Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Tây Ninh - 20/10/2016
Thứ năm |
Loại vé: 10K3
|
Giải Đặc Biệt |
752758 |
30.tr |
78597 |
20.tr |
23294 |
10.tr |
7696862485 |
3.tr |
84854561559691823148879137091592296 |
1.tr |
9811 |
400n |
072652657517 |
200n |
879 |
100n |
13 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
1 |
1 |
3,7,1,8,3,5 |
|
2 |
6 |
1,1 |
3 |
|
5,9 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,1,8 |
5 |
4,5,8 |
2,9 |
6 |
5,8 |
1,9 |
7 |
9 |
1,4,6,5 |
8 |
5 |
7 |
9 |
6,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 13/10/2016
Thứ năm |
Loại vé: 10K2
|
Giải Đặc Biệt |
411440 |
30.tr |
75024 |
20.tr |
69182 |
10.tr |
3066155533 |
3.tr |
98872873018351248473134419697264318 |
1.tr |
0799 |
400n |
218399267581 |
200n |
228 |
100n |
30 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4 |
0 |
1 |
8,0,4,6 |
1 |
2,8 |
7,1,7,8 |
2 |
8,6,4 |
8,7,3 |
3 |
0,3 |
2 |
4 |
1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
2 |
6 |
1 |
|
7 |
2,3,2 |
2,1 |
8 |
3,1,2 |
9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 06/10/2016
Thứ năm |
Loại vé: 10K1
|
Giải Đặc Biệt |
168603 |
30.tr |
63303 |
20.tr |
26711 |
10.tr |
6500373719 |
3.tr |
70931760140442226394331588978286646 |
1.tr |
5992 |
400n |
837154633183 |
200n |
183 |
100n |
15 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3,3 |
7,3,1 |
1 |
5,4,9,1 |
9,2,8 |
2 |
2 |
8,6,8,0,0,0 |
3 |
1 |
1,9 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
8 |
4 |
6 |
3 |
|
7 |
1 |
5 |
8 |
3,3,2 |
1 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 29/09/2016
Thứ năm |
Loại vé: 9K5
|
Giải Đặc Biệt |
666475 |
30.tr |
59395 |
20.tr |
13740 |
10.tr |
6787742672 |
3.tr |
89594687660227128223994267178594679 |
1.tr |
1235 |
400n |
253730384974 |
200n |
770 |
100n |
93 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
|
7 |
1 |
|
7 |
2 |
3,6 |
9,2 |
3 |
7,8,5 |
7,9 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,9,7 |
5 |
|
6,2 |
6 |
6 |
3,7 |
7 |
0,4,1,9,7,2,5 |
3 |
8 |
5 |
7 |
9 |
3,4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 22/09/2016
Thứ năm |
Loại vé: 9K4
|
Giải Đặc Biệt |
195160 |
30.tr |
02164 |
20.tr |
26720 |
10.tr |
9601343659 |
3.tr |
38567537384238763172452441505694511 |
1.tr |
4456 |
400n |
278079583669 |
200n |
761 |
100n |
11 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,6 |
0 |
|
1,6,1 |
1 |
1,1,3 |
7 |
2 |
0 |
1 |
3 |
8 |
4,6 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,6,6,9 |
5,5 |
6 |
1,9,7,4,0 |
6,8 |
7 |
2 |
5,3 |
8 |
0,7 |
6,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 15/09/2016
Thứ năm |
Loại vé: 9K3
|
Giải Đặc Biệt |
464131 |
30.tr |
04877 |
20.tr |
25038 |
10.tr |
1310607258 |
3.tr |
43259996188830553684463974115863761 |
1.tr |
8206 |
400n |
611831025764 |
200n |
101 |
100n |
63 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,2,6,5,6 |
0,6,3 |
1 |
8,8 |
0 |
2 |
|
6 |
3 |
8,1 |
6,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
9,8,8 |
0,0 |
6 |
3,4,1 |
9,7 |
7 |
7 |
1,1,5,5,3 |
8 |
4 |
5 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 08/09/2016
Thứ năm |
Loại vé: 9K2
|
Giải Đặc Biệt |
323908 |
30.tr |
61423 |
20.tr |
92098 |
10.tr |
1225369584 |
3.tr |
77170845943839375341793208207802052 |
1.tr |
4840 |
400n |
367527276100 |
200n |
541 |
100n |
57 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,7,2 |
0 |
0,8 |
4,4 |
1 |
|
5 |
2 |
7,0,3 |
9,5,2 |
3 |
|
9,8 |
4 |
1,0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
7,2,3 |
|
6 |
|
5,2 |
7 |
5,0,8 |
7,9,0 |
8 |
4 |
|
9 |
4,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài