Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Tây Ninh - 18/3/2021
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 11/03/2021
Thứ năm |
Loại vé: 3K2
|
Giải Đặc Biệt |
513476 |
30.tr |
69736 |
20.tr |
51311 |
10.tr |
4907833558 |
3.tr |
23454396169708441163806962970888722 |
1.tr |
5721 |
400n |
886762383555 |
200n |
772 |
100n |
68 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
2,1 |
1 |
6,1 |
7,2 |
2 |
1,2 |
6 |
3 |
8,6 |
5,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,4,8 |
1,9,3,7 |
6 |
8,7,3 |
6 |
7 |
2,8,6 |
6,3,0,7,5 |
8 |
4 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 04/03/2021
Thứ năm |
Loại vé: 3K1
|
Giải Đặc Biệt |
962910 |
30.tr |
39002 |
20.tr |
03828 |
10.tr |
1712990499 |
3.tr |
76339156587448669199357181866746700 |
1.tr |
4000 |
400n |
625316496872 |
200n |
454 |
100n |
93 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,1 |
0 |
0,0,2 |
|
1 |
8,0 |
7,0 |
2 |
9,8 |
9,5 |
3 |
9 |
5 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,3,8 |
8 |
6 |
7 |
6 |
7 |
2 |
5,1,2 |
8 |
6 |
4,3,9,2,9 |
9 |
3,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 25/02/2021
Thứ năm |
Loại vé: 2K4
|
Giải Đặc Biệt |
309841 |
30.tr |
97351 |
20.tr |
84015 |
10.tr |
9437686223 |
3.tr |
80697814029452896898107781458522490 |
1.tr |
6130 |
400n |
364041127222 |
200n |
844 |
100n |
40 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,3,9 |
0 |
2 |
5,4 |
1 |
2,5 |
1,2,0 |
2 |
2,8,3 |
2 |
3 |
0 |
4 |
4 |
0,4,0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1 |
5 |
1 |
7 |
6 |
|
9 |
7 |
8,6 |
2,9,7 |
8 |
5 |
|
9 |
7,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 18/02/2021
Thứ năm |
Loại vé: 2K3
|
Giải Đặc Biệt |
232111 |
30.tr |
76589 |
20.tr |
19859 |
10.tr |
9725151384 |
3.tr |
42470378953421541297101982078465490 |
1.tr |
6100 |
400n |
198894387181 |
200n |
925 |
100n |
88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,9 |
0 |
0 |
8,5,1 |
1 |
5,1 |
|
2 |
5 |
|
3 |
8 |
8,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,1 |
5 |
1,9 |
|
6 |
|
9 |
7 |
0 |
8,8,3,9 |
8 |
8,8,1,4,4,9 |
5,8 |
9 |
5,7,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 11/02/2021
Thứ năm |
Loại vé: 2K2
|
Giải Đặc Biệt |
724134 |
30.tr |
99129 |
20.tr |
82914 |
10.tr |
9964008651 |
3.tr |
81980412509217285738339435522450875 |
1.tr |
9101 |
400n |
382424104388 |
200n |
020 |
100n |
38 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,8,5,4 |
0 |
1 |
0,5 |
1 |
0,4 |
7 |
2 |
0,4,4,9 |
4 |
3 |
8,8,4 |
2,2,1,3 |
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
0,1 |
|
6 |
|
|
7 |
2,5 |
3,8,3 |
8 |
8,0 |
2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 04/02/2021
Thứ năm |
Loại vé: 2K1
|
Giải Đặc Biệt |
142108 |
30.tr |
63929 |
20.tr |
67516 |
10.tr |
4279899213 |
3.tr |
15443112694575379445971275611814773 |
1.tr |
5857 |
400n |
948936347029 |
200n |
045 |
100n |
87 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
|
1 |
8,3,6 |
|
2 |
9,7,9 |
4,5,7,1 |
3 |
4 |
3 |
4 |
5,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
5 |
7,3 |
1 |
6 |
9 |
8,5,2 |
7 |
3 |
1,9,0 |
8 |
7,9 |
8,2,6,2 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài