Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 06/3/2022
| Chủ nhật |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| Giải Nhất |
|
| Giải Nhì |
|
| Giải Ba |
|
| Giải Tư |
|
| Giải Năm |
|
| Giải Sáu |
|
| Giải Bảy |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 27/02/2022
| Chủ nhật |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| Giải Nhất |
|
| Giải Nhì |
|
| Giải Ba |
|
| Giải Tư |
|
| Giải Năm |
|
| Giải Sáu |
|
| Giải Bảy |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 20/02/2022
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
88182 |
| Giải Nhất |
86741 |
| Giải Nhì |
8180474028 |
| Giải Ba |
901739826386313393887677682805 |
| Giải Tư |
0297904815877846 |
| Giải Năm |
421984273099754993745977 |
| Giải Sáu |
090695485 |
| Giải Bảy |
19349220 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9 |
0 |
5,4 |
| 4 |
1 |
9,9,3 |
| 9,8 |
2 |
0,7,8 |
| 7,6,1 |
3 |
4 |
| 3,7,0 |
4 |
9,8,6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,0 |
5 |
|
| 4,7 |
6 |
3 |
| 2,7,9,8 |
7 |
4,7,3,6 |
| 4,8,2 |
8 |
5,7,8,2 |
| 1,1,9,4 |
9 |
2,0,5,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 13/02/2022
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
82472 |
| Giải Nhất |
21337 |
| Giải Nhì |
2822153677 |
| Giải Ba |
380522872829554829447587275185 |
| Giải Tư |
6771197844569858 |
| Giải Năm |
190039256503650095184372 |
| Giải Sáu |
105363838 |
| Giải Bảy |
93763921 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
0 |
5,0,3,0 |
| 2,7,2 |
1 |
8 |
| 7,5,7,7 |
2 |
1,5,8,1 |
| 9,6,0 |
3 |
9,8,7 |
| 5,4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,8 |
5 |
6,8,2,4 |
| 7,5 |
6 |
3 |
| 7,3 |
7 |
6,2,1,8,2,7,2 |
| 3,1,7,5,2 |
8 |
5 |
| 3 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 06/02/2022
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
76101 |
| Giải Nhất |
88297 |
| Giải Nhì |
5686123554 |
| Giải Ba |
368277816408016553263173302164 |
| Giải Tư |
0665443284108511 |
| Giải Năm |
546031017585410643404028 |
| Giải Sáu |
502229704 |
| Giải Bảy |
52318848 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,1 |
0 |
2,4,1,6,1 |
| 3,0,1,6,0 |
1 |
0,1,6 |
| 5,0,3 |
2 |
9,8,7,6 |
| 3 |
3 |
1,2,3 |
| 0,6,6,5 |
4 |
8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6 |
5 |
2,4 |
| 0,1,2 |
6 |
0,5,4,4,1 |
| 2,9 |
7 |
|
| 8,4,2 |
8 |
8,5 |
| 2 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 30/01/2022
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
67466 |
| Giải Nhất |
25936 |
| Giải Nhì |
6711414594 |
| Giải Ba |
582308472393762845189066846769 |
| Giải Tư |
7681002007770171 |
| Giải Năm |
139852578364237375120837 |
| Giải Sáu |
445401809 |
| Giải Bảy |
97584080 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,2,3 |
0 |
1,9 |
| 0,8,7 |
1 |
2,8,4 |
| 1,6 |
2 |
0,3 |
| 7,2 |
3 |
7,0,6 |
| 6,1,9 |
4 |
0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
8,7 |
| 3,6 |
6 |
4,2,8,9,6 |
| 9,5,3,7 |
7 |
3,7,1 |
| 5,9,1,6 |
8 |
0,1 |
| 0,6 |
9 |
7,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 23/01/2022
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
28383 |
| Giải Nhất |
09696 |
| Giải Nhì |
0090927455 |
| Giải Ba |
683470949225972110312672903005 |
| Giải Tư |
2599645571846040 |
| Giải Năm |
610579003718838245273104 |
| Giải Sáu |
179158828 |
| Giải Bảy |
40600189 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,0,4 |
0 |
1,5,0,4,5,9 |
| 0,3 |
1 |
8 |
| 8,9,7 |
2 |
8,7,9 |
| 8 |
3 |
1 |
| 0,8 |
4 |
0,0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,0,5 |
5 |
8,5,5 |
| 9 |
6 |
0 |
| 2,4 |
7 |
9,2 |
| 5,2,1 |
8 |
9,2,4,3 |
| 8,7,9,2,0 |
9 |
9,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài