Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 28/10/2020
Thứ tư |
Loại vé: T10K4
|
Giải Đặc Biệt |
972537 |
30.tr |
99536 |
20.tr |
61118 |
10.tr |
0032045227 |
3.tr |
03397756674557532525509808498601763 |
1.tr |
1265 |
400n |
704690681311 |
200n |
990 |
100n |
07 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,2 |
0 |
7 |
1 |
1 |
1,8 |
|
2 |
5,0,7 |
6 |
3 |
6,7 |
|
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,2 |
5 |
|
4,8,3 |
6 |
8,5,7,3 |
0,9,6,2,3 |
7 |
5 |
6,1 |
8 |
0,6 |
|
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 21/10/2020
Thứ tư |
Loại vé: T10K3
|
Giải Đặc Biệt |
710023 |
30.tr |
51004 |
20.tr |
60397 |
10.tr |
4564739070 |
3.tr |
20183223079028595657839489419758142 |
1.tr |
5189 |
400n |
773420107600 |
200n |
412 |
100n |
03 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,7 |
0 |
3,0,7,4 |
|
1 |
2,0 |
1,4 |
2 |
3 |
0,8,2 |
3 |
4 |
3,0 |
4 |
8,2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
7 |
|
6 |
|
0,5,9,4,9 |
7 |
0 |
4 |
8 |
9,3,5 |
8 |
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 14/10/2020
Thứ tư |
Loại vé: T10K2
|
Giải Đặc Biệt |
058054 |
30.tr |
08768 |
20.tr |
24779 |
10.tr |
8112018260 |
3.tr |
77454327328002934243939365614544310 |
1.tr |
9142 |
400n |
774809639327 |
200n |
142 |
100n |
46 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,6 |
0 |
|
|
1 |
0 |
4,4,3 |
2 |
7,9,0 |
6,4 |
3 |
2,6 |
5,5 |
4 |
6,2,8,2,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
4,4 |
4,3 |
6 |
3,0,8 |
2 |
7 |
9 |
4,6 |
8 |
|
2,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 07/10/2020
Thứ tư |
Loại vé: T10K1
|
Giải Đặc Biệt |
970009 |
30.tr |
73433 |
20.tr |
27264 |
10.tr |
6851078485 |
3.tr |
93754358263264499802458189201853348 |
1.tr |
8366 |
400n |
822668414845 |
200n |
144 |
100n |
93 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
2,9 |
4 |
1 |
8,8,0 |
0 |
2 |
6,6 |
9,3 |
3 |
3 |
4,5,4,6 |
4 |
4,1,5,4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
5 |
4 |
2,6,2 |
6 |
6,4 |
|
7 |
|
1,1,4 |
8 |
5 |
0 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 30/09/2020
Thứ tư |
Loại vé: K5T09
|
Giải Đặc Biệt |
203151 |
30.tr |
16725 |
20.tr |
94901 |
10.tr |
1373756245 |
3.tr |
96041691139974826698883599742631248 |
1.tr |
1735 |
400n |
119711529861 |
200n |
308 |
100n |
19 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,1 |
6,4,0,5 |
1 |
9,3 |
5 |
2 |
6,5 |
1 |
3 |
5,7 |
|
4 |
1,8,8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,2 |
5 |
2,9,1 |
2 |
6 |
1 |
9,3 |
7 |
|
0,4,9,4 |
8 |
|
1,5 |
9 |
7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 23/09/2020
Thứ tư |
Loại vé: K4T09
|
Giải Đặc Biệt |
314952 |
30.tr |
07000 |
20.tr |
14716 |
10.tr |
2574638803 |
3.tr |
41463017544253767227721222423537953 |
1.tr |
6219 |
400n |
115535542347 |
200n |
591 |
100n |
32 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
3,0 |
9 |
1 |
9,6 |
3,2,5 |
2 |
7,2 |
6,5,0 |
3 |
2,7,5 |
5,5 |
4 |
7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
5 |
5,4,4,3,2 |
4,1 |
6 |
3 |
4,3,2 |
7 |
|
|
8 |
|
1 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 16/09/2020
Thứ tư |
Loại vé: K3T09
|
Giải Đặc Biệt |
859279 |
30.tr |
08779 |
20.tr |
98036 |
10.tr |
3603744885 |
3.tr |
10226375817246239374393579370968275 |
1.tr |
1088 |
400n |
346372942549 |
200n |
200 |
100n |
53 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,9 |
8 |
1 |
|
6 |
2 |
6 |
5,6 |
3 |
7,6 |
9,7 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
5 |
3,7 |
2,3 |
6 |
3,2 |
5,3 |
7 |
4,5,9,9 |
8 |
8 |
8,1,5 |
4,0,7,7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài