,4,6,8 |
| 5,6 |
1 |
4 |
| 2,8 |
2 |
7,6,2,5 |
| 0 |
3 |
5 |
| 4,0,1,8 |
4 |
7,9,4,5,5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,5,2,3 |
5 |
1,5,9,9 |
| 2,0,8 |
6 |
8,1 |
| 4,2,7 |
7 |
7 |
| 6,4,0 |
8 |
2,6,4 |
| 4,9,5,5 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 02/12/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
71456 |
| Giải Nhất |
29176 |
| Giải Nhì |
4893804560 |
| Giải Ba |
567957047488585634034454761358 |
| Giải Tư |
1127378924382885 |
| Giải Năm |
023705303466480798599868 |
| Giải Sáu |
900111293 |
| Giải Bảy |
66718497 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,6 |
0 |
0,7,3 |
| 7,1 |
1 |
1 |
|
2 |
7 |
| 9,0 |
3 |
7,0,8,8 |
| 8,7 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,8 |
5 |
9,8,6 |
| 6,6,7,5 |
6 |
6,6,8,0 |
| 9,3,0,2,4 |
7 |
1,4,6 |
| 6,3,5,3 |
8 |
4,9,5,5 |
| 5,8 |
9 |
7,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 25/11/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
34635 |
| Giải Nhất |
29713 |
| Giải Nhì |
1761095811 |
| Giải Ba |
054578702275253393192799443423 |
| Giải Tư |
1124871568147347 |
| Giải Năm |
321840020897850063225398 |
| Giải Sáu |
965530071 |
| Giải Bảy |
22812815 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,1 |
0 |
2,0 |
| 8,7,1 |
1 |
5,8,5,4,9,0,1,3 |
| 2,0,2,2 |
2 |
2,8,2,4,2,3 |
| 5,2,1 |
3 |
0,5 |
| 2,1,9 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,1,3 |
5 |
7,3 |
|
6 |
5 |
| 9,4,5 |
7 |
1 |
| 2,1,9 |
8 |
1 |
| 1 |
9 |
7,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 18/11/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
1664416644 |
| Giải Nhất |
2327623276 |
| Giải Nhì |
54064352495406435249 |
| Giải Ba |
158758323458265899434742514062158758323458265899434742514062 |
| Giải Tư |
185018502438 |
| Giải Năm |
|
| Giải Sáu |
|
| Giải Bảy |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5 |
0 |
|
|
1 |
|
| 6,6 |
2 |
5,5 |
| 4,4 |
3 |
8,4,4 |
| 3,3,6,6,4,4 |
4 |
3,3,9,9,4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,2,7,6,2 |
5 |
0,0 |
| 7,7 |
6 |
5,2,5,2,4,4 |
|
7 |
5,5,6,6 |
| 3 |
8 |
|
| 4,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 11/11/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
65771 |
| Giải Nhất |
12518 |
| Giải Nhì |
3579113320 |
| Giải Ba |
167103262445320913176618458081 |
| Giải Tư |
7931711795186252 |
| Giải Năm |
120377380727116476844968 |
| Giải Sáu |
653489357 |
| Giải Bảy |
41603227 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,2,2 |
0 |
3 |
| 4,3,8,9,7 |
1 |
7,8,0,7,8 |
| 3,5 |
2 |
7,7,4,0,0 |
| 5,0 |
3 |
2,8,1 |
| 6,8,2,8 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,7,2 |
|
6 |
0,4,8 |
| 2,5,2,1,1 |
7 |
1 |
| 3,6,1,1 |
8 |
9,4,4,1 |
| 8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài