Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 31/01/2018
Thứ tư |
Loại vé: K5T1
|
Giải Đặc Biệt |
031138 |
30.tr |
58423 |
20.tr |
39126 |
10.tr |
4097385079 |
3.tr |
61948647171297047549391494460510549 |
1.tr |
0987 |
400n |
897280819701 |
200n |
888 |
100n |
43 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
1,5 |
8,0 |
1 |
7 |
7 |
2 |
6,3 |
4,7,2 |
3 |
8 |
|
4 |
3,8,9,9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
|
2 |
6 |
|
8,1 |
7 |
2,0,3,9 |
8,4,3 |
8 |
8,1,7 |
4,4,4,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 24/01/2018
Thứ tư |
Loại vé: K4T1
|
Giải Đặc Biệt |
917264 |
30.tr |
05949 |
20.tr |
23486 |
10.tr |
8596068321 |
3.tr |
72564810804704971921842056073941022 |
1.tr |
0726 |
400n |
965298290937 |
200n |
427 |
100n |
67 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
0 |
5 |
2,2 |
1 |
|
5,2 |
2 |
7,9,6,1,2,1 |
|
3 |
7,9 |
6,6 |
4 |
9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
2 |
2,8 |
6 |
7,4,0,4 |
6,2,3 |
7 |
|
|
8 |
0,6 |
2,4,3,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 17/01/2018
Thứ tư |
Loại vé: K3T01
|
Giải Đặc Biệt |
907234 |
30.tr |
26988 |
20.tr |
16030 |
10.tr |
3578401349 |
3.tr |
57699170774055187722529940557712427 |
1.tr |
9215 |
400n |
313387971788 |
200n |
542 |
100n |
45 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
|
5 |
1 |
5 |
4,2 |
2 |
2,7 |
3 |
3 |
3,0,4 |
9,8,3 |
4 |
5,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
1 |
|
6 |
|
9,7,7,2 |
7 |
7,7 |
8,8 |
8 |
8,4,8 |
9,4 |
9 |
7,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 10/01/2018
Thứ tư |
Loại vé: K2T01
|
Giải Đặc Biệt |
900774 |
30.tr |
64936 |
20.tr |
84090 |
10.tr |
5238353296 |
3.tr |
12076681972621911949902942898741411 |
1.tr |
5610 |
400n |
601665675373 |
200n |
395 |
100n |
92 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
0 |
|
1 |
1 |
6,0,9,1 |
9 |
2 |
|
7,8 |
3 |
6 |
9,7 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
1,7,9,3 |
6 |
7 |
6,9,8 |
7 |
3,6,4 |
|
8 |
7,3 |
1,4 |
9 |
2,5,7,4,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 03/01/2018
Thứ tư |
Loại vé: K1T01
|
Giải Đặc Biệt |
752123 |
30.tr |
03451 |
20.tr |
90943 |
10.tr |
8693765404 |
3.tr |
90427035077099416976592432594802082 |
1.tr |
8493 |
400n |
877939857406 |
200n |
594 |
100n |
18 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,7,4 |
5 |
1 |
8 |
8 |
2 |
7,3 |
9,4,4,2 |
3 |
7 |
9,9,0 |
4 |
3,8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
1 |
0,7 |
6 |
|
2,0,3 |
7 |
9,6 |
1,4 |
8 |
5,2 |
7 |
9 |
4,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 27/12/2017
Thứ tư |
Loại vé: K4T12
|
Giải Đặc Biệt |
598103 |
30.tr |
18152 |
20.tr |
06747 |
10.tr |
7214085394 |
3.tr |
16618391684971711685024632854914115 |
1.tr |
7414 |
400n |
014494172295 |
200n |
187 |
100n |
67 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
3 |
|
1 |
7,4,8,7,5 |
5 |
2 |
|
6,0 |
3 |
|
4,1,9 |
4 |
4,9,0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,1 |
5 |
2 |
|
6 |
7,8,3 |
6,8,1,1,4 |
7 |
|
1,6 |
8 |
7,5 |
4 |
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 20/12/2017
Thứ tư |
Loại vé: K3T12
|
Giải Đặc Biệt |
603098 |
30.tr |
68594 |
20.tr |
68593 |
10.tr |
9531447845 |
3.tr |
63937548504906790410829818908403412 |
1.tr |
2568 |
400n |
834544583376 |
200n |
017 |
100n |
41 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
0 |
|
4,8 |
1 |
7,0,2,4 |
1 |
2 |
|
9 |
3 |
7 |
8,1,9 |
4 |
1,5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
5 |
8,0 |
7 |
6 |
8,7 |
1,3,6 |
7 |
6 |
5,6,9 |
8 |
1,4 |
|
9 |
3,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài