Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Tây Ninh - 06/01/2022
Thứ năm |
Loại vé: 1K1
|
Giải Đặc Biệt |
859725 |
30.tr |
04341 |
20.tr |
86652 |
10.tr |
3606352394 |
3.tr |
81319376621617792795447247670266948 |
1.tr |
6055 |
400n |
265350834014 |
200n |
106 |
100n |
68 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,2 |
4 |
1 |
4,9 |
6,0,5 |
2 |
4,5 |
5,8,6 |
3 |
|
1,2,9 |
4 |
8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,2 |
5 |
3,5,2 |
0 |
6 |
8,2,3 |
7 |
7 |
7 |
6,4 |
8 |
3 |
1 |
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 30/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: 12K5
|
Giải Đặc Biệt |
119717 |
30.tr |
66366 |
20.tr |
86141 |
10.tr |
6275906681 |
3.tr |
43327788672457900260316909735200285 |
1.tr |
6213 |
400n |
209168561603 |
200n |
203 |
100n |
75 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
0 |
3,3 |
9,8,4 |
1 |
3,7 |
5 |
2 |
7 |
0,0,1 |
3 |
|
|
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
5 |
6,2,9 |
5,6 |
6 |
7,0,6 |
2,6,1 |
7 |
5,9 |
|
8 |
5,1 |
7,5 |
9 |
1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 23/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: 12K4
|
Giải Đặc Biệt |
479810 |
30.tr |
79699 |
20.tr |
17226 |
10.tr |
0888039372 |
3.tr |
27736633424940800324900585544284279 |
1.tr |
6156 |
400n |
180215920988 |
200n |
238 |
100n |
12 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1 |
0 |
2,8 |
|
1 |
2,0 |
1,0,9,4,4,7 |
2 |
4,6 |
|
3 |
8,6 |
2 |
4 |
2,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,8 |
5,3,2 |
6 |
|
|
7 |
9,2 |
3,8,0,5 |
8 |
8,0 |
7,9 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 16/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: 12K3
|
Giải Đặc Biệt |
395180 |
30.tr |
33312 |
20.tr |
73189 |
10.tr |
3974201773 |
3.tr |
90971524570667003636063289542053003 |
1.tr |
4146 |
400n |
202902112181 |
200n |
553 |
100n |
25 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,8 |
0 |
3 |
1,8,7 |
1 |
1,2 |
4,1 |
2 |
5,9,8,0 |
5,0,7 |
3 |
6 |
|
4 |
6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
3,7 |
4,3 |
6 |
|
5 |
7 |
1,0,3 |
2 |
8 |
1,9,0 |
2,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 09/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: 12K2
|
Giải Đặc Biệt |
042652 |
30.tr |
94204 |
20.tr |
03035 |
10.tr |
9944730296 |
3.tr |
45074050957031106982366832099595440 |
1.tr |
5389 |
400n |
665359308934 |
200n |
599 |
100n |
23 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4 |
0 |
4 |
1 |
1 |
1 |
8,5 |
2 |
3 |
2,5,8 |
3 |
0,4,5 |
3,7,0 |
4 |
0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,3 |
5 |
3,2 |
9 |
6 |
|
4 |
7 |
4 |
|
8 |
9,2,3 |
9,8 |
9 |
9,5,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 02/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: 12K1
|
Giải Đặc Biệt |
761916 |
30.tr |
56180 |
20.tr |
41755 |
10.tr |
2719634183 |
3.tr |
44106824374994289493984567247734049 |
1.tr |
3282 |
400n |
139458669952 |
200n |
595 |
100n |
75 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
6 |
|
1 |
6 |
5,8,4 |
2 |
|
9,8 |
3 |
7 |
9 |
4 |
2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,5 |
5 |
2,6,5 |
6,0,5,9,1 |
6 |
6 |
3,7 |
7 |
5,7 |
|
8 |
2,3,0 |
4 |
9 |
5,4,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 25/11/2021
Thứ năm |
Loại vé: 11K4
|
Giải Đặc Biệt |
880313 |
30.tr |
55429 |
20.tr |
81667 |
10.tr |
0284863359 |
3.tr |
53581617204919860965711046358880158 |
1.tr |
4244 |
400n |
919262218413 |
200n |
629 |
100n |
17 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
4 |
2,8 |
1 |
7,3,3 |
9 |
2 |
9,1,0,9 |
1,1 |
3 |
|
4,0 |
4 |
4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
8,9 |
|
6 |
5,7 |
1,6 |
7 |
|
9,8,5,4 |
8 |
1,8 |
2,5,2 |
9 |
2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài