Kết quả xổ số kiến thiết 25/04/2025
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 27/2/2013
Thứ tư |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 20/02/2013
Thứ tư |
Loại vé: K3T2
|
Giải Đặc Biệt |
064026 |
30.tr |
12924 |
20.tr |
19255 |
10.tr |
0232126287 |
3.tr |
57281695209133891166263317178645659 |
1.tr |
1046 |
400n |
096121379604 |
200n |
519 |
100n |
56 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
4 |
6,8,3,2 |
1 |
9 |
|
2 |
0,1,4,6 |
|
3 |
7,8,1 |
0,2 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
6,9,5 |
5,4,6,8,2 |
6 |
1,6 |
3,8 |
7 |
|
3 |
8 |
1,6,7 |
1,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 13/02/2013
Thứ tư |
Loại vé: K2T2
|
Giải Đặc Biệt |
787736 |
30.tr |
28711 |
20.tr |
71842 |
10.tr |
7254160493 |
3.tr |
19019008708204395570407421797919535 |
1.tr |
9649 |
400n |
080571402442 |
200n |
534 |
100n |
24 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,7 |
0 |
5 |
4,1 |
1 |
9,1 |
4,4,4 |
2 |
4 |
4,9 |
3 |
4,5,6 |
2,3 |
4 |
0,2,9,3,2,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
5 |
|
3 |
6 |
|
|
7 |
0,0,9 |
|
8 |
|
4,1,7 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 06/02/2013
Thứ tư |
Loại vé: K1T2
|
Giải Đặc Biệt |
337030 |
30.tr |
95738 |
20.tr |
70741 |
10.tr |
2481329870 |
3.tr |
67228473811861692629593163815284640 |
1.tr |
4010 |
400n |
230834238871 |
200n |
900 |
100n |
73 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,4,7,3 |
0 |
0,8 |
7,8,4 |
1 |
0,6,6,3 |
5 |
2 |
3,8,9 |
7,2,1 |
3 |
8,0 |
|
4 |
0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
1,1 |
6 |
|
|
7 |
3,1,0 |
0,2,3 |
8 |
1 |
2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 30/01/2013
Thứ tư |
Loại vé: K5T1
|
Giải Đặc Biệt |
775120 |
30.tr |
15776 |
20.tr |
96687 |
10.tr |
8091507967 |
3.tr |
60503508133382308504952992029569002 |
1.tr |
1950 |
400n |
561806181025 |
200n |
742 |
100n |
95 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2 |
0 |
3,4,2 |
|
1 |
8,8,3,5 |
4,0 |
2 |
5,3,0 |
0,1,2 |
3 |
|
0 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,9,1 |
5 |
0 |
7 |
6 |
7 |
6,8 |
7 |
6 |
1,1 |
8 |
7 |
9 |
9 |
5,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 23/01/2013
Thứ tư |
Loại vé: K4T1
|
Giải Đặc Biệt |
383623 |
30.tr |
50539 |
20.tr |
59966 |
10.tr |
0186314867 |
3.tr |
39671830269300346118194916320694278 |
1.tr |
1408 |
400n |
138470379547 |
200n |
194 |
100n |
71 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,3,6 |
7,7,9 |
1 |
8 |
|
2 |
6,3 |
0,6,2 |
3 |
7,9 |
9,8 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
2,0,6 |
6 |
3,7,6 |
3,4,6 |
7 |
1,1,8 |
0,1,7 |
8 |
4 |
3 |
9 |
4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 16/01/2013
Thứ tư |
Loại vé: K3T1
|
Giải Đặc Biệt |
365289 |
30.tr |
55747 |
20.tr |
42429 |
10.tr |
2038030136 |
3.tr |
20915864826731957408459086590811344 |
1.tr |
6487 |
400n |
327075529156 |
200n |
121 |
100n |
83 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
0 |
8,8,8 |
2 |
1 |
5,9 |
5,8 |
2 |
1,9 |
8 |
3 |
6 |
4 |
4 |
4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
2,6 |
5,3 |
6 |
|
8,4 |
7 |
0 |
0,0,0 |
8 |
3,7,2,0,9 |
1,2,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài