Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Tây Ninh - 15/03/2018
Thứ năm |
Loại vé: 3K3
|
Giải Đặc Biệt |
476705 |
30.tr |
91030 |
20.tr |
97189 |
10.tr |
4071453259 |
3.tr |
14274325454882282768272501275693946 |
1.tr |
4823 |
400n |
494515973615 |
200n |
460 |
100n |
94 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,3 |
0 |
5 |
|
1 |
5,4 |
2 |
2 |
3,2 |
2 |
3 |
0 |
9,7,1 |
4 |
5,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,4,0 |
5 |
0,6,9 |
5,4 |
6 |
0,8 |
9 |
7 |
4 |
6 |
8 |
9 |
5,8 |
9 |
4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 08/03/2018
Thứ năm |
Loại vé: 3K2
|
Giải Đặc Biệt |
590147 |
30.tr |
10993 |
20.tr |
80503 |
10.tr |
9216236018 |
3.tr |
07044953343616285663068955075991655 |
1.tr |
6498 |
400n |
888430527592 |
200n |
583 |
100n |
54 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
|
1 |
8 |
5,9,6,6 |
2 |
|
8,6,0,9 |
3 |
4 |
5,8,4,3 |
4 |
4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
5 |
4,2,9,5 |
|
6 |
2,3,2 |
4 |
7 |
|
9,1 |
8 |
3,4 |
5 |
9 |
2,8,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 01/03/2018
Thứ năm |
Loại vé: 3K1
|
Giải Đặc Biệt |
134302 |
30.tr |
87606 |
20.tr |
93283 |
10.tr |
9233166891 |
3.tr |
00969028558963283603967666965038313 |
1.tr |
6166 |
400n |
165696276144 |
200n |
323 |
100n |
74 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
3,6,2 |
3,9 |
1 |
3 |
3,0 |
2 |
3,7 |
2,0,1,8 |
3 |
2,1 |
7,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
6,5,0 |
5,6,6,0 |
6 |
6,9,6 |
2 |
7 |
4 |
|
8 |
3 |
6 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 22/02/2018
Thứ năm |
Loại vé: 2K4
|
Giải Đặc Biệt |
317773 |
30.tr |
78825 |
20.tr |
99418 |
10.tr |
7593155425 |
3.tr |
76849006055907301629464684143622713 |
1.tr |
6322 |
400n |
618812130004 |
200n |
028 |
100n |
69 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,5 |
3 |
1 |
3,3,8 |
2 |
2 |
8,2,9,5,5 |
1,7,1,7 |
3 |
6,1 |
0 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,2 |
5 |
|
3 |
6 |
9,8 |
|
7 |
3,3 |
2,8,6,1 |
8 |
8 |
6,4,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 15/02/2018
Thứ năm |
Loại vé: 2K3
|
Giải Đặc Biệt |
009059 |
30.tr |
13846 |
20.tr |
87471 |
10.tr |
7498321502 |
3.tr |
93831571509598135128040880534462766 |
1.tr |
3395 |
400n |
686815498170 |
200n |
510 |
100n |
33 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,5 |
0 |
2 |
3,8,7 |
1 |
0 |
0 |
2 |
8 |
3,8 |
3 |
3,1 |
4 |
4 |
9,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
0,9 |
6,4 |
6 |
8,6 |
|
7 |
0,1 |
6,2,8 |
8 |
1,8,3 |
4,5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 08/02/2018
Thứ năm |
Loại vé: 2K2
|
Giải Đặc Biệt |
086030 |
30.tr |
25099 |
20.tr |
01205 |
10.tr |
9145898261 |
3.tr |
32477457343753578903712381110691653 |
1.tr |
1234 |
400n |
527824506878 |
200n |
931 |
100n |
92 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
0 |
3,6,5 |
3,6 |
1 |
|
9 |
2 |
|
0,5 |
3 |
1,4,4,5,8,0 |
3,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
5 |
0,3,8 |
0 |
6 |
1 |
7 |
7 |
8,8,7 |
7,7,3,5 |
8 |
|
9 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 01/02/2018
Thứ năm |
Loại vé: 2K1
|
Giải Đặc Biệt |
968311 |
30.tr |
16241 |
20.tr |
87024 |
10.tr |
1684738243 |
3.tr |
10935612191677505139017689056315279 |
1.tr |
2704 |
400n |
434288660035 |
200n |
475 |
100n |
94 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
4,1 |
1 |
9,1 |
4 |
2 |
4 |
6,4 |
3 |
5,5,9 |
9,0,2 |
4 |
2,7,3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,3,7 |
5 |
|
6 |
6 |
6,8,3 |
4 |
7 |
5,5,9 |
6 |
8 |
|
1,3,7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài