Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 28/04/2021
Thứ tư |
Loại vé: T4K4
|
Giải Đặc Biệt |
407076 |
30.tr |
39997 |
20.tr |
88619 |
10.tr |
0381165898 |
3.tr |
07330883316485619104332912589452696 |
1.tr |
4255 |
400n |
275319844681 |
200n |
216 |
100n |
88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
4 |
8,3,9,1 |
1 |
6,1,9 |
|
2 |
|
5 |
3 |
0,1 |
8,0,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
3,5,6 |
1,5,9,7 |
6 |
|
9 |
7 |
6 |
8,9 |
8 |
8,4,1 |
1 |
9 |
1,4,6,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 21/04/2021
Thứ tư |
Loại vé: T4K3
|
Giải Đặc Biệt |
695189 |
30.tr |
05856 |
20.tr |
65012 |
10.tr |
1096959758 |
3.tr |
86455900839200223210062837603512683 |
1.tr |
1248 |
400n |
522639463503 |
200n |
970 |
100n |
73 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
0 |
3,2 |
|
1 |
0,2 |
0,1 |
2 |
6 |
7,0,8,8,8 |
3 |
5 |
|
4 |
6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
5 |
5,8,6 |
2,4,5 |
6 |
9 |
|
7 |
3,0 |
4,5 |
8 |
3,3,3,9 |
6,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 14/04/2021
Thứ tư |
Loại vé: T4K2
|
Giải Đặc Biệt |
714619 |
30.tr |
23612 |
20.tr |
84142 |
10.tr |
2649907041 |
3.tr |
23668317485909395025415232132831100 |
1.tr |
6949 |
400n |
894107239764 |
200n |
173 |
100n |
76 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0 |
4,4 |
1 |
2,9 |
4,1 |
2 |
3,5,3,8 |
7,2,9,2 |
3 |
|
6 |
4 |
1,9,8,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
|
7 |
6 |
4,8 |
|
7 |
6,3 |
6,4,2 |
8 |
|
4,9,1 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 07/04/2021
Thứ tư |
Loại vé: T4K1
|
Giải Đặc Biệt |
534417 |
30.tr |
53165 |
20.tr |
77004 |
10.tr |
2776407970 |
3.tr |
13244352124255770184732968405440806 |
1.tr |
2358 |
400n |
956921530496 |
200n |
585 |
100n |
36 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
6,4 |
|
1 |
2,7 |
1 |
2 |
|
5 |
3 |
6 |
4,8,5,6,0 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
5 |
3,8,7,4 |
3,9,9,0 |
6 |
9,4,5 |
5,1 |
7 |
0 |
5 |
8 |
5,4 |
6 |
9 |
6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 31/03/2021
Thứ tư |
Loại vé: T3K5
|
Giải Đặc Biệt |
108660 |
30.tr |
65515 |
20.tr |
61227 |
10.tr |
3472107101 |
3.tr |
66766746693788969365586067454347847 |
1.tr |
7433 |
400n |
750185289824 |
200n |
407 |
100n |
41 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
7,1,6,1 |
4,0,2,0 |
1 |
5 |
|
2 |
8,4,1,7 |
3,4 |
3 |
3 |
2 |
4 |
1,3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
5 |
|
6,0 |
6 |
6,9,5,0 |
0,4,2 |
7 |
|
2 |
8 |
9 |
6,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 24/03/2021
Thứ tư |
Loại vé: T3K4
|
Giải Đặc Biệt |
136389 |
30.tr |
54479 |
20.tr |
84419 |
10.tr |
9754748932 |
3.tr |
01444288093643742152197643494341584 |
1.tr |
0488 |
400n |
032831766851 |
200n |
585 |
100n |
29 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9 |
5 |
1 |
9 |
5,3 |
2 |
9,8 |
4 |
3 |
7,2 |
4,6,8 |
4 |
4,3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
1,2 |
7 |
6 |
4 |
3,4 |
7 |
6,9 |
2,8 |
8 |
5,8,4,9 |
2,0,1,7,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 17/03/2021
Thứ tư |
Loại vé: T3K3
|
Giải Đặc Biệt |
970833 |
30.tr |
39868 |
20.tr |
54294 |
10.tr |
8208213515 |
3.tr |
19595610853031913002948510396119909 |
1.tr |
3294 |
400n |
780295728681 |
200n |
322 |
100n |
24 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,2,9 |
8,5,6 |
1 |
9,5 |
2,0,7,0,8 |
2 |
4,2 |
3 |
3 |
3 |
2,9,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,1 |
5 |
1 |
|
6 |
1,8 |
|
7 |
2 |
6 |
8 |
1,5,2 |
1,0 |
9 |
4,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài