Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 21/08/2016
| Chủ nhật |
Loại vé: 2HQ-10HQ-9HQ
|
| Giải Đặc Biệt |
04689 |
| Giải Nhất |
51089 |
| Giải Nhì |
4509876485 |
| Giải Ba |
373699666550200444969354938281 |
| Giải Tư |
0419010485124852 |
| Giải Năm |
288830099213938167401824 |
| Giải Sáu |
482836972 |
| Giải Bảy |
18961409 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0 |
0 |
9,9,4,0 |
| 8,8 |
1 |
8,4,3,9,2 |
| 8,7,1,5 |
2 |
4 |
| 1 |
3 |
6 |
| 1,2,0 |
4 |
0,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
5 |
2 |
| 9,3,9 |
6 |
9,5 |
|
7 |
2 |
| 1,8,9 |
8 |
2,8,1,1,5,9,9 |
| 0,0,1,6,4,8,8 |
9 |
6,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 14/08/2016
| Chủ nhật |
Loại vé: 15HJ-1HJ-12HJ
|
| Giải Đặc Biệt |
50182 |
| Giải Nhất |
05344 |
| Giải Nhì |
9337675300 |
| Giải Ba |
287036659830909241550387646629 |
| Giải Tư |
0786045020238605 |
| Giải Năm |
683191741928081221774179 |
| Giải Sáu |
279572132 |
| Giải Bảy |
76272835 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0 |
0 |
5,3,9,0 |
| 3 |
1 |
2 |
| 7,3,1,8 |
2 |
7,8,8,3,9 |
| 2,0 |
3 |
5,2,1 |
| 7,4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,5 |
5 |
0,5 |
| 7,8,7,7 |
6 |
|
| 2,7 |
7 |
6,9,2,4,7,9,6,6 |
| 2,2,9 |
8 |
6,2 |
| 7,7,0,2 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 07/08/2016
| Chủ nhật |
Loại vé: 9HC-10HC-15HC
|
| Giải Đặc Biệt |
93186 |
| Giải Nhất |
37777 |
| Giải Nhì |
8899422192 |
| Giải Ba |
061990501309738866722626072929 |
| Giải Tư |
5153494022538847 |
| Giải Năm |
706458085895091444547496 |
| Giải Sáu |
919350879 |
| Giải Bảy |
41079844 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,6 |
0 |
7,8 |
| 4 |
1 |
9,4,3 |
| 7,9 |
2 |
9 |
| 5,5,1 |
3 |
8 |
| 4,6,1,5,9 |
4 |
1,4,0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
0,4,3,3 |
| 9,8 |
6 |
4,0 |
| 0,4,7 |
7 |
9,2,7 |
| 9,0,3 |
8 |
6 |
| 1,7,9,2 |
9 |
8,5,6,9,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 31/07/2016
| Chủ nhật |
Loại vé: 11GV-9GV-3GV
|
| Giải Đặc Biệt |
74642 |
| Giải Nhất |
74043 |
| Giải Nhì |
7680640068 |
| Giải Ba |
800667759749339557890677041495 |
| Giải Tư |
3247534516483120 |
| Giải Năm |
044030435160434983397454 |
| Giải Sáu |
295668103 |
| Giải Bảy |
02448620 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,6,2,7 |
0 |
2,3,6 |
|
1 |
|
| 0,4 |
2 |
0,0 |
| 0,4,4 |
3 |
9,9 |
| 4,5 |
4 |
4,0,3,9,7,5,8,3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,9 |
5 |
4 |
| 8,6,0 |
6 |
8,0,6,8 |
| 4,9 |
7 |
0 |
| 6,4,6 |
8 |
6,9 |
| 4,3,3,8 |
9 |
5,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 24/07/2016
| Chủ nhật |
Loại vé: 8GO-11GO-15GO
|
| Giải Đặc Biệt |
69111 |
| Giải Nhất |
30803 |
| Giải Nhì |
3862793229 |
| Giải Ba |
727139827385748701817582715018 |
| Giải Tư |
8920466979529514 |
| Giải Năm |
672213862001923446885323 |
| Giải Sáu |
454810971 |
| Giải Bảy |
60683780 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,1,2 |
0 |
1,3 |
| 7,0,8,1 |
1 |
0,4,3,8,1 |
| 2,5 |
2 |
2,3,0,7,7,9 |
| 2,1,7,0 |
3 |
7,4 |
| 5,3,1 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,2 |
| 8 |
6 |
0,8,9 |
| 3,2,2 |
7 |
1,3 |
| 6,8,4,1 |
8 |
0,6,8,1 |
| 6,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 17/07/2016
| Chủ nhật |
Loại vé: 8GH-15GH-1GH
|
| Giải Đặc Biệt |
91503 |
| Giải Nhất |
67687 |
| Giải Nhì |
7860964581 |
| Giải Ba |
754085082047178334292986765556 |
| Giải Tư |
4127195202669121 |
| Giải Năm |
171350565177978042535765 |
| Giải Sáu |
735867909 |
| Giải Bảy |
16918271 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2 |
0 |
9,8,9,3 |
| 9,7,2,8 |
1 |
6,3 |
| 8,5 |
2 |
7,1,0,9 |
| 1,5,0 |
3 |
5 |
|
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6 |
5 |
6,3,2,6 |
| 1,5,6,5 |
6 |
7,5,6,7 |
| 6,7,2,6,8 |
7 |
1,7,8 |
| 0,7 |
8 |
2,0,1,7 |
| 0,2,0 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 10/07/2016
| Chủ nhật |
Loại vé: 2GA-14GA-4GA
|
| Giải Đặc Biệt |
18443 |
| Giải Nhất |
60236 |
| Giải Nhì |
3494556403 |
| Giải Ba |
783713815380868199055345238273 |
| Giải Tư |
1651938116561587 |
| Giải Năm |
892265953857293195979858 |
| Giải Sáu |
771763526 |
| Giải Bảy |
08361154 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,5,3 |
| 1,7,3,5,8,7 |
1 |
1 |
| 2,5 |
2 |
6,2 |
| 6,5,7,0,4 |
3 |
6,1,6 |
| 5 |
4 |
5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,4 |
5 |
4,7,8,1,6,3,2 |
| 3,2,5,3 |
6 |
3,8 |
| 5,9,8 |
7 |
1,1,3 |
| 0,5,6 |
8 |
1,7 |
|
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài