Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 28/10/2015
Thứ tư |
Loại vé: K4T10
|
Giải Đặc Biệt |
245324 |
30.tr |
77940 |
20.tr |
01176 |
10.tr |
0470058843 |
3.tr |
72122025848794937661629123603111585 |
1.tr |
5428 |
400n |
735562707727 |
200n |
013 |
100n |
88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,4 |
0 |
0 |
6,3 |
1 |
3,2 |
2,1 |
2 |
7,8,2,4 |
1,4 |
3 |
1 |
8,2 |
4 |
9,3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
5 |
5 |
7 |
6 |
1 |
2 |
7 |
0,6 |
8,2 |
8 |
8,4,5 |
4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 21/10/2015
Thứ tư |
Loại vé: K3T10
|
Giải Đặc Biệt |
743835 |
30.tr |
58821 |
20.tr |
05361 |
10.tr |
2974756370 |
3.tr |
05429335769085305127555966390058082 |
1.tr |
0214 |
400n |
168168769684 |
200n |
852 |
100n |
15 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7 |
0 |
0 |
8,6,2 |
1 |
5,4 |
5,8 |
2 |
9,7,1 |
5 |
3 |
5 |
8,1 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
5 |
2,3 |
7,7,9 |
6 |
1 |
2,4 |
7 |
6,6,0 |
|
8 |
1,4,2 |
2 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 14/10/2015
Thứ tư |
Loại vé: K2T10
|
Giải Đặc Biệt |
606223 |
30.tr |
32477 |
20.tr |
84768 |
10.tr |
8494702169 |
3.tr |
87783341371675322823297603020705399 |
1.tr |
6979 |
400n |
805889883424 |
200n |
573 |
100n |
84 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
7 |
|
1 |
|
|
2 |
4,3,3 |
7,8,5,2,2 |
3 |
7 |
8,2 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,3 |
|
6 |
0,9,8 |
3,0,4,7 |
7 |
3,9,7 |
5,8,6 |
8 |
4,8,3 |
7,9,6 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 07/10/2015
Thứ tư |
Loại vé: K1T10
|
Giải Đặc Biệt |
725897 |
30.tr |
71909 |
20.tr |
26716 |
10.tr |
71600 |
3.tr |
051249340350857443894501761783 |
1.tr |
1432 |
400n |
97355272 |
200n |
009 |
100n |
50 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0 |
0 |
9,3,0,9 |
|
1 |
7,6 |
7,3 |
2 |
4 |
0,8 |
3 |
5,2 |
2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
0,7 |
1 |
6 |
|
5,1,9 |
7 |
2 |
|
8 |
9,3 |
0,8,0 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 30/09/2015
Thứ tư |
Loại vé: K5T09
|
Giải Đặc Biệt |
305697 |
30.tr |
05448 |
20.tr |
96982 |
10.tr |
5886612480 |
3.tr |
36901988287070677547180527022955865 |
1.tr |
9255 |
400n |
828352907274 |
200n |
555 |
100n |
65 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
0 |
1,6 |
0 |
1 |
|
5,8 |
2 |
8,9 |
8 |
3 |
|
7 |
4 |
7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,5,6 |
5 |
5,5,2 |
0,6 |
6 |
5,5,6 |
4,9 |
7 |
4 |
2,4 |
8 |
3,0,2 |
2 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 23/09/2015
Thứ tư |
Loại vé: K4T09
|
Giải Đặc Biệt |
256335 |
30.tr |
07360 |
20.tr |
88168 |
10.tr |
9485924043 |
3.tr |
06382318343801654824169917128721708 |
1.tr |
3486 |
400n |
240465138690 |
200n |
240 |
100n |
74 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,6 |
0 |
4,8 |
9 |
1 |
3,6 |
8 |
2 |
4 |
1,4 |
3 |
4,5 |
7,0,3,2 |
4 |
0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
9 |
8,1 |
6 |
8,0 |
8 |
7 |
4 |
0,6 |
8 |
6,2,7 |
5 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 16/09/2015
Thứ tư |
Loại vé: K3T09
|
Giải Đặc Biệt |
330944 |
30.tr |
48081 |
20.tr |
77824 |
10.tr |
3153466050 |
3.tr |
89746492760301305539620623273374755 |
1.tr |
2405 |
400n |
351566359661 |
200n |
906 |
100n |
63 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
6,5 |
6,8 |
1 |
5,3 |
6 |
2 |
4 |
6,1,3 |
3 |
5,9,3,4 |
3,2,4 |
4 |
6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,0,5 |
5 |
5,0 |
0,4,7 |
6 |
3,1,2 |
|
7 |
6 |
|
8 |
1 |
3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài