
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 23/03/2022
| Thứ tư |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| 30.tr |
|
| 20.tr |
|
| 10.tr |
|
| 3.tr |
|
| 1.tr |
|
| 400n |
|
| 200n |
|
| 100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 16/03/2022
| Thứ tư |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| 30.tr |
|
| 20.tr |
|
| 10.tr |
|
| 3.tr |
|
| 1.tr |
|
| 400n |
|
| 200n |
|
| 100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 09/03/2022
| Thứ tư |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| 30.tr |
|
| 20.tr |
|
| 10.tr |
|
| 3.tr |
|
| 1.tr |
|
| 400n |
|
| 200n |
|
| 100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 02/03/2022
| Thứ tư |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| 30.tr |
|
| 20.tr |
|
| 10.tr |
|
| 3.tr |
|
| 1.tr |
|
| 400n |
|
| 200n |
|
| 100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 23/02/2022
| Thứ tư |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| 30.tr |
|
| 20.tr |
|
| 10.tr |
|
| 3.tr |
|
| 1.tr |
|
| 400n |
|
| 200n |
|
| 100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 16/02/2022
| Thứ tư |
Loại vé: T2K3
|
| Giải Đặc Biệt |
696899 |
| 30.tr |
87208 |
| 20.tr |
25001 |
| 10.tr |
9079165507 |
| 3.tr |
62676624845685332887509699535060767 |
| 1.tr |
8980 |
| 400n |
648661559303 |
| 200n |
434 |
| 100n |
84 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5 |
0 |
3,7,1,8 |
| 9,0 |
1 |
|
|
2 |
|
| 0,5 |
3 |
4 |
| 8,3,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
5,3,0 |
| 8,7 |
6 |
9,7 |
| 8,6,0 |
7 |
6 |
| 0 |
8 |
4,6,0,4,7 |
| 6,9 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 09/02/2022
| Thứ tư |
Loại vé: T2K2
|
| Giải Đặc Biệt |
964437 |
| 30.tr |
60711 |
| 20.tr |
95762 |
| 10.tr |
7869873419 |
| 3.tr |
50732309727046809539290916508985843 |
| 1.tr |
4246 |
| 400n |
129950148734 |
| 200n |
604 |
| 100n |
48 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
| 9,1 |
1 |
4,9,1 |
| 3,7,6 |
2 |
|
| 4 |
3 |
4,2,9,7 |
| 0,1,3 |
4 |
8,6,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 4 |
6 |
8,2 |
| 3 |
7 |
2 |
| 4,6,9 |
8 |
9 |
| 9,3,8,1 |
9 |
9,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài