Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Kết quả xổ số Tây Ninh - 24/5/2018
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 17/05/2018
Thứ năm |
Loại vé: 5K3
|
Giải Đặc Biệt |
268378 |
30.tr |
27535 |
20.tr |
31074 |
10.tr |
2310372148 |
3.tr |
69375100925927786682560083874396116 |
1.tr |
3379 |
400n |
351805916093 |
200n |
967 |
100n |
88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,3 |
9 |
1 |
8,6 |
9,8 |
2 |
|
9,4,0 |
3 |
5 |
7 |
4 |
3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
|
1 |
6 |
7 |
6,7 |
7 |
9,5,7,4,8 |
8,1,0,4,7 |
8 |
8,2 |
7 |
9 |
1,3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 10/05/2018
Thứ năm |
Loại vé: 5K2
|
Giải Đặc Biệt |
535419 |
30.tr |
79720 |
20.tr |
90852 |
10.tr |
1067161843 |
3.tr |
92331122040946918618411931673075205 |
1.tr |
2315 |
400n |
640731016357 |
200n |
688 |
100n |
64 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
0 |
7,1,4,5 |
0,3,7 |
1 |
5,8,9 |
5 |
2 |
0 |
9,4 |
3 |
1,0 |
6,0 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
5 |
7,2 |
|
6 |
4,9 |
0,5 |
7 |
1 |
8,1 |
8 |
8 |
6,1 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 03/05/2018
Thứ năm |
Loại vé: 5K1
|
Giải Đặc Biệt |
281533 |
30.tr |
23176 |
20.tr |
82382 |
10.tr |
3212739143 |
3.tr |
31471503947726002009229039730889899 |
1.tr |
5423 |
400n |
423936529645 |
200n |
767 |
100n |
83 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
9,3,8 |
7 |
1 |
|
5,8 |
2 |
3,7 |
8,2,0,4,3 |
3 |
9,3 |
9 |
4 |
5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
2 |
7 |
6 |
7,0 |
6,2 |
7 |
1,6 |
0 |
8 |
3,2 |
3,0,9 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 26/04/2018
Thứ năm |
Loại vé: 4K4
|
Giải Đặc Biệt |
434112 |
30.tr |
74949 |
20.tr |
14690 |
10.tr |
9064915646 |
3.tr |
76444111870039522880493010451236088 |
1.tr |
0359 |
400n |
943243483548 |
200n |
839 |
100n |
46 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
0 |
1 |
0 |
1 |
2,2 |
3,1,1 |
2 |
|
|
3 |
9,2 |
4 |
4 |
6,8,8,4,9,6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
9 |
4,4 |
6 |
|
8 |
7 |
|
4,4,8 |
8 |
7,0,8 |
3,5,4,4 |
9 |
5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 19/04/2018
Thứ năm |
Loại vé: 4K3
|
Giải Đặc Biệt |
039146 |
30.tr |
13376 |
20.tr |
22834 |
10.tr |
5961107396 |
3.tr |
42256535373280651307658108274987994 |
1.tr |
5784 |
400n |
609649914444 |
200n |
756 |
100n |
53 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
6,7 |
9,1 |
1 |
0,1 |
|
2 |
|
5 |
3 |
7,4 |
4,8,9,3 |
4 |
4,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,6,6 |
5,9,5,0,9,7,4 |
6 |
|
3,0 |
7 |
6 |
|
8 |
4 |
4 |
9 |
6,1,4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 12/04/2018
Thứ năm |
Loại vé: 4K2
|
Giải Đặc Biệt |
756582 |
30.tr |
71253 |
20.tr |
16732 |
10.tr |
3436829441 |
3.tr |
62583904837663043069186714059794890 |
1.tr |
0109 |
400n |
836461575122 |
200n |
536 |
100n |
20 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,9 |
0 |
9 |
7,4 |
1 |
|
2,3,8 |
2 |
0,2 |
8,8,5 |
3 |
6,0,2 |
6 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,3 |
3 |
6 |
4,9,8 |
5,9 |
7 |
1 |
6 |
8 |
3,3,2 |
0,6 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài